Krylya Sovetov
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 2)
Rostov FK
Địa điểm: Cosmos Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
2.41
2.41
X
3.30
3.30
2
2.77
2.77
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
1.06
1.06
O
1
0.79
0.79
U
1
1.12
1.12
Diễn biến chính
Krylya Sovetov
Phút
Rostov FK
28'
0 - 1 Danil Glebov
Kiến tạo: Daniil Utkin
Kiến tạo: Daniil Utkin
36'
Nikolay Komlichenko Penalty awarded
38'
0 - 2 Dmitry Poloz
Roman Ezhov
39'
Amar Rahmanovic
45'
Sergey Pinyaev Penalty cancelled
45'
61'
Khoren Bayramyan
Ra sân: Roman Tugarev
Ra sân: Roman Tugarev
Denis Yakuba
Ra sân: Maksim Vityugov
Ra sân: Maksim Vityugov
63'
Dmitri Tsypchenko
Ra sân: Amar Rahmanovic
Ra sân: Amar Rahmanovic
63'
72'
Khoren Bayramyan
Vladislav Shitov 1 - 2
73'
Aleksandr Soldatenkov
75'
75'
1 - 3 Maksim Osipenko
Kiến tạo: Nikolay Komlichenko
Kiến tạo: Nikolay Komlichenko
78'
Egor Golenkov
Ra sân: Nikolay Komlichenko
Ra sân: Nikolay Komlichenko
79'
Alexey Mironov
Ra sân: Dmitry Poloz
Ra sân: Dmitry Poloz
Aleksandar Cirkovic
Ra sân: Vladislav Shitov
Ra sân: Vladislav Shitov
83'
Sergey Babkin
Ra sân: Aleksandr Kovalenko
Ra sân: Aleksandr Kovalenko
83'
Dmitri Tsypchenko
84'
Artem Sokolov
Ra sân: Roman Ezhov
Ra sân: Roman Ezhov
89'
90'
Andrey Langovich
Ra sân: Kirill Shchetinin
Ra sân: Kirill Shchetinin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Krylya Sovetov
Rostov FK
9
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
1
26
Tổng cú sút
8
11
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
4
8
Cản sút
0
47%
Kiểm soát bóng
53%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
389
Số đường chuyền
444
77%
Chuyền chính xác
78%
9
Phạm lỗi
8
4
Việt vị
2
18
Đánh đầu
23
8
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
9
11
Rê bóng thành công
11
4
Đánh chặn
1
17
Ném biên
16
1
Dội cột/xà
2
6
Cản phá thành công
8
15
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
2
66
Pha tấn công
54
40
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Krylya Sovetov
4-4-2
4-1-4-1
Rostov FK
81
Ovsyanni...
23
Bijl
4
Soldaten...
24
Evgenyev
22
Costanza
9
Pinyaev
8
Vityugov
14
Kovalenk...
11
Ezhov
73
Shitov
20
Rahmanov...
30
Pesyakov
45
Silyanov
92
Melekhin
55
Osipenko
28
Chernov
15
Glebov
23
Tugarev
88
Shchetin...
47
Utkin
7
Poloz
27
Komliche...
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov
Denis Yakuba
10
Sergey Babkin
6
Dmitri Tsypchenko
7
Aleksandar Cirkovic
30
Artem Sokolov
18
Mateo Barac
44
Evgeni Frolov
39
Danil Lipovoy
13
Ilya Gaponov
95
Yuri Gorshkov
5
Ivan Lomaev
1
Dmytro Ivanisenia
21
Rostov FK
19
Khoren Bayramyan
69
Egor Golenkov
87
Andrey Langovich
8
Alexey Mironov
18
Danila Prokhin
71
Nikolay Poyarkov
29
Aleksandr Mukhin
77
Stepan Melnikov
78
Mikhail Culaya
94
Marat Kovalkov
58
Daniel Shantaliy
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
3
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
1.33
1
Thẻ vàng
3
3
Sút trúng cầu môn
3
36.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
5
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.3
1.9
Bàn thua
0.9
3.5
Phạt góc
3.1
1.1
Thẻ vàng
1.8
3.2
Sút trúng cầu môn
2.3
27.6%
Kiểm soát bóng
35.1%
3.6
Phạm lỗi
3.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Krylya Sovetov (27trận)
Chủ
Khách
Rostov FK (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
6
HT-H/FT-T
1
2
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
2
1
0