Vòng 29
20:00 ngày 09/03/2024
Konyaspor
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Adana Demirspor
Địa điểm: New Konya Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.07
O 2.75
0.85
U 2.75
1.03
1
2.32
X
3.75
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.03
O 1.25
1.19
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Konyaspor Konyaspor
Phút
Adana Demirspor Adana Demirspor
Sokol Cikalleshi 1 - 0 match pen
9'
32'
match goal 1 - 1 Yusuf Erdogan
Kiến tạo: Emre Akbaba
Alassane Ndao Penalty awarded match var
42'
Sokol Cikalleshi 2 - 1 match pen
45'
46'
match change Barwuah Mario Balotelli
Ra sân: Jose Rodriguez Martinez
56'
match yellow.png Pape Abou Cisse
62'
match change Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
Ra sân: Pape Abou Cisse
62'
match change Yusuf Sari
Ra sân: John Stiveen Mendoza Valencia
Yunus Malli
Ra sân: Ogulcan Ulgun
match change
63'
Bouly Junior Sambou
Ra sân: Sokol Cikalleshi
match change
63'
72'
match yellow.png Shahrudin Mahammadaliyev
Louka Andreassen
Ra sân: Valon Ethemi
match change
74'
83'
match yellow.png Barwuah Mario Balotelli
84'
match change Yusuf Barasi
Ra sân: Michut Edouard
87'
match goal 2 - 2 Barwuah Mario Balotelli
Kiến tạo: Yusuf Barasi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Konyaspor Konyaspor
Adana Demirspor Adana Demirspor
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
13
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
407
 
Số đường chuyền
 
462
77%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
26
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
13
2
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
85
 
Pha tấn công
 
112
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Louka Andreassen
10
Yunus Malli
25
Bouly Junior Sambou
20
Kahraman Demirtapa
70
Marlos Moreno Duran
26
Emmanuel Boateng
8
Alexandru Cicaldau
14
Metehan Mert
22
Ahmet Oguz
1
Deniz Ertas
Konyaspor Konyaspor 4-1-4-1
4-2-3-1 Adana Demirspor Adana Demirspor
27
Slowik
12
Guilherm...
15
Hadebe
33
Damjanov...
5
Yazgili
37
Nzonzi
72
Ethemi
35
Ulgun
6
Dikmen
18
Ndao
17
Cikalles...
71
Mahammad...
31
Attal
5
Gravillo...
66
Cisse
13
Mohammad...
14
Martinez
58
Maestro
32
Erdogan
20
Edouard
11
Valencia
8
Akbaba

Substitutes

7
Yusuf Sari
9
Barwuah Mario Balotelli
56
Yusuf Barasi
30
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
17
Abat Aymbetov
15
Jovan Manev
2
Ismail Cokcalis
39
Vedat Karakus
6
Tayfun Aydogan
21
Abdulsamet Burak
Đội hình dự bị
Konyaspor Konyaspor
Louka Andreassen 11
Yunus Malli 10
Bouly Junior Sambou 25
Kahraman Demirtapa 20
Marlos Moreno Duran 70
Emmanuel Boateng 26
Alexandru Cicaldau 8
Metehan Mert 14
Ahmet Oguz 22
Deniz Ertas 1
Konyaspor Adana Demirspor
7 Yusuf Sari
9 Barwuah Mario Balotelli
56 Yusuf Barasi
30 Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
17 Abat Aymbetov
15 Jovan Manev
2 Ismail Cokcalis
39 Vedat Karakus
6 Tayfun Aydogan
21 Abdulsamet Burak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 5.67
48.67% Kiểm soát bóng 49%
10 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.8
4.4 Phạt góc 5.4
2.4 Thẻ vàng 2.5
3.3 Sút trúng cầu môn 5.5
49.3% Kiểm soát bóng 52%
11.3 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Konyaspor (39trận)
Chủ Khách
Adana Demirspor (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
11
4
HT-H/FT-T
5
6
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
5
HT-H/FT-H
2
6
4
3
HT-B/FT-H
1
2
0
3
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
4
2
3
0

Konyaspor Konyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Steven Nzonzi Midfielder 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.31
27 Jakub Slowik Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.39
12 Haubert Sitya Guilherme Defender 0 0 1 0 0 0% 1 0 4 6.5
17 Sokol Cikalleshi Tiền vệ công 1 1 0 2 1 50% 0 1 5 6.99
6 Soner Dikmen Midfielder 0 0 0 4 1 25% 0 0 4 6.2
35 Ogulcan Ulgun Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.35
15 Teenage Hadebe Trung vệ 1 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.3
5 Ugurcan Yazgili Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.33
72 Valon Ethemi Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.62
18 Alassane Ndao Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.24
33 Filip Damjanovic Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 9 6.32

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 John Stiveen Mendoza Valencia Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.98
32 Yusuf Erdogan Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.9
14 Jose Rodriguez Martinez Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 5.86
8 Emre Akbaba Midfielder 1 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.9
66 Pape Abou Cisse Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 5.9
13 Milad Mohammadi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 4 4 100% 0 0 4 5.94
71 Shahrudin Mahammadaliyev Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.74
5 Andrew Gravillon Defender 0 0 0 6 3 50% 0 0 8 5.86
31 Youcef Attal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.41
20 Michut Edouard Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 1 0 6 5.91
58 Maestro Tiền vệ trụ 0 0 1 4 4 100% 0 0 7 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ