Vòng 15
17:00 ngày 27/05/2023
Kyoto Sanga
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
-0.25
0.82
O 2.5
0.93
U 2.5
0.85
1
3.60
X
3.25
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.11
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
15'
match yellow.png Ken Iwao
15'
match yellow.png Takuya Ogiwara
46'
match change David Moberg-Karlsson
Ra sân: Tomoaki Okubo
52'
match goal 0 - 1 Shinzo Koroki
Kiến tạo: David Moberg-Karlsson
59'
match change Jose Kante Martinez
Ra sân: Shinzo Koroki
Kosuke Kinoshita
Ra sân: Yudai Kimura
match change
59'
Fuki Yamada
Ra sân: Yuta Toyokawa
match change
59'
60'
match change Takahiro Akimoto
Ra sân: Takuya Ogiwara
60'
match change Yuichi Hirano
Ra sân: Ken Iwao
72'
match yellow.png Sekine Takahiro
Rikito Inoue
Ra sân: Shogo Asada
match change
74'
Daigo Araki
Ra sân: Shinnosuke Fukuda
match change
78'
Daiki Kaneko
Ra sân: Sota Kawasaki
match change
78'
89'
match change Jumpei Hayakawa
Ra sân: Sekine Takahiro
90'
match goal 0 - 2 Jose Kante Martinez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
18
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
365
 
Số đường chuyền
 
314
17
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu thành công
 
25
1
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
0
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
17
13
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
107
 
Pha tấn công
 
79
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Fuki Yamada
17
Kosuke Kinoshita
4
Rikito Inoue
8
Daigo Araki
19
Daiki Kaneko
1
Tomoya Wakahara
10
Shimpei Fukuoka
Kyoto Sanga Kyoto Sanga 4-3-3
4-2-3-1 Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
26
Ota
3
Asada
24
Iyoha
5
Tawiah
20
Fukuda
39
Hirato
7
Kawasaki
25
Yachida
15
Kimura
9
Oliveira
23
Toyokawa
1
Nishikaw...
2
Sakai
28
Scholz
5
Hoibrate...
26
Ogiwara
3
Ito
19
Iwao
21
Okubo
25
Yasui
14
Takahiro
30
Koroki

Substitutes

10
David Moberg-Karlsson
11
Jose Kante Martinez
15
Takahiro Akimoto
40
Yuichi Hirano
35
Jumpei Hayakawa
12
Zion Suzuki
4
Takuya Iwanami
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Fuki Yamada 27
Kosuke Kinoshita 17
Rikito Inoue 4
Daigo Araki 8
Daiki Kaneko 19
Tomoya Wakahara 1
Shimpei Fukuoka 10
Kyoto Sanga Urawa Red Diamonds
10 David Moberg-Karlsson
11 Jose Kante Martinez
15 Takahiro Akimoto
40 Yuichi Hirano
35 Jumpei Hayakawa
12 Zion Suzuki
4 Takuya Iwanami

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 6
0.33 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
51% Kiểm soát bóng 62.67%
9.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.4
6.8 Phạt góc 5.9
1.1 Thẻ vàng 1
4.6 Sút trúng cầu môn 5.2
46.8% Kiểm soát bóng 57.5%
11.5 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyoto Sanga (11trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
1
HT-B/FT-B
0
0
2
2

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Anderson Patrick Aguiar Oliveira Tiền đạo cắm 5 2 2 20 10 50% 0 9 31 7.5
23 Yuta Toyokawa Tiền đạo cắm 2 1 0 5 3 60% 0 1 16 6.1
26 Gakuji Ota Thủ môn 0 0 0 20 11 55% 0 1 25 6.2
17 Kosuke Kinoshita Tiền đạo cắm 1 1 0 8 3 37.5% 0 1 11 6.6
39 Taiki Hirato Tiền vệ trái 1 1 6 40 31 77.5% 0 0 55 7.7
8 Daigo Araki Tiền vệ trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.4
24 Osamu Henry Iyoha Trung vệ 0 0 0 47 38 80.85% 0 3 58 6.6
3 Shogo Asada Trung vệ 0 0 0 34 23 67.65% 0 4 54 6.6
4 Rikito Inoue Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 2 14 6.4
19 Daiki Kaneko Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 7 7 100% 0 0 13 7.1
27 Fuki Yamada Cánh phải 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 20 6.7
25 Teppei Yachida Tiền vệ công 1 0 0 39 30 76.92% 0 1 53 6.5
7 Sota Kawasaki Tiền vệ trụ 1 0 0 30 21 70% 0 1 49 7
5 Hisashi Appiah Tawiah Trung vệ 2 0 0 45 42 93.33% 0 6 56 6.8
15 Yudai Kimura Forward 1 0 0 8 8 100% 0 0 18 6.2
20 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ cánh phải 2 0 2 32 22 68.75% 0 1 59 6.6

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Shinzo Koroki Tiền đạo cắm 1 1 0 10 9 90% 0 1 16 7.1
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 40 21 52.5% 0 1 50 8
2 Hiroki Sakai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 7 50% 0 1 38 6.9
19 Ken Iwao Tiền vệ trụ 0 0 2 34 25 73.53% 0 3 45 6.6
28 Alexander Scholz Trung vệ 0 0 0 36 28 77.78% 0 2 52 7.1
10 David Moberg-Karlsson Cánh phải 1 0 3 9 6 66.67% 0 1 25 7.5
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 1 0 0 42 36 85.71% 0 6 50 7.3
14 Sekine Takahiro Tiền vệ trái 2 0 0 12 10 83.33% 0 0 20 6.2
11 Jose Kante Martinez Tiền đạo cắm 2 1 1 11 4 36.36% 0 4 16 7.3
40 Yuichi Hirano Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 18 6.9
26 Takuya Ogiwara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 13 54.17% 0 0 40 6.7
15 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 1 0 0 6 3 50% 0 1 16 6.9
21 Tomoaki Okubo Cánh phải 0 0 2 17 13 76.47% 0 0 26 6.7
3 Dunshu Ito Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 27 19 70.37% 0 2 50 6.9
25 Kaito Yasui Tiền vệ phòng ngự 4 0 1 17 11 64.71% 0 2 29 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ