KuPs
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 0)
HJK Helsinki
Địa điểm: Savon Sanomat Areena
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.95
0.95
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
3.10
3.10
X
3.20
3.20
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.65
0.65
-0.25
1.29
1.29
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
KuPs
Phút
HJK Helsinki
Saku Savolainen 1 - 0
Kiến tạo: Clinton Antwi
Kiến tạo: Clinton Antwi
25'
Samuli Miettinen
38'
Petteri Pennanen
47'
50'
Georgios Kanellopoulos
59'
Boureima Hassane Bande
Ra sân: Noah Pallas
Ra sân: Noah Pallas
Jonathan Muzinga
Ra sân: Paul Adeniran Ogunkoya
Ra sân: Paul Adeniran Ogunkoya
61'
Aatu Hakala
Ra sân: Johannes Kreidl
Ra sân: Johannes Kreidl
65'
Saku Savolainen 2 - 0
Kiến tạo: Clinton Antwi
Kiến tạo: Clinton Antwi
67'
Petteri Pennanen 3 - 0
Kiến tạo: Axel Vidjeskog
Kiến tạo: Axel Vidjeskog
77'
Arttu Heinonen
Ra sân: Otto Ruoppi
Ra sân: Otto Ruoppi
90'
90'
3 - 1 David Ezeh
Kiến tạo: Lucas Lingman
Kiến tạo: Lucas Lingman
90'
David Ezeh
Ra sân: Luke Plange
Ra sân: Luke Plange
Mohammed Muritala
Ra sân: Joslyn Luyeye-Lutumba
Ra sân: Joslyn Luyeye-Lutumba
90'
90'
Atomu Tanaka
Ra sân: Hans Nunoo Sarpei
Ra sân: Hans Nunoo Sarpei
Taneli Hamalainen
Ra sân: Saku Savolainen
Ra sân: Saku Savolainen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KuPs
HJK Helsinki
8
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
1
15
Sút Phạt
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
12
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
4
85
Pha tấn công
65
64
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
KuPs
4-3-3
4-3-3
HJK Helsinki
1
Kreidl
25
Antwi
16
Miettine...
15
Cisse
6
2
Savolain...
34
Ruoppi
28
Siltanen
26
Vidjesko...
8
Pennanen
23
Ogunkoya
21
Luyeye-L...
1
Ost
2
Foster
6
Halme
5
Garcia
30
Pallas
10
Lingman
14
Sarpei
8
Kanellop...
11
Olusanya
9
Plange
18
Keskinen
Đội hình dự bị
KuPs
Kristopher da Graca
4
Aatu Hakala
12
Taneli Hamalainen
33
Arttu Heinonen
17
Samu Koistinen
19
Mohammed Muritala
14
Jonathan Muzinga
9
HJK Helsinki
17
Boureima Hassane Bande
24
Michael Boamah
19
David Ezeh
81
Elmo Henriksson
37
Atomu Tanaka
45
Diogo Tomas
20
Johannes Yli-Kokko
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
3
1.33
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
5.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
12.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.5
Bàn thắng
2.3
1.1
Bàn thua
1.6
6
Phạt góc
5.6
1.7
Thẻ vàng
1.7
6
Sút trúng cầu môn
5.3
43.5%
Kiểm soát bóng
40.3%
3.7
Phạm lỗi
5.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KuPs (15trận)
Chủ
Khách
HJK Helsinki (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
1
2
1
0