Krylya Sovetov
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Fakel
Địa điểm: Cosmos Stadium
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
1.05
+0.75
0.87
0.87
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.82
0.82
1
1.80
1.80
X
3.60
3.60
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
1
0.76
0.76
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Krylya Sovetov
Phút
Fakel
46'
Ruslan Magal
Ra sân: Ilnur Alshin
Ra sân: Ilnur Alshin
58'
Andrey Mendel
Maksim Glushenkov 1 - 0
Kiến tạo: Aleksandr Kovalenko
Kiến tạo: Aleksandr Kovalenko
61'
62'
Maksim Maksimov
Ra sân: Georgi Gongadze
Ra sân: Georgi Gongadze
65'
1 - 1 Maksim Maksimov
Kiến tạo: Oleg Dmitriev
Kiến tạo: Oleg Dmitriev
Vladislav Shitov
Ra sân: Dmitri Tsypchenko
Ra sân: Dmitri Tsypchenko
73'
Denis Yakuba
Ra sân: Danil Lipovoy
Ra sân: Danil Lipovoy
73'
76'
Vasili Cherov
Ra sân: Kirill Suslov
Ra sân: Kirill Suslov
77'
Irakli Kvekveskiri
Ra sân: Oleg Dmitriev
Ra sân: Oleg Dmitriev
82'
Sergey Bozhin
85'
Vladislav Masternoy
Ra sân: Evgeniy Shlyakov
Ra sân: Evgeniy Shlyakov
Vladimir Khubulov
Ra sân: Artem Sokolov
Ra sân: Artem Sokolov
85'
87'
Irakli Kvekveskiri
Mateo Barac
Ra sân: Maksim Vityugov
Ra sân: Maksim Vityugov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Krylya Sovetov
Fakel
9
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
0
53%
Kiểm soát bóng
47%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
430
Số đường chuyền
386
76%
Chuyền chính xác
75%
6
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
2
39
Đánh đầu
39
19
Đánh đầu thành công
20
4
Cứu thua
5
10
Rê bóng thành công
17
9
Đánh chặn
3
14
Ném biên
20
10
Cản phá thành công
17
8
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
1
Đội hình xuất phát
Krylya Sovetov
4-4-2
3-4-1-2
Fakel
1
Lomaev
5
Gorshkov
4
Soldaten...
24
Evgenyev
23
Bijl
18
Sokolov
14
Kovalenk...
8
Vityugov
13
Lipovoy
7
Tsypchen...
15
Glushenk...
1
Svinov
85
Morozov
47
Bozhin
15
Suslov
10
Alshin
18
Mendel
34
Dmitriev
5
Shlyakov
7
Akbashev
21
Gongadze
14
Appaev
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov
Denis Yakuba
10
Evgeni Frolov
39
Vladimir Khubulov
17
Vladislav Shitov
73
Bogdan Ovsyannikov
81
Vladislav Teplyakov
72
Mateo Barac
44
Fakel
2
Vasili Cherov
9
Maksim Maksimov
93
Aleksey Gorodovoy
8
Alikhan Shavaev
56
Matvey Ivakhnov
78
Daniil Chernyakov
4
Aslan Dashayev
28
Ruslan Magal
92
Sergei Bryzgalov
33
Irakli Kvekveskiri
25
Mikhail Smirnov
88
Vladislav Masternoy
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
0.67
7.67
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
2.33
58%
Kiểm soát bóng
42.33%
11
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
0.7
1.2
Bàn thua
1.1
5.1
Phạt góc
3.5
1.9
Thẻ vàng
2.9
3.9
Sút trúng cầu môn
1.8
50.9%
Kiểm soát bóng
36.5%
9.5
Phạm lỗi
14.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Krylya Sovetov (34trận)
Chủ
Khách
Fakel (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
7
1
5
HT-H/FT-T
1
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
4
4
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
5
0
HT-B/FT-B
3
2
1
3