Vòng 16
22:59 ngày 04/11/2022
Khimki
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Gazovik Orenburg
Địa điểm: Khimki Arena
Thời tiết: Nhiều mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.09
O 2.75
0.81
U 2.75
1.05
1
2.88
X
3.40
2
2.27
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 1.25
1.02
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Aleksandr Rudenko 1 - 0 match goal
51'
Reziuan Mirzov
Ra sân: Alexander Lomovitskiy
match change
62'
Butta Magomedov 2 - 0
Kiến tạo: Aleksandr Dolgov
match goal
66'
70'
match change Stepan Oganesyan
Ra sân: Braian Mansilla
Ilya Sadygov
Ra sân: Aleksandr Rudenko
match change
78'
Kirill Bozhenov
Ra sân: Aleksandr Zuev
match change
79'
Mory Gbane
Ra sân: Aleksandr Dolgov
match change
79'
80'
match change Ivan Basic
Ra sân: Kirill Kaplenko
80'
match change Yuri Kovalev
Ra sân: Dmitry Vorobyev
86'
match change Batraz Gurtsiev
Ra sân: Aleksandr Ektov
89'
match yellow.png Gabriel Florentin
Butta Magomedov match yellow.png
89'
Nemanja Glavcic
Ra sân: Butta Magomedov
match change
90'
Ayaz Guliev match yellow.png
91'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
23
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
10
1
 
Cản sút
 
5
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
371
 
Số đường chuyền
 
473
75%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
34
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
8
 
Cứu thua
 
0
27
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
9
24
 
Ném biên
 
32
27
 
Cản phá thành công
 
19
14
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
70
 
Pha tấn công
 
76
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Reziuan Mirzov
87
Kirill Bozhenov
7
Ilya Sadygov
20
Nemanja Glavcic
42
Mory Gbane
1
Anton Mitryushkin
5
Aleksei Nikitin
15
Yegor Danilkin
33
Vitaly Gudiev
19
Artur Chernyy
84
Dzhambulat Dulaev
Khimki Khimki 4-3-3
4-3-3 Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
22
Lantrato...
4
Idowu
3
Chezhiya
23
Volkov
17
Zuev
97
Magomedo...
63
Kazantse...
99
Guliev
11
Lomovits...
10
Dolgov
9
Rudenko
90
Kenyakin
19
Ektov
15
Gojkovic
3
Sivakov
25
Pechenin
21
Florenti...
55
Kaplenko
23
Vera
10
Vorobyev
77
Sychevoy
9
Mansilla

Substitutes

17
Yuri Kovalev
8
Ivan Basic
7
Stepan Oganesyan
70
Batraz Gurtsiev
22
Aleksandr Pavlovets
99
Nikolay Sysuev
38
Nikolai Titkov
2
Vladimir Poluyakhtov
1
Evgeni Goshev
11
Mateo Stamatov
Đội hình dự bị
Khimki Khimki
Reziuan Mirzov 77
Kirill Bozhenov 87
Ilya Sadygov 7
Nemanja Glavcic 20
Mory Gbane 42
Anton Mitryushkin 1
Aleksei Nikitin 5
Yegor Danilkin 15
Vitaly Gudiev 33
Artur Chernyy 19
Dzhambulat Dulaev 84
Khimki Gazovik Orenburg
17 Yuri Kovalev
8 Ivan Basic
7 Stepan Oganesyan
70 Batraz Gurtsiev
22 Aleksandr Pavlovets
99 Nikolay Sysuev
38 Nikolai Titkov
2 Vladimir Poluyakhtov
1 Evgeni Goshev
11 Mateo Stamatov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4
21.67% Kiểm soát bóng 47%
3.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1.4
3.1 Phạt góc 4.3
2.1 Thẻ vàng 2.4
3.4 Sút trúng cầu môn 4.4
19.5% Kiểm soát bóng 50.8%
1 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (28trận)
Chủ Khách
Gazovik Orenburg (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
3
5
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
5
1
5
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
3
HT-B/FT-B
2
5
3
0