Vòng Qual.
01:45 ngày 29/03/2023
Kosovo
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Andorra
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.97
+1.75
0.85
O 2
0.53
U 2
1.50
1
1.29
X
5.00
2
11.50
Hiệp 1
-0.75
1.08
+0.75
0.80
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Kosovo Kosovo
Phút
Andorra Andorra
7'
match yellow.png Marc Vales
Mirlind Kryeziu match yellow.png
23'
Edon Zhegrova
Ra sân: Valon Berisha
match change
46'
Donat Rrudhani
Ra sân: Leart Paqarada
match change
46'
Edon Zhegrova 1 - 0
Kiến tạo: Milot Rashica
match goal
59'
Edon Zhegrova match yellow.png
60'
61'
match goal 1 - 1 Albert Rosas Ubach
Kiến tạo: Albert Alavedra
69'
match change Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
Ra sân: Jordi Rubio
Florent Muslija
Ra sân: Bersant Celina
match change
75'
Zymer Bytyqi
Ra sân: Arber Zeneli
match change
75'
78'
match change Moises San Nicolas
Ra sân: Marc Garcia Renom
90'
match change Victor Bernat
Ra sân: Joan Cervos
90'
match change Marc Pujol
Ra sân: Albert Rosas Ubach

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kosovo Kosovo
Andorra Andorra
7
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
9
76%
 
Kiểm soát bóng
 
24%
82%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
18%
628
 
Số đường chuyền
 
203
85%
 
Chuyền chính xác
 
47%
10
 
Phạm lỗi
 
18
42
 
Đánh đầu
 
20
19
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
9
9
 
Đánh chặn
 
3
27
 
Ném biên
 
14
14
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
19
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
168
 
Pha tấn công
 
35
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Donat Rrudhani
11
Edon Zhegrova
23
Zymer Bytyqi
8
Florent Muslija
16
Visar Bekaj
6
Blendi Idrizi
22
Arbnor Muja
20
Ibrahim Dresevic
17
Florian Loshaj
1
Samir Ujkani
3
Fidan Aliti
15
Mergim Vojvoda
Kosovo Kosovo 4-3-3
5-4-1 Andorra Andorra
12
Muric
19
Paqarada
4
Kryeziu
13
Rrahmani
2
Hadergjo...
14
Berisha
5
Fazliji
9
Celina
10
Zeneli
18
Muriqi
7
Rashica
12
Eulate
18
Rubio
20
Llovera
19
Guillen
5
Alavedra
21
Renom
23
Rubio
3
Vales
14
Ramos
17
Cervos
11
Ubach

Substitutes

15
Moises San Nicolas
16
Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
22
Victor Bernat
7
Marc Pujol
6
Xavier Vieira
2
Eric De Pablos Sola
1
Josep Anton Moreira Gomez
9
Ricard Fernandez
8
Marcio Vieira
13
Francisco Pires
10
Izan Fernandez
4
Luis Emilio Blanco
Đội hình dự bị
Kosovo Kosovo
Donat Rrudhani 21
Edon Zhegrova 11
Zymer Bytyqi 23
Florent Muslija 8
Visar Bekaj 16
Blendi Idrizi 6
Arbnor Muja 22
Ibrahim Dresevic 20
Florian Loshaj 17
Samir Ujkani 1
Fidan Aliti 3
Mergim Vojvoda 15
Kosovo Andorra
15 Moises San Nicolas
16 Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
22 Victor Bernat
7 Marc Pujol
6 Xavier Vieira
2 Eric De Pablos Sola
1 Josep Anton Moreira Gomez
9 Ricard Fernandez
8 Marcio Vieira
13 Francisco Pires
10 Izan Fernandez
4 Luis Emilio Blanco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3
4.67 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 2.33
55.33% Kiểm soát bóng 18.33%
13 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.3
1 Bàn thua 1.9
3.6 Phạt góc 1.9
3.4 Thẻ vàng 2.7
4.2 Sút trúng cầu môn 1.8
48.5% Kiểm soát bóng 30.1%
11.4 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kosovo (10trận)
Chủ Khách
Andorra (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
4
0

Kosovo Kosovo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Valon Berisha Tiền vệ trụ 0 0 0 34 29 85.29% 2 0 40 6.11
23 Zymer Bytyqi Cánh trái 2 2 2 10 9 90% 6 0 21 6.67
10 Arber Zeneli Cánh trái 2 0 1 26 14 53.85% 4 0 43 6.33
19 Leart Paqarada Hậu vệ cánh trái 1 0 0 39 33 84.62% 3 0 51 6.69
2 Florent Hadergjonaj Hậu vệ cánh phải 1 0 1 46 42 91.3% 6 0 74 6.51
18 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 2 1 0 29 19 65.52% 0 10 41 7.31
9 Bersant Celina Tiền vệ công 0 0 1 60 56 93.33% 2 0 71 6.64
13 Amir Rrahmani Trung vệ 2 0 0 99 87 87.88% 1 3 110 6.79
7 Milot Rashica Cánh phải 0 0 3 37 25 67.57% 7 1 59 7.28
4 Mirlind Kryeziu Trung vệ 1 0 0 103 91 88.35% 0 3 112 6.42
8 Florent Muslija Tiền vệ công 1 0 0 17 17 100% 0 0 21 6.17
12 Arijanet Muric Thủ môn 0 0 0 18 18 100% 0 0 22 6.1
11 Edon Zhegrova Cánh phải 1 1 1 23 20 86.96% 9 0 41 7.56
5 Betim Fazliji Trung vệ 1 1 1 58 47 81.03% 0 1 68 6.83
21 Donat Rrudhani Cánh trái 1 0 0 29 24 82.76% 3 1 46 6.65

Andorra Andorra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marc Pujol Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.09
3 Marc Vales Trung vệ 0 0 1 16 6 37.5% 0 2 39 7.33
23 Jordi Rubio Hậu vệ cánh phải 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 16 5.96
21 Marc Garcia Renom Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 9 56.25% 0 1 25 6.28
15 Moises San Nicolas Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 1 5 6.19
20 Max Gonzalez-Adrio Llovera Trung vệ 0 0 0 26 12 46.15% 0 1 49 7.25
16 Alexandre Ruben Martinez Gutierrez Cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 0 12 6.12
18 Chus Rubio Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 7 46.67% 0 0 43 7
17 Joan Cervos Hậu vệ cánh trái 1 1 1 12 6 50% 1 0 23 6.45
14 Eric Vales Ramos Tiền vệ trụ 0 0 1 20 9 45% 0 1 31 6.53
11 Albert Rosas Ubach Tiền đạo cắm 2 1 0 11 6 54.55% 0 0 26 6.77
5 Albert Alavedra Trung vệ 1 0 1 21 11 52.38% 0 3 39 6.88
12 Iker Alvarez de Eulate Thủ môn 0 0 0 40 18 45% 0 2 49 7.19
22 Victor Bernat Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.97
19 Joel Guillen Trung vệ 0 0 0 12 4 33.33% 0 1 19 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ