Krylya Sovetov
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
CSKA Moscow
Địa điểm: Cosmos Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
0.86
-0.25
1.06
1.06
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
1.05
1.05
1
2.84
2.84
X
3.45
3.45
2
2.29
2.29
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.82
0.82
O
1
0.86
0.86
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
Krylya Sovetov
Phút
CSKA Moscow
23'
Sasa Zdjelar
45'
Moises Roberto Barbosa No penalty (VAR xác nhận)
Roman Evgenyev
47'
50'
Jorge Carrascal
Maksim Glushenkov
50'
54'
Nikita Ermakov
Ra sân: Jorge Carrascal
Ra sân: Jorge Carrascal
Maksim Vityugov
Ra sân: Denis Yakuba
Ra sân: Denis Yakuba
71'
Georgi Zotov
Ra sân: Yuri Gorshkov
Ra sân: Yuri Gorshkov
71'
71'
Adolfo Julian Gaich
Ra sân: Fedor Chalov
Ra sân: Fedor Chalov
Sergey Pinyaev
Ra sân: Artem Sokolov
Ra sân: Artem Sokolov
71'
71'
Ivan Oblyakov
Ra sân: Moises Roberto Barbosa
Ra sân: Moises Roberto Barbosa
Georgi Zotov
74'
79'
0 - 1 Igor Diveev
Kiến tạo: Alexandre Jesus Medina Reobasco
Kiến tạo: Alexandre Jesus Medina Reobasco
Vladimir Khubulov
Ra sân: Roman Evgenyev
Ra sân: Roman Evgenyev
83'
Vladislav Shitov
Ra sân: Roman Ezhov
Ra sân: Roman Ezhov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Krylya Sovetov
CSKA Moscow
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
18
2
Sút trúng cầu môn
6
0
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
8
41%
Kiểm soát bóng
59%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
385
Số đường chuyền
563
72%
Chuyền chính xác
82%
8
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
4
21
Đánh đầu
21
7
Đánh đầu thành công
14
5
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
19
3
Đánh chặn
9
17
Ném biên
18
0
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
19
28
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
Đội hình xuất phát
Krylya Sovetov
5-4-1
3-4-3
CSKA Moscow
1
Lomaev
5
Gorshkov
44
Barac
24
Evgenyev
4
Soldaten...
23
Bijl
18
Sokolov
15
Glushenk...
14
Kovalenk...
11
Ezhov
10
Yakuba
35
Akinfeev
14
Nababkin
78
Diveev
19
Zaynutdi...
22
Gajic
5
Zdjelar
88
Mendez
27
Barbosa
28
Reobasco
9
Chalov
8
Carrasca...
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov
Maksim Vityugov
8
Dmitri Tsypchenko
7
Georgi Zotov
31
Danil Lipovoy
13
Vladislav Teplyakov
72
Sergey Pinyaev
9
Vladimir Khubulov
17
Vladislav Shitov
73
Bogdan Ovsyannikov
81
Nikita Khlusov
19
Evgeni Frolov
39
CSKA Moscow
45
Danila Bokov
90
Matvey Lukin
72
Nikita Ermakov
4
Willyan
21
Adolfo Julian Gaich
20
Konstantin Kuchaev
46
Vladislav Yakovlev
49
Vladislav Torop
6
Maksim Mukhin
3
Bruno Fuchs
48
Dmitri Kaptilovich
10
Ivan Oblyakov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.67
7.67
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
2.67
58%
Kiểm soát bóng
44%
11
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.5
1.2
Bàn thua
1.2
5.1
Phạt góc
4.7
1.9
Thẻ vàng
1.7
3.9
Sút trúng cầu môn
4.1
50.9%
Kiểm soát bóng
48.9%
9.5
Phạm lỗi
8.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Krylya Sovetov (34trận)
Chủ
Khách
CSKA Moscow (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
7
7
1
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
1
4
7
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
3
2
1
3