Khimki
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Rubin Kazan
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.96
0.96
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.92
0.92
1
3.15
3.15
X
3.20
3.20
2
2.21
2.21
Hiệp 1
+0
1.26
1.26
-0
0.67
0.67
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Khimki
Phút
Rubin Kazan
Denis Glushakov 1 - 0
Kiến tạo: Kemal Ademi
Kiến tạo: Kemal Ademi
16'
30'
1 - 1 Darko Jevtic
Kiến tạo: Mikhail Kostyukov
Kiến tạo: Mikhail Kostyukov
Besard Sabovic
Ra sân: Ilya Kamyshev
Ra sân: Ilya Kamyshev
46'
62'
Ivan Ignatyev
Ra sân: Mikhail Kostyukov
Ra sân: Mikhail Kostyukov
62'
Vladislav Ignatyev
Ra sân: Soltmurad Bakaev
Ra sân: Soltmurad Bakaev
76'
Georgi Zotov
77'
Filip Uremovic
Ilya Kukharchuk
Ra sân: Kemal Ademi
Ra sân: Kemal Ademi
78'
81'
Mitsuki Saito
Ra sân: Darko Jevtic
Ra sân: Darko Jevtic
Senin Sebai
84'
Alexander Troshechkin
Ra sân: Filip Dagerstal
Ra sân: Filip Dagerstal
85'
90'
Leon Musaev
Ra sân: Ilya Samoshnikov
Ra sân: Ilya Samoshnikov
Dmitri Tikhiy
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
Rubin Kazan
5
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
14
7
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
0
6
Sút Phạt
10
51%
Kiểm soát bóng
49%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
432
Số đường chuyền
405
75%
Chuyền chính xác
76%
9
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
1
33
Đánh đầu
33
17
Đánh đầu thành công
16
5
Cứu thua
6
18
Rê bóng thành công
11
10
Đánh chặn
11
25
Ném biên
31
18
Cản phá thành công
11
7
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
1
123
Pha tấn công
107
41
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Khimki
3-5-2
4-3-3
Rubin Kazan
22
Lantrato...
15
Danilkin
6
Tikhiy
33
Stojinov...
11
Nabiulli...
8
Glushako...
3
Dagersta...
21
Kamyshev
4
Idowu
9
Ademi
19
Sebai
22
Dyupin
31
Zotov
5
Uremovic
4
Begic
77
Samoshni...
10
Jevtic
28
Abildgaa...
6
Bum
7
Bakaev
14
Kostyuko...
99
Haksaban...
Đội hình dự bị
Khimki
Besard Sabovic
14
Kirill Bozhenov
87
Egor Generalov
1
Artem Sokolov
18
Alexander Troshechkin
5
Kamran Aliev
10
Vitaliy Sychev
35
Ilya Kukharchuk
44
David Davidyan
27
Ilya Sadygov
7
Rubin Kazan
97
Konstantin Nizhegorodov
3
Montassar Talbi
19
Ivan Ignatyev
27
Aleksey Gritsaenko
38
Leon Musaev
66
Nikita Yanovich
84
Stepan Surikov
1
Nikita Medvedev
24
Ivan Savitskiy
16
Mitsuki Saito
20
Vladislav Ignatyev
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
3
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
50.67%
Kiểm soát bóng
43%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.9
1.2
Bàn thua
1.7
5.2
Phạt góc
3.2
2.7
Thẻ vàng
1.8
4.3
Sút trúng cầu môn
2.3
32%
Kiểm soát bóng
33%
1
Phạm lỗi
9.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (35trận)
Chủ
Khách
Rubin Kazan (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
4
5
HT-H/FT-T
3
2
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
6
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
3
HT-B/FT-B
2
6
3
3