Kyoto Sanga
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Roasso Kumamoto
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.06
1.06
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.13
2.13
X
3.25
3.25
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.26
1.26
+0.25
0.67
0.67
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
Roasso Kumamoto
30'
Rei Hirakawa
Yuta Toyokawa 1 - 0
39'
47'
Osamu Henry Iyoha
57'
Thales Procopio Castro de Paula
Ra sân: Koki Sakamoto
Ra sân: Koki Sakamoto
Daiki Kaneko
Ra sân: Yuta Toyokawa
Ra sân: Yuta Toyokawa
61'
68'
1 - 1 Osamu Henry Iyoha
Kiến tạo: So Kawahara
Kiến tạo: So Kawahara
Kyo Sato
Ra sân: Takuya Ogiwara
Ra sân: Takuya Ogiwara
70'
Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Ryogo Yamasaki
Ra sân: Ryogo Yamasaki
70'
Yuki Honda
Ra sân: Temma Matsuda
Ra sân: Temma Matsuda
70'
75'
Itto Fujita
Ra sân: Shohei Mishima
Ra sân: Shohei Mishima
75'
Kaito Abe
Ra sân: Kohei Kuroki
Ra sân: Kohei Kuroki
75'
Shohei Aihara
Ra sân: Toshiki Takahashi
Ra sân: Toshiki Takahashi
88'
Yusei Toshida
Ra sân: Naohiro Sugiyama
Ra sân: Naohiro Sugiyama
Takumi Miyayoshi
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
Roasso Kumamoto
6
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
6
7
Sút Phạt
10
46%
Kiểm soát bóng
54%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
7
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
0
6
Cứu thua
4
34
Ném biên
30
84
Pha tấn công
89
87
Tấn công nguy hiểm
80
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
4-1-2-3
3-3-1-3
Roasso Kumamoto
21
Kamifuku...
17
Ogiwara
3
Asada
31
Inoue
14
Shirai
24
Kawasaki
16
Takeda
10
Fukuoka
18
Matsuda
11
Yamasaki
23
Toyokawa
23
Sato
2
Kuroki
5
Sugata
3
Iyoha
15
Mishima
6
Kawahara
14
Takemoto
37
Hirakawa
18
Sugiyama
9
Takahash...
16
Sakamoto
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Yuki Honda
6
Daiki Kaneko
19
Takumi Miyayoshi
13
Paulo Henrique Pereira Da Silva
47
Kyo Sato
44
Maduabuchi Peter Utaka
9
Tomoya Wakahara
1
Roasso Kumamoto
33
Kaito Abe
11
Shohei Aihara
32
Itto Fujita
21
Thales Procopio Castro de Paula
4
Shuichi Sakai
1
Ryuga Tashiro
28
Yusei Toshida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
2.67
5.67
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
4.33
41.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
11.67
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.4
1.5
Bàn thua
1.8
5.1
Phạt góc
4.9
0.9
Thẻ vàng
1.5
4.2
Sút trúng cầu môn
4.4
43%
Kiểm soát bóng
48.3%
13.7
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (5trận)
Chủ
Khách
Roasso Kumamoto (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
1