Kosovo
Đã kết thúc
5
-
1
(2 - 0)
Cyprus
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.95
0.95
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.88
0.88
1
1.67
1.67
X
3.75
3.75
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.19
1.19
Diễn biến chính
Kosovo
Phút
Cyprus
Florent Muslija 1 - 0
22'
43'
Kostakis Artymatas
Donat Rrudhani 2 - 0
Kiến tạo: Vedat Muriqi
Kiến tạo: Vedat Muriqi
45'
Elbasan Rashani 3 - 0
46'
46'
Charalampos Charalampous
Ra sân: Loizos Loizou
Ra sân: Loizos Loizou
46'
Demetris Christofi
Ra sân: Charis Kyriakou
Ra sân: Charis Kyriakou
Vedat Muriqi 4 - 0
Kiến tạo: Florent Muslija
Kiến tạo: Florent Muslija
52'
59'
Alexandros Gogic
Ra sân: Grigoris Kastanos
Ra sân: Grigoris Kastanos
59'
Fotios Papoulis
Ra sân: Marinos Tzionis
Ra sân: Marinos Tzionis
Ibrahim Dresevic
Ra sân: Amir Rrahmani
Ra sân: Amir Rrahmani
64'
Zymer Bytyqi
Ra sân: Elbasan Rashani
Ra sân: Elbasan Rashani
64'
Mirlind Kryeziu
65'
72'
Andronikos Kakoullis
Ra sân: Pieros Sotiriou
Ra sân: Pieros Sotiriou
81'
4 - 1 Valentin Roberge
Kiến tạo: Stelios Andreou
Kiến tạo: Stelios Andreou
Milot Rashica
Ra sân: Arber Zeneli
Ra sân: Arber Zeneli
82'
Vedat Muriqi 5 - 1
Kiến tạo: Milot Rashica
Kiến tạo: Milot Rashica
84'
Ilir Krasniqi
Ra sân: Florent Muslija
Ra sân: Florent Muslija
89'
Lindon Emerllahu
Ra sân: Florent Hadergjonaj
Ra sân: Florent Hadergjonaj
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kosovo
Cyprus
11
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
22
Tổng cú sút
6
11
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
1
6
Sút Phạt
6
65%
Kiểm soát bóng
35%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
635
Số đường chuyền
348
89%
Chuyền chính xác
79%
6
Phạm lỗi
6
18
Đánh đầu
18
7
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
6
9
Rê bóng thành công
17
5
Đánh chặn
6
19
Ném biên
12
9
Cản phá thành công
17
10
Thử thách
7
3
Kiến tạo thành bàn
1
124
Pha tấn công
74
53
Tấn công nguy hiểm
14
Đội hình xuất phát
Kosovo
4-3-3
4-3-3
Cyprus
1
Ujkani
21
Rrudhani
4
Kryeziu
13
Rrahmani
2
Hadergjo...
8
Muslija
5
Fazliji
9
Celina
10
Zeneli
18
2
Muriqi
11
Rashani
1
Panagi
19
Andreou
5
Katelari...
14
Roberge
4
Ioannou
8
Kyriakou
18
Artymata...
20
Kastanos
17
Loizou
10
Sotiriou
21
Tzionis
Đội hình dự bị
Kosovo
Ilir Krasniqi
17
Lumbardh Dellova
15
Milot Rashica
7
Florian Loshaj
19
Toni Domgjoni
22
Hekuran Kryeziu
6
Zymer Bytyqi
23
Fidan Aliti
3
Arijanet Muric
12
Lindon Emerllahu
14
Visar Bekaj
16
Ibrahim Dresevic
20
Cyprus
3
Marios Antoniades
22
Ioakim Toumpas
6
Alexandros Gogic
15
Fotios Papoulis
9
Demetris Christofi
23
Andronikos Kakoullis
11
Charalampos Charalampous
16
Pavlos Correa
2
Andreas Karo
7
Georgios Efrem
12
Demetris Demetriou
13
Nikolas Panagiotou
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
4.67
4.67
Thẻ vàng
1
2
Sút trúng cầu môn
2.67
55.33%
Kiểm soát bóng
35%
13
Phạm lỗi
3.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.5
1
Bàn thua
2.7
3.6
Phạt góc
2.9
3.4
Thẻ vàng
1.8
4.2
Sút trúng cầu môn
2.8
48.5%
Kiểm soát bóng
37.3%
11.4
Phạm lỗi
6.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kosovo (6trận)
Chủ
Khách
Cyprus (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0