Vòng 6
12:00 ngày 01/04/2023
Kyoto Sanga
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.74
-0.25
0.95
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.55
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.74
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
Kosuke Kinoshita match yellow.png
38'
Daiki Kaneko
Ra sân: Shohei Takeda
match change
39'
Daiki Kaneko match yellow.png
43'
55'
match goal 0 - 1 Koya Yuruki
66'
match change Daiju Sasaki
Ra sân: Haruya Ide
68'
match goal 0 - 2 Koya Yuruki
Kiến tạo: Daiju Sasaki
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Fuki Yamada
match change
69'
Misao Yuto
Ra sân: Kyo Sato
match change
70'
Temma Matsuda
Ra sân: Shimpei Fukuoka
match change
74'
Yudai Kimura
Ra sân: Kosuke Kinoshita
match change
74'
80'
match goal 0 - 3 Yuya Osako
Kiến tạo: Yoshinori Muto
82'
match change Matheus Thuler
Ra sân: Gotoku Sakai
85'
match change Jean Patric
Ra sân: Koya Yuruki
85'
match change Leo Osaki
Ra sân: Yuki Honda
90'
match yellow.png Leo Osaki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Vissel Kobe Vissel Kobe
5
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
17
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
359
 
Số đường chuyền
 
380
15
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
26
7
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
25
14
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
118
 
Pha tấn công
 
94
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Gakuji Ota
6
Misao Yuto
24
Osamu Henry Iyoha
19
Daiki Kaneko
11
Ryogo Yamasaki
15
Yudai Kimura
18
Temma Matsuda
Kyoto Sanga Kyoto Sanga 4-3-3
4-3-3 Vissel Kobe Vissel Kobe
1
Wakahara
44
Sato
3
Asada
4
Inoue
14
Shirai
16
Takeda
7
Kawasaki
10
Fukuoka
17
Kinoshit...
9
Oliveira
27
Yamada
1
Maekawa
24
Sakai
23
Yamakawa
15
Honda
19
Hatsuse
5
Yamaguch...
16
Saito
18
Ide
11
Muto
10
Osako
14
2
Yuruki

Substitutes

40
Phelipe Megiolaro Alves
3
Matheus Thuler
8
Andres Iniesta Lujan
22
Daiju Sasaki
25
Leo Osaki
27
Toya Izumi
26
Jean Patric
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Gakuji Ota 26
Misao Yuto 6
Osamu Henry Iyoha 24
Daiki Kaneko 19
Ryogo Yamasaki 11
Yudai Kimura 15
Temma Matsuda 18
Kyoto Sanga Vissel Kobe
40 Phelipe Megiolaro Alves
3 Matheus Thuler
8 Andres Iniesta Lujan
22 Daiju Sasaki
25 Leo Osaki
27 Toya Izumi
26 Jean Patric

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
41.67% Kiểm soát bóng 51%
11.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 0.6
5.1 Phạt góc 5
0.9 Thẻ vàng 0.9
4.2 Sút trúng cầu môn 3.7
43% Kiểm soát bóng 50.5%
13.7 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyoto Sanga (5trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Anderson Patrick Aguiar Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 1 6 6.6
14 Kousuke Shirai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 7 6.8
17 Kosuke Kinoshita Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.5
3 Shogo Asada Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5
16 Shohei Takeda Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
4 Rikito Inoue Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 6.6
1 Tomoya Wakahara Thủ môn 0 0 0 4 1 25% 0 0 4 6.5
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ trụ 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.4
27 Fuki Yamada Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.5
7 Sota Kawasaki Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.7
44 Kyo Sato Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.2

Vissel Kobe Vissel Kobe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.4
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 5 6.3
5 Hotaru Yamaguchi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.4
18 Haruya Ide Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.5
15 Yuki Honda Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.5
14 Koya Yuruki Tiền vệ trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.3
11 Yoshinori Muto Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.6
23 Tetsushi Yamakawa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 1 3 6.5
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 1 12 6.8
16 Mitsuki Saito Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.6
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ