Khimki
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Krylya Sovetov
Địa điểm: Khimki Arena
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.94
0.94
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.81
2.81
X
3.50
3.50
2
2.28
2.28
Hiệp 1
+0
1.21
1.21
-0
0.70
0.70
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Khimki
Phút
Krylya Sovetov
19'
Mateo Barac
Denis Glushakov
Ra sân: Ilya Kamyshev
Ra sân: Ilya Kamyshev
46'
46'
Vladimir Khubulov
Ra sân: Artem Sokolov
Ra sân: Artem Sokolov
46'
Sergey Pinyaev
Ra sân: Maksim Glushenkov
Ra sân: Maksim Glushenkov
Reziuan Mirzov
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Ra sân: Ilya Kukharchuk
65'
71'
Roman Ezhov
71'
Yuri Gorshkov Card changed
Reziuan Mirzov
72'
75'
Maksim Vityugov
Ra sân: Denis Yakuba
Ra sân: Denis Yakuba
Zakhar Volkov
77'
Aleksandr Dolgov
Ra sân: Mory Gbane
Ra sân: Mory Gbane
86'
90'
Sergey Babkin
Ra sân: Aleksandr Kovalenko
Ra sân: Aleksandr Kovalenko
Butta Magomedov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
Krylya Sovetov
5
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
14
1
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
3
58%
Kiểm soát bóng
42%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
471
Số đường chuyền
343
80%
Chuyền chính xác
71%
15
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
2
17
Đánh đầu
17
3
Đánh đầu thành công
14
7
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
16
3
Đánh chặn
9
26
Ném biên
18
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
16
18
Thử thách
15
Đội hình xuất phát
Khimki
3-1-4-2
5-4-1
Krylya Sovetov
22
Lantrato...
25
Filin
23
Volkov
6
Tikhiy
42
Gbane
20
Glavcic
97
Magomedo...
21
Kamyshev
17
Zuev
44
Kukharch...
11
Lomovits...
1
Lomaev
23
Bijl
4
Soldaten...
24
Evgenyev
44
Barac
5
Gorshkov
11
Ezhov
10
Yakuba
14
Kovalenk...
18
Sokolov
15
Glushenk...
Đội hình dự bị
Khimki
Artur Chernyy
19
Said Akhmaev
27
Reziuan Mirzov
77
Ilya Sadygov
7
Denis Glushakov
8
Daniil Kamlashev
90
Anton Mitryushkin
1
Aleksandr Dolgov
10
Denis Davydov
88
Vitaly Gudiev
33
Yegor Danilkin
15
Krylya Sovetov
73
Vladislav Shitov
13
Danil Lipovoy
9
Sergey Pinyaev
31
Georgi Zotov
6
Sergey Babkin
81
Bogdan Ovsyannikov
30
Aleksandar Cirkovic
17
Vladimir Khubulov
8
Maksim Vityugov
39
Evgeni Frolov
7
Dmitri Tsypchenko
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
7.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
8
Sút trúng cầu môn
4.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.8
1.5
Bàn thua
1.2
5.6
Phạt góc
5.1
2.2
Thẻ vàng
1.9
5.6
Sút trúng cầu môn
3.9
25.5%
Kiểm soát bóng
50.9%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (37trận)
Chủ
Khách
Krylya Sovetov (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
6
7
HT-H/FT-T
3
3
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
6
0
3
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
1
3
HT-B/FT-B
2
7
3
2