Kyoto Sanga
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.03
1.03
-0.5
0.85
0.85
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
3.60
3.60
X
3.40
3.40
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.15
1.15
O
1
0.98
0.98
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
Cerezo Osaka
59'
Sota Kitano
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
59'
Jean Patric
Ra sân: Hirotaka Tameda
Ra sân: Hirotaka Tameda
Paulo Henrique Pereira Da Silva
Ra sân: Temma Matsuda
Ra sân: Temma Matsuda
70'
Daiki Kaneko
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
70'
71'
Adam Taggart
Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Satoki Uejo
Daigo Araki
Ra sân: Ryogo Yamasaki
Ra sân: Ryogo Yamasaki
78'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Yuta Toyokawa
Ra sân: Yuta Toyokawa
78'
83'
Hikaru Nakahara
Ra sân: Seiya Maikuma
Ra sân: Seiya Maikuma
Yuki Honda
Ra sân: Takuya Ogiwara
Ra sân: Takuya Ogiwara
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
Cerezo Osaka
8
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
17
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
6
16
Sút ra ngoài
7
10
Sút Phạt
10
53%
Kiểm soát bóng
47%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
434
Số đường chuyền
374
10
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
5
Cứu thua
2
10
Cản phá thành công
20
13
Thử thách
12
127
Pha tấn công
73
64
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
4-3-3
4-4-2
Cerezo Osaka
21
Kamifuku...
17
Ogiwara
3
Asada
31
Inoue
14
Shirai
16
Takeda
24
Kawasaki
10
Fukuoka
18
Matsuda
11
Yamasaki
23
Toyokawa
21
Hyeon
2
Matsuda
33
Nishio
24
Toriumi
29
Funaki
16
Maikuma
25
Okuno
17
Suzuki
19
Tameda
7
Uejo
10
Kiyotake
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Gakuji Ota
26
Yuki Honda
6
Daigo Araki
8
Daiki Kaneko
19
Paulo Henrique Pereira Da Silva
47
Takumi Miyayoshi
13
Origbaajo Ismaila
39
Cerezo Osaka
31
Keisuke Shimizu
3
Ryosuke Shindo
41
Hikaru Nakahara
37
Nelson Ishiwatari
9
Adam Taggart
38
Sota Kitano
26
Jean Patric
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.67
7.33
Phạt góc
6.33
0.33
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
3.33
51%
Kiểm soát bóng
59%
9.67
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.4
1.5
Bàn thua
0.7
6.8
Phạt góc
5.1
1.1
Thẻ vàng
1
4.6
Sút trúng cầu môn
3.6
46.8%
Kiểm soát bóng
53.7%
11.5
Phạm lỗi
8.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (11trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
3
HT-B/FT-B
0
0
0
0