Vòng 21
18:00 ngày 02/04/2023
Krylya Sovetov
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Gazovik Orenburg
Địa điểm: Cosmos Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.80
O 2.75
0.80
U 2.75
1.08
1
1.95
X
3.60
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Phút
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Dmitri Tsypchenko 1 - 0
Kiến tạo: Yuri Gorshkov
match goal
7'
Maksim Vityugov match yellow.png
29'
30'
match goal 1 - 1 Dmitry Vorobyev
Kiến tạo: Yuri Kovalev
Vladimir Sychevoy
Ra sân: Amar Rahmanovic
match change
62'
Glenn Bijl match yellow.png
62'
73'
match change Jimmy Marin
Ra sân: Yuri Kovalev
Aleksandr Kovalenko
Ra sân: Benjamin Garre
match change
78'
Nikolay Rasskazov
Ra sân: Roman Ezhov
match change
78'
84'
match change Nikolai Titkov
Ra sân: Gabriel Florentin
84'
match change Vladimir Poluyakhtov
Ra sân: Ivan Basic
Sergey Babkin
Ra sân: Maksim Vityugov
match change
88'
Aleksandr Zuev
Ra sân: Dmitri Tsypchenko
match change
88'
90'
match change Renato Gojkovic
Ra sân: Mateo Stamatov
90'
match change Vladimir Obukhov
Ra sân: Braian Mansilla
90'
match yellow.png Dmitry Vorobyev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
13
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
377
 
Số đường chuyền
 
381
76%
 
Chuyền chính xác
 
76%
6
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
27
 
Đánh đầu
 
16
14
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
4
27
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
75
 
Pha tấn công
 
97
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Aleksandr Kovalenko
9
Vladimir Sychevoy
15
Nikolay Rasskazov
6
Sergey Babkin
29
Aleksandr Zuev
19
Nikita Khlusov
31
Georgi Zotov
39
Evgeni Frolov
30
Aleksandar Cirkovic
21
Dmytro Ivanisenia
81
Bogdan Ovsyannikov
Krylya Sovetov Krylya Sovetov 4-4-2
4-3-3 Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
1
Lomaev
5
Gorshkov
95
Gaponov
24
Evgenyev
23
Bijl
28
Garre
22
Costanza
8
Vityugov
11
Ezhov
20
Rahmanov...
7
Tsypchen...
99
Sysuev
19
Ektov
22
Perez
3
Sivakov
11
Stamatov
21
Florenti...
8
Basic
23
Vera
17
Kovalev
10
Vorobyev
9
Mansilla

Substitutes

15
Renato Gojkovic
80
Jimmy Marin
2
Vladimir Poluyakhtov
38
Nikolai Titkov
13
Vladimir Obukhov
25
Kirill Pechenin
20
Diego Acosta
1
Evgeni Goshev
90
Alexei Kenyakin
4
Danila Khotulev
7
Stepan Oganesyan
37
Danil Kapustyanskiy
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Aleksandr Kovalenko 14
Vladimir Sychevoy 9
Nikolay Rasskazov 15
Sergey Babkin 6
Aleksandr Zuev 29
Nikita Khlusov 19
Georgi Zotov 31
Evgeni Frolov 39
Aleksandar Cirkovic 30
Dmytro Ivanisenia 21
Bogdan Ovsyannikov 81
Krylya Sovetov Gazovik Orenburg
15 Renato Gojkovic
80 Jimmy Marin
2 Vladimir Poluyakhtov
38 Nikolai Titkov
13 Vladimir Obukhov
25 Kirill Pechenin
20 Diego Acosta
1 Evgeni Goshev
90 Alexei Kenyakin
4 Danila Khotulev
7 Stepan Oganesyan
37 Danil Kapustyanskiy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4
36.33% Kiểm soát bóng 47%
5 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
1.9 Bàn thua 1.4
3.5 Phạt góc 4.3
1.1 Thẻ vàng 2.4
3.2 Sút trúng cầu môn 4.4
27.6% Kiểm soát bóng 50.8%
3.6 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Krylya Sovetov (27trận)
Chủ Khách
Gazovik Orenburg (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
3
5
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
1
2
5
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
2
2
3
0

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Aleksandr Kovalenko Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 1 0 10 6.01
23 Glenn Bijl Hậu vệ cánh phải 0 0 2 52 38 73.08% 9 0 73 7.07
20 Amar Rahmanovic Tiền vệ công 4 1 1 14 10 71.43% 0 2 20 6.36
22 Fernando Peixoto Costanza Hậu vệ cánh phải 1 1 0 26 21 80.77% 1 1 46 6.99
15 Nikolay Rasskazov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.02
28 Benjamin Garre Cánh trái 1 0 2 29 27 93.1% 3 1 54 7.1
29 Aleksandr Zuev Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
11 Roman Ezhov Cánh phải 1 0 1 37 27 72.97% 4 0 53 6.48
8 Maksim Vityugov Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 21 75% 4 1 37 6.28
95 Ilya Gaponov Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 0 3 45 6.62
1 Ivan Lomaev Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 0 38 6.29
24 Roman Evgenyev Trung vệ 1 0 2 34 27 79.41% 0 1 43 6.64
7 Dmitri Tsypchenko Tiền đạo cắm 4 2 0 29 23 79.31% 0 2 35 7.24
5 Yuri Gorshkov Hậu vệ cánh trái 1 0 2 41 26 63.41% 4 3 77 6.91
9 Vladimir Sychevoy Tiền đạo cắm 2 1 0 4 2 50% 1 0 13 6.19
6 Sergey Babkin Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.97

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Mikhail Sivakov Trung vệ 0 0 0 44 36 81.82% 0 1 50 6.48
13 Vladimir Obukhov Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
17 Yuri Kovalev Tiền vệ phải 2 0 1 5 4 80% 3 1 17 6.85
2 Vladimir Poluyakhtov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 2 2 100% 0 0 2 6.1
9 Braian Mansilla Cánh trái 4 1 0 9 8 88.89% 0 0 29 6.4
23 Lucas Gabriel Vera Tiền vệ trụ 0 0 2 44 33 75% 0 1 49 6.3
15 Renato Gojkovic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
10 Dmitry Vorobyev Tiền đạo cắm 3 2 2 20 10 50% 0 0 35 7.35
80 Jimmy Marin Tiền vệ trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.13
99 Nikolay Sysuev Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 2 45 6.99
38 Nikolai Titkov Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
19 Aleksandr Ektov Tiền vệ phải 0 0 1 37 22 59.46% 1 0 67 7.07
21 Gabriel Florentin Tiền vệ công 0 0 4 58 46 79.31% 0 1 72 7.01
11 Mateo Stamatov Hậu vệ cánh trái 1 0 0 22 16 72.73% 0 0 43 6.5
22 Matias Perez Trung vệ 0 0 0 65 56 86.15% 0 1 79 7.05
8 Ivan Basic Tiền vệ công 3 0 1 32 29 90.63% 1 0 43 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ