Vòng Qual.
02:45 ngày 13/11/2023
Kosovo
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Israel 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.25
0.93
U 2.25
0.82
1
2.38
X
3.25
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.08
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Kosovo Kosovo
Phút
Israel Israel
22'
match change Gavriel Kanichowsky
Ra sân: Sagiv Yehezkel
24'
match yellow.png Roy Revivo
Milot Rashica 1 - 0
Kiến tạo: Vedat Muriqi
match goal
41'
Qendrim Zyba match yellow.png
45'
Zymer Bytyqi
Ra sân: Florian Loshaj
match change
46'
Ermal Krasniqi
Ra sân: Lirim Kastrati
match change
46'
46'
match change Dor Turgeman
Ra sân: Gadi Kinda
Elbasan Rashani
Ra sân: Florent Muslija
match change
61'
62'
match change Mohammed Abo Fani
Ra sân: Neta Lavi
Meriton Korenica
Ra sân: Vedat Muriqi
match change
66'
72'
match change Eli Dasa↓
Ra sân:
72'
match change Ramzi Safuri
Ra sân: Dor Peretz
Kreshnik Hajrizi
Ra sân: Milot Rashica
match change
78'
Arijanet Muric match yellow.png
79'
84'
match yellow.png Miguel Angelo Leonardo Vitor
Ilir Krasniqi match yellow.png
88'
90'
match yellow.pngmatch red Roy Revivo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kosovo Kosovo
Israel Israel
3
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
20
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
249
 
Số đường chuyền
 
503
64%
 
Chuyền chính xác
 
81%
18
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
32
14
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
6
32
 
Rê bóng thành công
 
8
6
 
Đánh chặn
 
13
22
 
Ném biên
 
30
17
 
Cản phá thành công
 
5
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
95
 
Pha tấn công
 
120
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Ermal Krasniqi
20
Meriton Korenica
6
Kreshnik Hajrizi
11
Elbasan Rashani
10
Zymer Bytyqi
22
Altin Zeqiri
18
Alban Ajdini
16
Kenan Haxhihamza
1
Visar Bekaj
14
Muhamet Hyseni
Kosovo Kosovo 3-5-1-1
4-3-3 Israel Israel
12
Muric
5
Krasniqi
3
Aliti
13
Dellova
23
Berisha
8
Muslija
17
Zyba
19
Loshaj
4
Kastrati
7
Rashica
9
Muriqi
18
Glazer
2
Dasa
4
Vitor
3
Goldberg
12
Revivo
8
Peretz
6
Lavi
17
Kinda
11
Yehezkel
7
Zahavi
15
Gloukh

Substitutes

19
Dor Turgeman
14
Gavriel Kanichowsky
16
Mohammed Abo Fani
10
Ramzi Safuri
13
Idan Giorno
9
Thai Baribo
1
Daniel Peretz
23
Yoav Gerafi
22
Ofir Davidadze
20
Avishai Cohen
5
Raz Shlomo
21
Dean David
Đội hình dự bị
Kosovo Kosovo
Ermal Krasniqi 21
Meriton Korenica 20
Kreshnik Hajrizi 6
Elbasan Rashani 11
Zymer Bytyqi 10
Altin Zeqiri 22
Alban Ajdini 18
Kenan Haxhihamza 16
Visar Bekaj 1
Muhamet Hyseni 14
Kosovo Israel
19 Dor Turgeman
14 Gavriel Kanichowsky
16 Mohammed Abo Fani
10 Ramzi Safuri
13 Idan Giorno
9 Thai Baribo
1 Daniel Peretz
23 Yoav Gerafi
22 Ofir Davidadze
20 Avishai Cohen
5 Raz Shlomo
21 Dean David

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
5 Phạt góc 5.33
4.67 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 6
55.33% Kiểm soát bóng 68.33%
13 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.4
3.6 Phạt góc 5.5
3.4 Thẻ vàng 2
4.2 Sút trúng cầu môn 4.9
48.5% Kiểm soát bóng 62.8%
11.4 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kosovo (10trận)
Chủ Khách
Israel (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Kosovo Kosovo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 2 2 1 18 12 66.67% 0 3 25 7.4
3 Fidan Aliti Trung vệ 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 14 6.86
23 Bernard Berisha Cánh trái 0 0 3 18 13 72.22% 5 0 42 6.94
7 Milot Rashica Cánh phải 2 2 0 7 5 71.43% 2 0 18 7.69
19 Florian Loshaj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 4 57.14% 2 0 14 6.22
8 Florent Muslija Tiền vệ công 1 1 0 14 12 85.71% 1 0 20 6.69
12 Arijanet Muric Thủ môn 0 0 0 18 7 38.89% 0 0 19 6.44
4 Lirim Kastrati 0 0 0 13 10 76.92% 2 1 31 6.73
13 Lumbardh Dellova Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 26 7.02
5 Ilir Krasniqi 0 0 0 16 12 75% 0 1 28 6.78
17 Qendrim Zyba Tiền vệ trụ 0 0 0 20 14 70% 1 0 27 6.43

Israel Israel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Miguel Angelo Leonardo Vitor Trung vệ 0 0 0 38 31 81.58% 0 4 48 6.71
7 Eran Zahavi Tiền đạo cắm 1 0 1 13 9 69.23% 0 1 17 5.88
17 Gadi Kinda Tiền vệ công 0 0 0 10 5 50% 0 0 23 6.22
2 Eli Dasa Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 17 89.47% 1 0 38 6.12
8 Dor Peretz Tiền vệ trụ 1 1 1 28 22 78.57% 0 0 36 6.2
21 Dean David Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
18 Omri Glazer Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 24 6.65
6 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 21 5.93
14 Gavriel Kanichowsky Tiền vệ công 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 13 6.36
11 Sagiv Yehezkel Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.33
3 Sean Goldberg Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 1 45 6.13
19 Dor Turgeman Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
12 Roy Revivo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 16 57.14% 0 1 42 6
15 Oscar Gloukh Tiền vệ công 0 0 0 18 12 66.67% 1 0 26 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ