Vòng 32
21:00 ngày 06/04/2024
Kilmarnock
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Ross County
Địa điểm: Rugby Park
Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.84
+1
1.06
O 2.5
0.84
U 2.5
1.00
1
1.50
X
4.00
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.19
+0.5
0.70
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Kilmarnock Kilmarnock
Phút
Ross County Ross County
Liam Donnelly match yellow.png
28'
38'
match yellow.png Loick Ayina
44'
match change George Harmon
Ra sân: Josh Reid
Kyle Vassell 1 - 0 match goal
64'
68'
match yellow.png Eli King
71'
match change Josh Sims
Ra sân: Michee Efete
71'
match change Yan Dhanda
Ra sân: Jordan White
77'
match change Brandon Khela
Ra sân: Connor Randall
86'
match yellow.png Yan Dhanda
Liam Polworth match yellow.png
86'
87'
match yellow.png Ryan Leak
Kyle Vassell match yellow.png
87'
Lewis Mayo match yellow.png
87'
Corrie Ndaba
Ra sân: Danny Armstrong
match change
89'
David Watson
Ra sân: Liam Polworth
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kilmarnock Kilmarnock
Ross County Ross County
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
8
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
354
 
Số đường chuyền
 
288
69%
 
Chuyền chính xác
 
55%
6
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
55
 
Đánh đầu
 
47
30
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
4
34
 
Ném biên
 
31
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
22
6
 
Thử thách
 
6
121
 
Pha tấn công
 
87
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Corrie Ndaba
12
David Watson
99
Kevin van Veen
14
James Balagizi
7
Rory McKenzie
18
Innes Cameron
21
Greg Stewart
39
Gary Mackay-Steven
20
Kieran OHara
Kilmarnock Kilmarnock 4-4-2
3-4-3 Ross County Ross County
1
Dennis
6
Deas
17
Findlay
4
Wright
5
Mayo
10
Kennedy
31
Polworth
22
Donnelly
11
Armstron...
9
Vassell
23
Watkins
40
Wickens
28
Ayina
5
Baldwin
42
Leak
24
Efete
2
Randall
18
King
43
Reid
27
Brophy
26
White
15
Murray

Substitutes

11
Josh Sims
10
Yan Dhanda
16
George Harmon
19
Brandon Khela
4
James Brown
3
Cameron Borthwick Jackson
12
Max Sheaf
1
Ross Laidlaw
14
Victor Loturi
Đội hình dự bị
Kilmarnock Kilmarnock
Corrie Ndaba 3
David Watson 12
Kevin van Veen 99
James Balagizi 14
Rory McKenzie 7
Innes Cameron 18
Greg Stewart 21
Gary Mackay-Steven 39
Kieran OHara 20
Kilmarnock Ross County
11 Josh Sims
10 Yan Dhanda
16 George Harmon
19 Brandon Khela
4 James Brown
3 Cameron Borthwick Jackson
12 Max Sheaf
1 Ross Laidlaw
14 Victor Loturi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
49% Kiểm soát bóng 44%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.7
5.5 Phạt góc 3.6
2.6 Thẻ vàng 2.1
5.4 Sút trúng cầu môn 3.4
46.5% Kiểm soát bóng 43.6%
11.2 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kilmarnock (43trận)
Chủ Khách
Ross County (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
4
7
HT-H/FT-T
5
0
1
5
HT-B/FT-T
2
1
2
0
HT-T/FT-H
2
2
3
1
HT-H/FT-H
2
6
2
4
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
2
4
6
2

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền vệ công 1 0 0 18 14 77.78% 2 1 35 6.23
10 Matthew Kennedy Midfielder 2 0 0 36 29 80.56% 4 1 66 7.11
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 0 0 4 53 45 84.91% 5 1 69 7.09
4 Joe Wright Trung vệ 2 1 0 33 20 60.61% 0 5 59 8.08
9 Kyle Vassell Tiền vệ công 5 2 1 24 16 66.67% 1 4 51 8.16
22 Liam Donnelly Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 31 21 67.74% 0 4 45 6.96
17 Stuart Findlay Defender 0 0 0 28 22 78.57% 0 2 40 7.36
11 Danny Armstrong Midfielder 1 0 5 29 19 65.52% 11 1 63 7.02
6 Robbie Deas Defender 0 0 0 42 29 69.05% 2 2 72 7.04
3 Corrie Ndaba Defender 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.02
1 Will Dennis Thủ môn 0 0 0 15 5 33.33% 0 2 22 7.56
5 Lewis Mayo Defender 0 0 0 41 26 63.41% 2 4 68 6.89
12 David Watson Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

Ross County Ross County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Jordan White Forward 1 0 2 13 7 53.85% 0 4 25 6.3
5 Jack Baldwin Defender 0 0 1 24 14 58.33% 1 3 63 6.75
27 Eamonn Brophy Forward 4 0 1 16 11 68.75% 1 0 30 6.04
15 Simon Murray Forward 2 1 0 14 8 57.14% 2 3 31 6.29
2 Connor Randall Defender 1 1 2 23 13 56.52% 2 0 38 6.88
11 Josh Sims Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.13
42 Ryan Leak Defender 0 0 0 33 12 36.36% 1 3 45 6.17
24 Michee Efete Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 9 47.37% 2 2 31 6.3
10 Yan Dhanda Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 2 0 11 5.96
43 Josh Reid Defender 0 0 0 11 6 54.55% 1 0 14 6.2
40 George Wickens Thủ môn 0 0 0 20 9 45% 0 0 29 6.48
16 George Harmon Defender 0 0 0 25 13 52% 1 2 39 6.66
28 Loick Ayina Trung vệ 2 2 0 25 13 52% 0 3 46 7.41
18 Eli King Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 25 65.79% 0 1 51 6.06
19 Brandon Khela Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ