Khimki
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
FK Sochi
Địa điểm: Khimki Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.94
0.94
-0.5
0.94
0.94
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
3.60
3.60
X
3.50
3.50
2
1.94
1.94
Hiệp 1
+0.25
0.79
0.79
-0.25
1.09
1.09
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Khimki
Phút
FK Sochi
Didier Lamkel Ze
9'
Reziuan Mirzov
20'
48'
Vanja Drkusic
56'
Artur Yusupov Rimovich
57'
Timofey Margasov
Ra sân: Kirill Zaika
Ra sân: Kirill Zaika
57'
Georgi Melkadze
Ra sân: Nikita Aleksandrovich Burmistrov
Ra sân: Nikita Aleksandrovich Burmistrov
Nemanja Glavcic
60'
Besard Sabovic
62'
62'
Ibragim Tsallagov Penalty awarded
Kirill Bozhenov
63'
Ilya Kukharchuk
Ra sân: Nemanja Glavcic
Ra sân: Nemanja Glavcic
64'
Butta Magomedov
Ra sân: Besard Sabovic
Ra sân: Besard Sabovic
65'
75'
Ivelin Popov
Ra sân: Artur Yusupov Rimovich
Ra sân: Artur Yusupov Rimovich
Aleksandr Rudenko
Ra sân: Elmir Nabiullin
Ra sân: Elmir Nabiullin
78'
Aleksandr Rudenko
90'
Ilya Sadygov
Ra sân: Didier Lamkel Ze
Ra sân: Didier Lamkel Ze
90'
90'
Soslan Dzhanaev
Ra sân: Denis Adamov
Ra sân: Denis Adamov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
FK Sochi
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
6
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
2
20
Sút Phạt
14
42%
Kiểm soát bóng
58%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
390
Số đường chuyền
546
11
Phạm lỗi
18
3
Việt vị
2
10
Đánh đầu thành công
20
3
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
7
4
Đánh chặn
6
0
Dội cột/xà
1
10
Cản phá thành công
7
7
Thử thách
10
Đội hình xuất phát
Khimki
4-1-4-1
3-4-2-1
FK Sochi
22
Lantrato...
11
Nabiulli...
23
Volkov
6
Tikhiy
87
Bozhenov
8
Glushako...
77
Mirzov
14
Sabovic
21
Kamyshev
20
Glavcic
9
Ze
1
Adamov
3
Drkusic
5
Prado
20
Yurganov
27
Zaika
19
Angban
15
Tsallago...
13
Terekhov
18
Burmistr...
6
Rimovich
30
Cabezas
Đội hình dự bị
Khimki
Artem Yuran
26
Ilya Sadygov
7
Ilya Kukharchuk
44
Aleksandr Dolgov
10
Butta Magomedov
70
Egor Generalov
1
Aleksandr Rudenko
19
FK Sochi
8
Ivelin Popov
34
Timofey Margasov
87
Danila Prokhin
35
Soslan Dzhanaev
17
Artem Makarchuk
12
Nikolay Zabolotny
9
Georgi Melkadze
22
Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh
7
Dmitry Vorobyev
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
8
Sút trúng cầu môn
5.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.8
1.5
Bàn thua
1.4
5.6
Phạt góc
4.3
2.2
Thẻ vàng
2
5.6
Sút trúng cầu môn
4.5
25.5%
Kiểm soát bóng
50.5%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (37trận)
Chủ
Khách
FK Sochi (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
4
7
HT-H/FT-T
3
3
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
6
0
3
2
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
3
0
HT-B/FT-B
2
7
3
2