Vòng 19
01:00 ngày 07/02/2023
Korona Kielce
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Cracovia Krakow
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, -8℃~-7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.02
-0.25
0.86
O 2.5
1.03
U 2.5
0.83
1
3.30
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.65
-0.25
1.20
O 1
0.98
U 1
0.83

Diễn biến chính

Korona Kielce Korona Kielce
Phút
Cracovia Krakow Cracovia Krakow
David Gonzalez Plata match yellow.png
25'
Piotr Malarczyk 1 - 0
Kiến tạo: Adam Deja
match goal
30'
52'
match yellow.png Takuto Oshima
Jakub Lukowski 2 - 0 match pen
55'
Milosz Trojak match yellow.png
65'
66'
match pen 2 - 1 Karol Knap
73'
match yellow.png Pawel Jaroszynski
82'
match yellow.png David Jablonsky
Marius Briceag match yellow.png
90'
Marcel Zapytowski match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Korona Kielce Korona Kielce
Cracovia Krakow Cracovia Krakow
8
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
9
8
 
Sút Phạt
 
16
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
323
 
Số đường chuyền
 
414
17
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
4
22
 
Ném biên
 
20
12
 
Cản phá thành công
 
16
99
 
Pha tấn công
 
83
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
47% Kiểm soát bóng 42%
14 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.6
3.6 Phạt góc 4.9
2.2 Thẻ vàng 1.9
4 Sút trúng cầu môn 4.6
48.1% Kiểm soát bóng 46.5%
10.8 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Korona Kielce (33trận)
Chủ Khách
Cracovia Krakow (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
2
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
3
HT-H/FT-H
4
7
3
3
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
1
2
4
3