Vòng 17
18:00 ngày 12/11/2022
Krylya Sovetov
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Rostov FK
Địa điểm: Cosmos Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
2.41
X
3.30
2
2.77
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.06
O 1
0.79
U 1
1.12

Diễn biến chính

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Phút
Rostov FK Rostov FK
28'
match goal 0 - 1 Danil Glebov
Kiến tạo: Daniil Utkin
36'
match var Nikolay Komlichenko Penalty awarded
38'
match pen 0 - 2 Dmitry Poloz
Roman Ezhov match yellow.png
39'
Amar Rahmanovic match yellow.png
45'
Sergey Pinyaev Penalty cancelled match var
45'
61'
match change Khoren Bayramyan
Ra sân: Roman Tugarev
Denis Yakuba
Ra sân: Maksim Vityugov
match change
63'
Dmitri Tsypchenko
Ra sân: Amar Rahmanovic
match change
63'
72'
match yellow.png Khoren Bayramyan
Vladislav Shitov 1 - 2 match goal
73'
Aleksandr Soldatenkov match yellow.png
75'
75'
match goal 1 - 3 Maksim Osipenko
Kiến tạo: Nikolay Komlichenko
78'
match change Egor Golenkov
Ra sân: Nikolay Komlichenko
79'
match change Alexey Mironov
Ra sân: Dmitry Poloz
Aleksandar Cirkovic
Ra sân: Vladislav Shitov
match change
83'
Sergey Babkin
Ra sân: Aleksandr Kovalenko
match change
83'
Dmitri Tsypchenko match yellow.png
84'
Artem Sokolov
Ra sân: Roman Ezhov
match change
89'
90'
match change Andrey Langovich
Ra sân: Kirill Shchetinin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Rostov FK Rostov FK
9
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
8
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
0
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
389
 
Số đường chuyền
 
444
77%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
23
8
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
9
11
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
1
17
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
2
6
 
Cản phá thành công
 
8
15
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
66
 
Pha tấn công
 
54
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Denis Yakuba
6
Sergey Babkin
7
Dmitri Tsypchenko
30
Aleksandar Cirkovic
18
Artem Sokolov
44
Mateo Barac
39
Evgeni Frolov
13
Danil Lipovoy
95
Ilya Gaponov
5
Yuri Gorshkov
1
Ivan Lomaev
21
Dmytro Ivanisenia
Krylya Sovetov Krylya Sovetov 4-4-2
4-1-4-1 Rostov FK Rostov FK
81
Ovsyanni...
23
Bijl
4
Soldaten...
24
Evgenyev
22
Costanza
9
Pinyaev
8
Vityugov
14
Kovalenk...
11
Ezhov
73
Shitov
20
Rahmanov...
30
Pesyakov
45
Silyanov
92
Melekhin
55
Osipenko
28
Chernov
15
Glebov
23
Tugarev
88
Shchetin...
47
Utkin
7
Poloz
27
Komliche...

Substitutes

19
Khoren Bayramyan
69
Egor Golenkov
87
Andrey Langovich
8
Alexey Mironov
18
Danila Prokhin
71
Nikolay Poyarkov
29
Aleksandr Mukhin
77
Stepan Melnikov
78
Mikhail Culaya
94
Marat Kovalkov
58
Daniel Shantaliy
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Denis Yakuba 10
Sergey Babkin 6
Dmitri Tsypchenko 7
Aleksandar Cirkovic 30
Artem Sokolov 18
Mateo Barac 44
Evgeni Frolov 39
Danil Lipovoy 13
Ilya Gaponov 95
Yuri Gorshkov 5
Ivan Lomaev 1
Dmytro Ivanisenia 21
Krylya Sovetov Rostov FK
19 Khoren Bayramyan
69 Egor Golenkov
87 Andrey Langovich
8 Alexey Mironov
18 Danila Prokhin
71 Nikolay Poyarkov
29 Aleksandr Mukhin
77 Stepan Melnikov
78 Mikhail Culaya
94 Marat Kovalkov
58 Daniel Shantaliy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 1.33
1 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 3
36.33% Kiểm soát bóng 50.33%
5 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 0.9
3.5 Phạt góc 3.1
1.1 Thẻ vàng 1.8
3.2 Sút trúng cầu môn 2.3
27.6% Kiểm soát bóng 35.1%
3.6 Phạm lỗi 3.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Krylya Sovetov (27trận)
Chủ Khách
Rostov FK (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
6
HT-H/FT-T
1
2
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
2
1
0