Vòng 26
17:00 ngày 29/04/2024
Krylya Sovetov
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
FC Krasnodar 1
Địa điểm: Cosmos Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.82
O 2.5
0.83
U 2.5
0.83
1
3.13
X
3.50
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.85
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Phút
FC Krasnodar FC Krasnodar
8'
match var Sergey Volkov Goal Disallowed
17'
match yellow.png Kady Iuri Borges Malinowski
Franco Orozco match yellow.png
25'
44'
match yellow.png Sergey Volkov
61'
match change Nikita Krivtsov
Ra sân: Castano Gil
64'
match yellow.pngmatch red Sergey Volkov
Nikita Saltykov match yellow.png
68'
72'
match change Joao Pedro Fortes Bachiessa
Ra sân: Joao Victor Sa Santos
72'
match change Aleksandr Ektov
Ra sân: Kady Iuri Borges Malinowski
72'
match yellow.png Aleksandr Ektov
Sergey Babkin
Ra sân: Maksim Vityugov
match change
75'
Kirill Pechenin
Ra sân: Vladislav Shitov
match change
75'
Benjamin Garre
Ra sân: Franco Orozco
match change
83'
90'
match change Kaio Fernando da Silva Pantaleao
Ra sân: Eduard Spertsyan
Pavel Popov
Ra sân: Nikita Saltykov
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
FC Krasnodar FC Krasnodar
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
9
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
463
 
Số đường chuyền
 
515
79%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu
 
17
6
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
22
2
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
16
13
 
Thử thách
 
7
69
 
Pha tấn công
 
81
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Benjamin Garre
25
Kirill Pechenin
92
Pavel Popov
6
Sergey Babkin
17
Egor Karpitskiy
61
Danil Beltyukov
24
Roman Evgenyev
31
Georgi Zotov
39
Evgeni Frolov
30
Artem Sokolov
77
Vladimir Sychevoy
21
Dmytro Ivanisenia
Krylya Sovetov Krylya Sovetov 4-4-2
4-2-3-1 FC Krasnodar FC Krasnodar
1
Lomaev
5
Gorshkov
4
Soldaten...
95
Gaponov
15
Rasskazo...
14
Saltykov
8
Vityugov
22
Costanza
32
Orozco
73
Shitov
20
Rahmanov...
39
Safonov
82
Volkov
3
Tormena
4
Alonso
15
Olaza
5
Gil
53
Cherniko...
20
Malinows...
10
Spertsya...
7
Santos
9
Cordoba

Substitutes

88
Nikita Krivtsov
23
Aleksandr Ektov
11
Joao Pedro Fortes Bachiessa
31
Kaio Fernando da Silva Pantaleao
33
Georgiy Harutyunyan
6
Kevin Pina
1
Stanislav Agkatsev
14
Mihajlo Banjac
90
Moses David Cobnan
34
Danil Golikov
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Benjamin Garre 10
Kirill Pechenin 25
Pavel Popov 92
Sergey Babkin 6
Egor Karpitskiy 17
Danil Beltyukov 61
Roman Evgenyev 24
Georgi Zotov 31
Evgeni Frolov 39
Artem Sokolov 30
Vladimir Sychevoy 77
Dmytro Ivanisenia 21
Krylya Sovetov FC Krasnodar
88 Nikita Krivtsov
23 Aleksandr Ektov
11 Joao Pedro Fortes Bachiessa
31 Kaio Fernando da Silva Pantaleao
33 Georgiy Harutyunyan
6 Kevin Pina
1 Stanislav Agkatsev
14 Mihajlo Banjac
90 Moses David Cobnan
34 Danil Golikov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
50% Kiểm soát bóng 60%
12 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 1.4
4.3 Phạt góc 5.5
1.8 Thẻ vàng 3
3.7 Sút trúng cầu môn 5.4
43.8% Kiểm soát bóng 50.8%
8.3 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Krylya Sovetov (33trận)
Chủ Khách
FC Krasnodar (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
7
4
HT-H/FT-T
1
3
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
1
1
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
2
2
1
2

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Amar Rahmanovic Tiền vệ công 2 0 1 29 18 62.07% 0 2 36 6.34
22 Fernando Peixoto Costanza Hậu vệ cánh phải 2 1 2 55 52 94.55% 1 0 66 7.28
25 Kirill Pechenin Hậu vệ cánh trái 1 0 0 5 5 100% 0 1 7 6.45
15 Nikolay Rasskazov Hậu vệ cánh phải 1 1 0 61 47 77.05% 3 0 86 7.03
10 Benjamin Garre Cánh trái 0 0 1 8 6 75% 1 0 11 6.04
8 Maksim Vityugov Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 44 37 84.09% 0 0 59 6.74
95 Ilya Gaponov Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 0 0 47 6.58
1 Ivan Lomaev Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 30 6.88
4 Aleksandr Soldatenkov Defender 0 0 0 54 41 75.93% 0 0 63 6.76
5 Yuri Gorshkov Hậu vệ cánh trái 1 1 0 61 51 83.61% 4 0 81 6.67
32 Franco Orozco Cánh trái 1 0 0 27 19 70.37% 1 3 34 6.15
73 Vladislav Shitov Tiền đạo cắm 1 1 0 12 8 66.67% 0 0 19 6.48
6 Sergey Babkin Tiền vệ trụ 1 0 0 16 13 81.25% 0 0 20 6.06
14 Nikita Saltykov Cánh trái 1 1 3 23 17 73.91% 2 0 49 7.14
92 Pavel Popov Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.1

FC Krasnodar FC Krasnodar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jhon Cordoba Tiền đạo cắm 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 29 6.47
4 Junior Alonso Trung vệ 2 1 0 75 70 93.33% 0 5 83 7.41
15 Lucas Olaza Hậu vệ cánh trái 0 0 2 54 48 88.89% 2 0 72 6.83
7 Joao Victor Sa Santos Cánh trái 1 0 2 31 26 83.87% 4 2 51 6.86
20 Kady Iuri Borges Malinowski Tiền vệ công 3 0 2 25 18 72% 2 0 37 6.1
3 Vitor Tormena Trung vệ 0 0 0 73 62 84.93% 1 3 78 6.86
31 Kaio Fernando da Silva Pantaleao Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
53 Aleksandr Chernikov Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 47 32 68.09% 0 0 56 6.78
39 Matvei Safonov Thủ môn 0 0 0 32 18 56.25% 0 0 45 7.27
23 Aleksandr Ektov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 5.92
11 Joao Pedro Fortes Bachiessa Cánh trái 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.96
10 Eduard Spertsyan Tiền vệ công 1 0 1 43 26 60.47% 3 1 58 6.37
5 Castano Gil Tiền vệ phòng ngự 3 2 1 59 45 76.27% 0 0 67 7.03
88 Nikita Krivtsov Tiền vệ công 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 25 6.57
82 Sergey Volkov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 20 74.07% 0 0 41 5.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ