Vòng 28
22:00 ngày 06/05/2022
Krylya Sovetov
Đã kết thúc 5 - 2 (1 - 1)
Dynamo Moscow 1
Địa điểm: Samara Arena
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
3.30
X
3.30
2
2.13
Hiệp 1
+0
1.29
-0
0.65
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Phút
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Maksim Glushenkov 1 - 0
Kiến tạo: Vladislav Sarveli
match goal
22'
28'
match yellow.png Nikola Moro
Denis Yakuba Card changed match var
28'
35'
match yellow.png Diego Sebastian Laxalt Suarez
41'
match goal 1 - 1 Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
Kiến tạo: Arsen Zakharyan
Vladislav Sarveli 2 - 1
Kiến tạo: Anton Zinkovskiy
match goal
55'
55'
match yellow.png Vyacheslav Grulev
57'
match var Konstantin Tyukavin Goal (VAR xác nhận)
64'
match change Denis Makarov
Ra sân: Nikola Moro
64'
match change Daniil Lesovoy
Ra sân: Clinton Mua Njie
Maksim Glushenkov 3 - 1
Kiến tạo: Anton Zinkovskiy
match goal
71'
74'
match goal 3 - 2 Vyacheslav Grulev
Kiến tạo: Daniil Fomin
Dmitri Tsypchenko
Ra sân: Maksim Glushenkov
match change
76'
Anton Zinkovskiy 4 - 2
Kiến tạo: Vladislav Sarveli
match goal
80'
Sergey Pinyaev
Ra sân: Roman Ezhov
match change
82'
Aleksandr Kovalenko
Ra sân: Vladislav Sarveli
match change
82'
84'
match change Iaroslav Gladyshev
Ra sân: Konstantin Tyukavin
85'
match yellow.png Iaroslav Gladyshev
Maksim Vityugov
Ra sân: Denis Yakuba
match change
89'
Danil Lipovoy
Ra sân: Anton Zinkovskiy
match change
89'
90'
match yellow.png Arsen Zakharyan
90'
match yellow.pngmatch red Vyacheslav Grulev
Sergey Pinyaev 5 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
8
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
454
 
Số đường chuyền
 
412
7
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
16
14
 
Thử thách
 
12
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

66
Yan Gudkov
81
Bogdan Ovsyannikov
9
Sergey Pinyaev
39
Evgeni Frolov
85
Ivan Ignatyev
14
Aleksandr Kovalenko
52
Danila Smirnov
8
Maksim Vityugov
47
Sergey Bozhin
13
Danil Lipovoy
19
Dmitri Tsypchenko
Krylya Sovetov Krylya Sovetov 4-4-2
4-1-2-3 Dynamo Moscow Dynamo Moscow
1
Lomaev
5
Gorshkov
95
Gaponov
44
Barac
23
Bijl
17
Zinkovsk...
6
Yakuba
22
Costanza
11
Ezhov
10
Sarveli
15
2
Glushenk...
1
Shunin
2
Varela
5
Gonzalez
15
Sazonov
93
Suarez
8
Moro
20
Grulev
74
Fomin
70
Tyukavin
9
Njie
47
Zakharya...

Substitutes

50
Aleksandr Kutitskiy
19
Daniil Lesovoy
25
Denis Makarov
31
Igor Leshchuk
4
Sergey Parshivlyuk
3
Zaurbek Pliyev
91
Iaroslav Gladyshev
24
Roman Evgenyev
7
Dmitri Skopintsev
43
Denis Osokin
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Yan Gudkov 66
Bogdan Ovsyannikov 81
Sergey Pinyaev 9
Evgeni Frolov 39
Ivan Ignatyev 85
Aleksandr Kovalenko 14
Danila Smirnov 52
Maksim Vityugov 8
Sergey Bozhin 47
Danil Lipovoy 13
Dmitri Tsypchenko 19
Krylya Sovetov Dynamo Moscow
50 Aleksandr Kutitskiy
19 Daniil Lesovoy
25 Denis Makarov
31 Igor Leshchuk
4 Sergey Parshivlyuk
3 Zaurbek Pliyev
91 Iaroslav Gladyshev
24 Roman Evgenyev
7 Dmitri Skopintsev
43 Denis Osokin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 6
36.33% Kiểm soát bóng 49%
5 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 0.9
3.5 Phạt góc 3
1.1 Thẻ vàng 1.8
3.2 Sút trúng cầu môn 3.6
27.6% Kiểm soát bóng 30%
3.6 Phạm lỗi 4.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Krylya Sovetov (27trận)
Chủ Khách
Dynamo Moscow (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
3
HT-H/FT-T
1
2
4
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
1
1
0
4
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
2
1
2