Kyoto Sanga
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2
0.91
0.91
U
2
0.95
0.95
1
2.55
2.55
X
2.95
2.95
2
2.87
2.87
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
0.75
0.92
0.92
U
0.75
0.98
0.98
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
Nagoya Grampus
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Shohei Takeda
Ra sân: Shohei Takeda
46'
Shimpei Fukuoka
49'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Takumi Miyayoshi
Ra sân: Takumi Miyayoshi
55'
Daigo Araki
Ra sân: Kousuke Shirai
Ra sân: Kousuke Shirai
60'
Hisashi Appiah Tawiah
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
60'
62'
Hiroyuki Abe
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
Kazuki Tanaka
Ra sân: Takuya Ogiwara
Ra sân: Takuya Ogiwara
67'
76'
Manabu Saito
Ra sân: Noriyoshi Sakai
Ra sân: Noriyoshi Sakai
90'
Ryotaro Ishida
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
90'
0 - 1 Maruyama Yuuichi
Kiến tạo: Manabu Saito
Kiến tạo: Manabu Saito
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
Nagoya Grampus
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
9
5
Sút ra ngoài
5
10
Sút Phạt
19
57%
Kiểm soát bóng
43%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
4
Cứu thua
2
141
Pha tấn công
110
70
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
Nagoya Grampus
23
Toyokawa
3
Asada
31
Inoue
21
Kamifuku...
19
Kaneko
10
Fukuoka
9
Utaka
17
Ogiwara
13
Miyayosh...
16
Takeda
14
Shirai
14
Sento
10
Castro
13
Fujii
21
Takeda
16
Silva
9
Sakai
15
Inagaki
3
Yuuichi
11
Soma
17
Morishit...
4
Nakatani
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Keita Nakano
25
Daigo Araki
8
Ryogo Yamasaki
11
Origbaajo Ismaila
39
Michael Woud
32
Hisashi Appiah Tawiah
5
Kazuki Tanaka
28
Nagoya Grampus
2
Tiago Pagnussat
19
Manabu Saito
32
Koki Toyoda
22
John Higashi
31
Haruki Yoshida
46
Ryotaro Ishida
7
Hiroyuki Abe
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
6.33
Phạt góc
3
2.67
Sút trúng cầu môn
3.67
49.33%
Kiểm soát bóng
47%
12.33
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
1.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.1
1.3
Bàn thua
0.8
6
Phạt góc
3.8
4.5
Sút trúng cầu môn
3.4
43.1%
Kiểm soát bóng
45.9%
13
Phạm lỗi
10.5
1.2
Thẻ vàng
1.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (9trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
0
1
HT-B/FT-B
0
0
2
3