Vòng Round 3
22:59 ngày 28/09/2023
Kolding FC
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Nordsjaelland

90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [2-3]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.02
-1
0.80
O 3
0.79
U 3
1.01
1
4.75
X
4.50
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.81
-0.5
1.03
O 1.25
0.90
U 1.25
0.92

Diễn biến chính

Kolding FC Kolding FC
Phút
Nordsjaelland Nordsjaelland
21'
match yellow.png Daniel Svensson
Asker Beck 1 - 0
Kiến tạo: Christoffer Palm
match goal
46'
48'
match goal 1 - 1 Benjamin Nygren
Kiến tạo: Mads Kristian Hansen
Isak Taannander match yellow.png
50'
Isak Taannander 2 - 1
Kiến tạo: Simon Trier
match goal
54'
Jacob Vetter match yellow.png
58'
Shushman K. match yellow.png
67'
71'
match goal 2 - 2 Martin Frese
Kiến tạo: Mads Kristian Hansen
81'
match yellow.png Benjamin Nygren
Christian Vestergaard match yellow.png
83'
Patrick Tjornelund match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Martin Frese

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kolding FC Kolding FC
Nordsjaelland Nordsjaelland
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
22
5
 
Sút trúng cầu môn
 
11
6
 
Sút ra ngoài
 
11
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
118
 
Pha tấn công
 
135
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
104

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 3.67
2.67 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 8.33
44% Kiểm soát bóng 53.67%
14.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.2
1.5 Bàn thua 1.3
3.6 Phạt góc 6.4
1.8 Thẻ vàng 2.1
4.3 Sút trúng cầu môn 5.4
47.8% Kiểm soát bóng 51.3%
15.4 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kolding FC (31trận)
Chủ Khách
Nordsjaelland (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
10
2
HT-H/FT-T
2
0
3
5
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
2
4
3
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
0
4
HT-B/FT-B
4
4
2
6