Vòng Round 5
19:00 ngày 22/12/2022
Konyaspor
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Bodrumspor

90phút [1-1], 120phút [3-2]

Địa điểm: New Konya Stadium
Thời tiết: Trong lành, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.97
+1
0.87
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
1.55
X
3.95
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
0.98
O 1
0.70
U 1
1.10

Diễn biến chính

Konyaspor Konyaspor
Phút
Bodrumspor Bodrumspor
Ogulcan Ulgun match yellow.png
41'
51'
match yellow.png Aytemur A.
60'
match yellow.png Gunes S.
Amir Hadziahmetovic 1 - 0 match goal
64'
83'
match goal 1 - 1 Yekta Kurtulus
Kiến tạo: Omar Imeri
Ugurcan Yazgili match yellow.png
90'
104'
match yellow.png Cetin A.
Amir Hadziahmetovic 2 - 1 match pen
105'
110'
match goal 2 - 2 Yekta Kurtulus
Karahan Yasir Subasi 3 - 2
Kiến tạo: Muhammet Demir
match goal
115'
116'
match yellow.png Ismail Tarim
118'
match yellow.png Celal Dumanli
120'
match yellow.png Erdem Cetinkaya
Muhammet Demir match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Konyaspor Konyaspor
Bodrumspor Bodrumspor
6
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
6
23
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
8
24
 
Sút Phạt
 
15
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
15
 
Phạm lỗi
 
24
2
 
Việt vị
 
5
3
 
Cứu thua
 
7
0
 
Corners (Overtime)
 
1
154
 
Pha tấn công
 
117
103
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
43% Kiểm soát bóng 40.67%
15.33 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 0.4
4.6 Phạt góc 5.8
2.4 Thẻ vàng 2.5
3.4 Sút trúng cầu môn 3.2
46.9% Kiểm soát bóng 51.8%
13.1 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Konyaspor (42trận)
Chủ Khách
Bodrumspor (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
7
2
HT-H/FT-T
5
6
4
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
3
7
5
4
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
4
2
1
3