Vòng 5
00:00 ngày 23/08/2021
Khimki
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Rubin Kazan
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
0.96
O 2.25
0.94
U 2.25
0.92
1
3.15
X
3.20
2
2.21
Hiệp 1
+0
1.26
-0
0.67
O 0.75
0.70
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
Rubin Kazan Rubin Kazan
Denis Glushakov 1 - 0
Kiến tạo: Kemal Ademi
match goal
16'
30'
match goal 1 - 1 Darko Jevtic
Kiến tạo: Mikhail Kostyukov
Besard Sabovic
Ra sân: Ilya Kamyshev
match change
46'
62'
match change Ivan Ignatyev
Ra sân: Mikhail Kostyukov
62'
match change Vladislav Ignatyev
Ra sân: Soltmurad Bakaev
76'
match yellow.png Georgi Zotov
77'
match yellow.png Filip Uremovic
Ilya Kukharchuk
Ra sân: Kemal Ademi
match change
78'
81'
match change Mitsuki Saito
Ra sân: Darko Jevtic
Senin Sebai match yellow.png
84'
Alexander Troshechkin
Ra sân: Filip Dagerstal
match change
85'
90'
match change Leon Musaev
Ra sân: Ilya Samoshnikov
Dmitri Tikhiy match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
Rubin Kazan Rubin Kazan
5
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
0
6
 
Sút Phạt
 
10
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
432
 
Số đường chuyền
 
405
75%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
33
17
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
11
25
 
Ném biên
 
31
18
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
123
 
Pha tấn công
 
107
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Besard Sabovic
87
Kirill Bozhenov
1
Egor Generalov
18
Artem Sokolov
5
Alexander Troshechkin
10
Kamran Aliev
35
Vitaliy Sychev
44
Ilya Kukharchuk
27
David Davidyan
7
Ilya Sadygov
Khimki Khimki 3-5-2
4-3-3 Rubin Kazan Rubin Kazan
22
Lantrato...
15
Danilkin
6
Tikhiy
33
Stojinov...
11
Nabiulli...
8
Glushako...
3
Dagersta...
21
Kamyshev
4
Idowu
9
Ademi
19
Sebai
22
Dyupin
31
Zotov
5
Uremovic
4
Begic
77
Samoshni...
10
Jevtic
28
Abildgaa...
6
Bum
7
Bakaev
14
Kostyuko...
99
Haksaban...

Substitutes

97
Konstantin Nizhegorodov
3
Montassar Talbi
19
Ivan Ignatyev
27
Aleksey Gritsaenko
38
Leon Musaev
66
Nikita Yanovich
84
Stepan Surikov
1
Nikita Medvedev
24
Ivan Savitskiy
16
Mitsuki Saito
20
Vladislav Ignatyev
Đội hình dự bị
Khimki Khimki
Besard Sabovic 14
Kirill Bozhenov 87
Egor Generalov 1
Artem Sokolov 18
Alexander Troshechkin 5
Kamran Aliev 10
Vitaliy Sychev 35
Ilya Kukharchuk 44
David Davidyan 27
Ilya Sadygov 7
Khimki Rubin Kazan
97 Konstantin Nizhegorodov
3 Montassar Talbi
19 Ivan Ignatyev
27 Aleksey Gritsaenko
38 Leon Musaev
66 Nikita Yanovich
84 Stepan Surikov
1 Nikita Medvedev
24 Ivan Savitskiy
16 Mitsuki Saito
20 Vladislav Ignatyev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
50.67% Kiểm soát bóng 43%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.7
5.2 Phạt góc 3.2
2.7 Thẻ vàng 1.8
4.3 Sút trúng cầu môn 2.3
32% Kiểm soát bóng 33%
1 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (35trận)
Chủ Khách
Rubin Kazan (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
4
5
HT-H/FT-T
3
2
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
6
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
3
HT-B/FT-B
2
6
3
3