Vòng Qual.
01:45 ngày 17/06/2023
Kosovo
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Romania
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
0.83
O 2.25
0.87
U 2.25
0.74
1
2.70
X
3.20
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.03
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Kosovo Kosovo
Phút
Romania Romania
23'
match change Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
Ra sân: Mario Camora
Edon Zhegrova
Ra sân: Milot Rashica
match change
46'
Ibrahim Dresevic match yellow.png
49'
61'
match change Olimpiu Vasile Morutan
Ra sân: Dennis Man
62'
match change Valentin Mihaila
Ra sân: Florinel Coman
Edon Zhegrova Goal Disallowed match var
69'
Hekuran Kryeziu
Ra sân: Ibrahim Dresevic
match change
73'
81'
match yellow.png George Puscas
Jetmir Topalli
Ra sân: Florent Muslija
match change
82'
Hekuran Kryeziu match yellow.png
85'
86'
match change Ianis Hagi
Ra sân: Nicolae Stanciu
86'
match change Denis Alibec
Ra sân: George Puscas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kosovo Kosovo
Romania Romania
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
10
76%
 
Kiểm soát bóng
 
24%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
465
 
Số đường chuyền
 
307
67%
 
Chuyền chính xác
 
53%
8
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
67
 
Đánh đầu
 
61
35
 
Đánh đầu thành công
 
29
3
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
15
13
 
Đánh chặn
 
7
31
 
Ném biên
 
24
19
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
8
145
 
Pha tấn công
 
116
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Edon Zhegrova
14
Jetmir Topalli
6
Hekuran Kryeziu
22
Ermal Krasniqi
2
Flamur Kastrati
16
Visar Bekaj
11
Albion Rrahmani
21
Donat Rrudhani
19
Amar Gerxhaliu
17
Florian Loshaj
1
Samir Ujkani
Kosovo Kosovo 4-2-3-1
4-3-3 Romania Romania
12
Muric
23
Paqarada
3
Aliti
13
Rrahmani
15
Vojvoda
6
Fazliji
20
Dresevic
8
Muslija
9
Celina
7
Rashica
18
Muriqi
12
Moldovan
4
Manea
3
Dragusin
15
Burca
22
Camora
14
Marin
6
Baluta
10
Stanciu
20
Man
9
Puscas
17
Coman

Substitutes

7
Denis Alibec
11
Ianis Hagi
13
Valentin Mihaila
21
Olimpiu Vasile Morutan
23
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
5
Ionut Nedelcearu
8
Alexandru Cicaldau
2
Andrei Ratiu
18
Darius Dumitru Olaru
16
Mihai Aioani
1
Stefan Tarnovanu
19
Vladimir Screciu
Đội hình dự bị
Kosovo Kosovo
Edon Zhegrova 10
Jetmir Topalli 14
Hekuran Kryeziu 6
Ermal Krasniqi 22
Flamur Kastrati 2
Visar Bekaj 16
Albion Rrahmani 11
Donat Rrudhani 21
Amar Gerxhaliu 19
Florian Loshaj 17
Samir Ujkani 1
Kosovo Romania
7 Denis Alibec
11 Ianis Hagi
13 Valentin Mihaila
21 Olimpiu Vasile Morutan
23 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
5 Ionut Nedelcearu
8 Alexandru Cicaldau
2 Andrei Ratiu
18 Darius Dumitru Olaru
16 Mihai Aioani
1 Stefan Tarnovanu
19 Vladimir Screciu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 4
4.67 Thẻ vàng 3
2 Sút trúng cầu môn 4.33
55.33% Kiểm soát bóng 48%
13 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 0.8
3.6 Phạt góc 4.6
3.4 Thẻ vàng 2.2
4.2 Sút trúng cầu môn 5.2
48.5% Kiểm soát bóng 48.7%
11.4 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kosovo (10trận)
Chủ Khách
Romania (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1

Kosovo Kosovo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Hekuran Kryeziu Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 9 6 66.67% 0 0 12 6.22
23 Leart Paqarada Hậu vệ cánh trái 0 0 0 47 29 61.7% 6 0 81 6.65
18 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 2 0 1 34 15 44.12% 1 10 52 6.72
15 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 1 1 0 41 35 85.37% 4 2 67 7.59
3 Fidan Aliti Trung vệ 0 0 0 34 20 58.82% 0 3 54 7.88
9 Bersant Celina Tiền vệ công 3 1 1 56 39 69.64% 3 2 79 6.71
13 Amir Rrahmani Trung vệ 0 0 0 42 31 73.81% 0 4 57 7.53
7 Milot Rashica Cánh phải 0 0 1 8 6 75% 4 0 16 6.26
20 Ibrahim Dresevic Trung vệ 1 0 0 48 35 72.92% 0 7 66 7.22
8 Florent Muslija Tiền vệ công 1 1 0 28 16 57.14% 6 0 48 6.34
12 Arijanet Muric Thủ môn 0 0 0 43 22 51.16% 0 0 48 7.01
10 Edon Zhegrova Cánh phải 1 1 3 20 17 85% 1 0 26 6.98
14 Jetmir Topalli Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 1 2 7 6.36
5 Betim Fazliji Trung vệ 0 0 0 53 40 75.47% 0 5 66 6.97

Romania Romania
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Denis Alibec Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 1 4 6.07
22 Mario Camora Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 8 6.26
10 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 2 0 1 27 11 40.74% 4 0 52 6.82
9 George Puscas Tiền đạo cắm 3 0 0 27 11 40.74% 1 7 47 6.27
11 Ianis Hagi Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 2 0 6 6.08
4 Cristian Manea Hậu vệ cánh phải 1 0 1 30 19 63.33% 1 3 53 7.15
17 Florinel Coman Cánh trái 1 0 1 21 11 52.38% 1 2 32 6.17
23 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor Tiền vệ phải 2 2 0 14 7 50% 1 1 33 6.68
20 Dennis Man Cánh phải 2 0 1 18 14 77.78% 6 1 40 6.31
6 Cristian Baluta Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 32 21 65.63% 2 2 50 7.17
15 Andrei Burca Trung vệ 1 0 0 31 14 45.16% 0 5 43 6.98
14 Marius Marin Tiền vệ trụ 0 0 1 23 9 39.13% 0 3 41 7.38
21 Olimpiu Vasile Morutan Tiền vệ công 0 0 2 12 9 75% 2 0 19 6.58
13 Valentin Mihaila Cánh trái 1 0 0 8 4 50% 0 0 15 6.22
12 Horatiu Moldovan Thủ môn 0 0 0 29 13 44.83% 0 0 34 7.61
3 Radu Dragusin Trung vệ 0 0 1 24 13 54.17% 0 4 35 7.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ