Khimki
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Gazovik Orenburg
Địa điểm: Khimki Arena
Thời tiết: Nhiều mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.09
1.09
O
2.75
0.81
0.81
U
2.75
1.05
1.05
1
2.88
2.88
X
3.40
3.40
2
2.27
2.27
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.08
1.08
O
1.25
1.02
1.02
U
1.25
0.86
0.86
Diễn biến chính
Khimki
Phút
Gazovik Orenburg
Aleksandr Rudenko 1 - 0
51'
Reziuan Mirzov
Ra sân: Alexander Lomovitskiy
Ra sân: Alexander Lomovitskiy
62'
Butta Magomedov 2 - 0
Kiến tạo: Aleksandr Dolgov
Kiến tạo: Aleksandr Dolgov
66'
70'
Stepan Oganesyan
Ra sân: Braian Mansilla
Ra sân: Braian Mansilla
Ilya Sadygov
Ra sân: Aleksandr Rudenko
Ra sân: Aleksandr Rudenko
78'
Kirill Bozhenov
Ra sân: Aleksandr Zuev
Ra sân: Aleksandr Zuev
79'
Mory Gbane
Ra sân: Aleksandr Dolgov
Ra sân: Aleksandr Dolgov
79'
80'
Ivan Basic
Ra sân: Kirill Kaplenko
Ra sân: Kirill Kaplenko
80'
Yuri Kovalev
Ra sân: Dmitry Vorobyev
Ra sân: Dmitry Vorobyev
86'
Batraz Gurtsiev
Ra sân: Aleksandr Ektov
Ra sân: Aleksandr Ektov
89'
Gabriel Florentin
Butta Magomedov
89'
Nemanja Glavcic
Ra sân: Butta Magomedov
Ra sân: Butta Magomedov
90'
Ayaz Guliev
91'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
Gazovik Orenburg
1
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
23
2
Sút trúng cầu môn
8
6
Sút ra ngoài
10
1
Cản sút
5
42%
Kiểm soát bóng
58%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
371
Số đường chuyền
473
75%
Chuyền chính xác
80%
9
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
0
22
Đánh đầu
34
13
Đánh đầu thành công
15
8
Cứu thua
0
27
Rê bóng thành công
19
4
Đánh chặn
9
24
Ném biên
32
27
Cản phá thành công
19
14
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
70
Pha tấn công
76
37
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Khimki
4-3-3
4-3-3
Gazovik Orenburg
22
Lantrato...
4
Idowu
3
Chezhiya
23
Volkov
17
Zuev
97
Magomedo...
63
Kazantse...
99
Guliev
11
Lomovits...
10
Dolgov
9
Rudenko
90
Kenyakin
19
Ektov
15
Gojkovic
3
Sivakov
25
Pechenin
21
Florenti...
55
Kaplenko
23
Vera
10
Vorobyev
77
Sychevoy
9
Mansilla
Đội hình dự bị
Khimki
Reziuan Mirzov
77
Kirill Bozhenov
87
Ilya Sadygov
7
Nemanja Glavcic
20
Mory Gbane
42
Anton Mitryushkin
1
Aleksei Nikitin
5
Yegor Danilkin
15
Vitaly Gudiev
33
Artur Chernyy
19
Dzhambulat Dulaev
84
Gazovik Orenburg
17
Yuri Kovalev
8
Ivan Basic
7
Stepan Oganesyan
70
Batraz Gurtsiev
22
Aleksandr Pavlovets
99
Nikolay Sysuev
38
Nikolai Titkov
2
Vladimir Poluyakhtov
1
Evgeni Goshev
11
Mateo Stamatov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
2
3
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
4
21.67%
Kiểm soát bóng
47%
3.33
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
0.9
1
Bàn thua
1.4
3.1
Phạt góc
4.3
2.1
Thẻ vàng
2.4
3.4
Sút trúng cầu môn
4.4
19.5%
Kiểm soát bóng
50.8%
1
Phạm lỗi
8.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (28trận)
Chủ
Khách
Gazovik Orenburg (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
1
3
5
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
5
1
5
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
3
HT-B/FT-B
2
5
3
0