Vòng 19
22:00 ngày 23/12/2023
Kilmarnock
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Saint Johnstone
Địa điểm: Rugby Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.99
+0.75
0.89
O 2.25
1.05
U 2.25
0.81
1
1.67
X
3.80
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.91
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Kilmarnock Kilmarnock
Phút
Saint Johnstone Saint Johnstone
David Watson 1 - 0
Kiến tạo: Danny Armstrong
match goal
6'
Marley Watkins 2 - 0
Kiến tạo: Danny Armstrong
match goal
17'
57'
match change Nicky Clark
Ra sân: Daniel Philips
61'
match goal 2 - 1 Nicky Clark
Kiến tạo: Matthew Smith
64'
match yellow.png Dimitar Mitov
74'
match change Dara Costelloe
Ra sân: Christopher Kane
74'
match change James Dominic Brown
Ra sân: Filip Franczak
Rory McKenzie
Ra sân: Liam Polworth
match change
83'
Andrew Dallas
Ra sân: Marley Watkins
match change
90'
90'
match change Steve May
Ra sân: Matthew Smith

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kilmarnock Kilmarnock
Saint Johnstone Saint Johnstone
5
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
384
 
Số đường chuyền
 
456
62%
 
Chuyền chính xác
 
67%
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
60
 
Đánh đầu
 
60
34
 
Đánh đầu thành công
 
26
3
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
5
28
 
Ném biên
 
28
11
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
133
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Rory McKenzie
21
Andrew Dallas
4
Joe Wright
14
Jack Sanders
25
Steven Warnock
39
Gary Mackay-Steven
29
Aaron Brown
20
Kieran OHara
19
Davies T.
Kilmarnock Kilmarnock 3-5-2
3-5-2 Saint Johnstone Saint Johnstone
1
Dennis
17
Findlay
6
Deas
5
Mayo
3
Ndaba
8
Lyons
12
Watson
31
Polworth
11
Armstron...
23
Watkins
9
Vassell
1
Mitov
5
McGowan
6
Gordon
19
Robinson
46
Franczak
15
Kucheria...
34
Philips
22
Smith
3
Gallache...
9
Kane
11
Carey

Substitutes

44
Dara Costelloe
2
James Dominic Brown
7
Steve May
10
Nicky Clark
23
Sven Sprangler
27
Turner-Cooke J.
17
Oludare Olufunwa
4
Andrew Considine
31
Dave Richards
Đội hình dự bị
Kilmarnock Kilmarnock
Rory McKenzie 7
Andrew Dallas 21
Joe Wright 4
Jack Sanders 14
Steven Warnock 25
Gary Mackay-Steven 39
Aaron Brown 29
Kieran OHara 20
Davies T. 19
Kilmarnock Saint Johnstone
44 Dara Costelloe
2 James Dominic Brown
7 Steve May
10 Nicky Clark
23 Sven Sprangler
27 Turner-Cooke J.
17 Oludare Olufunwa
4 Andrew Considine
31 Dave Richards

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 5.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
33.33% Kiểm soát bóng 43.33%
7.33 Phạm lỗi 10
1.33 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.6
4 Phạt góc 4.4
3.8 Sút trúng cầu môn 3.4
41.8% Kiểm soát bóng 44.8%
10 Phạm lỗi 10.2
2.2 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kilmarnock (47trận)
Chủ Khách
Saint Johnstone (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
1
7
HT-H/FT-T
5
1
3
4
HT-B/FT-T
2
1
0
2
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
2
7
2
4
HT-B/FT-H
2
0
3
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
3
1
HT-B/FT-B
3
5
6
3

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền vệ công 1 1 1 10 7 70% 0 0 19 7.59
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 2 0 0 27 22 81.48% 1 0 35 6.53
9 Kyle Vassell Tiền vệ công 3 1 0 8 4 50% 0 2 15 6.71
17 Stuart Findlay Defender 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 29 6.74
11 Danny Armstrong Midfielder 0 0 3 18 14 77.78% 5 0 34 7.43
8 Bradley Lyons Midfielder 1 0 3 33 20 60.61% 1 3 38 6.96
6 Robbie Deas Defender 0 0 0 37 23 62.16% 0 2 40 6.71
3 Corrie Ndaba Defender 1 0 2 20 15 75% 2 1 31 7.41
1 Will Dennis Thủ môn 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 17 6.89
5 Lewis Mayo Defender 0 0 0 29 16 55.17% 0 4 38 6.7
12 David Watson Midfielder 2 1 0 22 12 54.55% 1 2 31 7.75

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ryan McGowan Defender 0 0 0 25 19 76% 0 4 34 6.3
11 Graham Carey Tiền vệ công 0 0 1 22 13 59.09% 2 0 27 5.88
9 Christopher Kane Tiền đạo cắm 0 0 0 12 6 50% 0 3 19 6.08
6 Liam Gordon Defender 0 0 0 33 27 81.82% 0 1 39 5.79
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 22 7 31.82% 0 0 26 5.39
3 Tony Gallacher Defender 0 0 0 20 15 75% 2 1 28 5.88
22 Matthew Smith Midfielder 1 0 0 26 23 88.46% 1 0 31 5.78
34 Daniel Philips Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 20 83.33% 1 1 34 6.08
19 Luke Robinson Defender 0 0 0 43 33 76.74% 1 2 55 5.96
15 Maksym Kucheriavyi Midfielder 1 1 0 28 22 78.57% 0 1 37 6.42
46 Filip Franczak Defender 1 0 1 18 15 83.33% 1 1 28 5.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ