KI Klaksvik
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Slovan Bratislava
Địa điểm: Djupumyra Stadium
Thời tiết: Ít mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.79
0.79
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.81
0.81
1
2.70
2.70
X
3.50
3.50
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.77
0.77
O
1
0.78
0.78
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
KI Klaksvik
Phút
Slovan Bratislava
Mads Boe Mikkelsen 1 - 0
Kiến tạo: Vegard Forren
Kiến tạo: Vegard Forren
17'
24'
1 - 1 Juraj Kucka
Kiến tạo: David Strelec
Kiến tạo: David Strelec
Patrick Da Silva
27'
61'
Kevin Wimmer
Ra sân: Tigran Barseghyan
Ra sân: Tigran Barseghyan
62'
1 - 2 Juraj Kucka
Kiến tạo: Aleksandar Cavric
Kiến tạo: Aleksandar Cavric
Claes Kronberg
Ra sân: Mads Boe Mikkelsen
Ra sân: Mads Boe Mikkelsen
64'
71'
Milan Borjan
75'
Juraj Kucka
Johan Josephsen
Ra sân: Deni Pavlovic
Ra sân: Deni Pavlovic
75'
83'
Kevin Wimmer
Vegard Forren
84'
85'
Abdul Malik Abubakari
Ra sân: David Strelec
Ra sân: David Strelec
90'
Lukas Pauschek
Ra sân: Cesar Blackman
Ra sân: Cesar Blackman
90'
Sharani Zuberu
Ra sân: Aleksandar Cavric
Ra sân: Aleksandar Cavric
90'
Kyriakos Savvidis
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KI Klaksvik
Slovan Bratislava
7
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
15
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
7
5
Cản sút
3
10
Sút Phạt
11
59%
Kiểm soát bóng
41%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
481
Số đường chuyền
356
8
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
2
20
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
15
5
Đánh chặn
4
8
Thử thách
11
127
Pha tấn công
81
57
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
KI Klaksvik
3-4-3
4-3-3
Slovan Bratislava
31
Johansso...
4
Forren
22
Faeroe
5
Pavlovic
2
Silva
14
Joensen
8
Andrease...
17
Danielse...
12
Gussias
9
Klettska...
6
Mikkelse...
82
Borjan
28
Blackman
4
Kashia
12
Bajric
8
Zmrhal
20
Kankava
88
Savvidis
33
2
Kucka
11
Barseghy...
77
Cavric
13
Strelec
Đội hình dự bị
KI Klaksvik
Latif Issah Ahmed
27
David Andreasen
19
Johan Josephsen
30
Simun Kalso
15
Claes Kronberg
32
Hannis Matras
16
Silas Gaard
24
Borge Petersen
20
Jakup Vilhelmsen
29
Slovan Bratislava
15
Abdul Malik Abubakari
3
Uche Henry Agbo
35
Adam Hrdina
26
Filip Lichy
18
Nino Marcelli
25
Lukas Pauschek
24
Marko Tolic
31
Martin Trnovsky
27
Matus Vojtko
6
Kevin Wimmer
23
Sharani Zuberu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
3.33
9.67
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
3
60%
Kiểm soát bóng
61.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1.5
1
Bàn thua
1.7
9.2
Phạt góc
4
2.1
Thẻ vàng
1.9
6.1
Sút trúng cầu môn
4.6
60.8%
Kiểm soát bóng
56.9%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KI Klaksvik (14trận)
Chủ
Khách
Slovan Bratislava (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
8
6
HT-H/FT-T
1
3
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
1
4
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
3
8
HT-B/FT-B
0
1
3
10