Vòng Group
00:30 ngày 22/01/2024
Kyrgyzstan 2
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Ả Rập Xê-út
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
0.78
-2.25
0.98
O 3
1.01
U 3
0.75
1
13.00
X
5.50
2
1.20
Hiệp 1
+1
0.72
-1
1.00
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Kyrgyzstan Kyrgyzstan
Phút
Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Aizar Akmatov Card changed match var
8'
Aizar Akmatov match red
9'
Christian Brauzman match yellow.png
22'
35'
match goal 0 - 1 Mohamed Kanno
Kiến tạo: Saud Abdulhamid
Alexander Mishchenko match yellow.png
42'
Kimi Merk Card changed match var
51'
Kimi Merk match red
52'
54'
match change Saleh Javier Al-Sheri
Ra sân: Hassan Altambakti
63'
match yellow.png Saleh Javier Al-Sheri
Baktyiar Duishobekov
Ra sân: Ernist Batyrkanov
match change
64'
Nurdoolot Stalbekov
Ra sân: Gulzhigit Alykulov
match change
64'
64'
match change Abdullah Hadi Radif
Ra sân: Sami Al-Najei
64'
match change Abdulrahman Ghareeb
Ra sân: Salem Al Dawsari
Kai Merk
Ra sân: Kairat Zhyrgalbek Uulu
match change
73'
Adil Kadyrzhanov
Ra sân: Odilzhon Abdurakhmanov
match change
73'
77'
match change Faisal Al-Ghamdi
Ra sân: Firas Al-Buraikan
77'
match change Mukhtar Ali
Ra sân: Abdulelah Al Malki
84'
match goal 0 - 2 Faisal Al-Ghamdi
Kiến tạo: Mukhtar Ali
Amantur Shamurzaev
Ra sân: Bekjan Saginbaev
match change
87'
89'
match var Saud Abdulhamid Penalty cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyrgyzstan Kyrgyzstan
Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
0
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Thẻ đỏ
 
0
1
 
Tổng cú sút
 
28
0
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
11
0
 
Cản sút
 
10
25%
 
Kiểm soát bóng
 
75%
25%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
75%
211
 
Số đường chuyền
 
623
14
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
25
5
 
Cứu thua
 
0
14
 
Rê bóng thành công
 
16
1
 
Đánh chặn
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
16
13
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
68
 
Pha tấn công
 
150
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
90

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Nurdoolot Stalbekov
20
Baktyiar Duishobekov
4
Adil Kadyrzhanov
15
Kai Merk
6
Amantur Shamurzaev
13
Sultan Chomoev
16
Marsel Islamkulov
17
Suyuntbek Mamyraliev
8
Azim Azarov
19
Beknaz Almazbekov
21
Farhad Musabekov
7
Joel Kojo
Kyrgyzstan Kyrgyzstan 5-4-1
3-5-2 Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
1
Tokotaev
11
Saginbae...
3
Kozubaev
5
Akmatov
2
Brauzman
14
Mishchen...
10
Alykulov
24
Merk
12
Abdurakh...
18
Uulu
9
Batyrkan...
22
Kassar
17
Altambak...
4
Al-Oujam...
5
Al-Bolea...
12
Abdulham...
16
Al-Najei
8
Malki
23
Kanno
25
Al-Buray...
9
Al-Burai...
10
Dawsari

Substitutes

11
Saleh Javier Al-Sheri
18
Abdulrahman Ghareeb
20
Abdullah Hadi Radif
7
Mukhtar Ali
26
Faisal Al-Ghamdi
1
Mohammed Al Yami
21
Raghed Najjar
3
Awn Mutlaq Al Slaluli
13
Hasan Kadesh
2
Fawaz Al-Sagour
15
Abdullah Al Khaibari
6
Eid Al-Muwallad
Đội hình dự bị
Kyrgyzstan Kyrgyzstan
Nurdoolot Stalbekov 23
Baktyiar Duishobekov 20
Adil Kadyrzhanov 4
Kai Merk 15
Amantur Shamurzaev 6
Sultan Chomoev 13
Marsel Islamkulov 16
Suyuntbek Mamyraliev 17
Azim Azarov 8
Beknaz Almazbekov 19
Farhad Musabekov 21
Joel Kojo 7
Kyrgyzstan Ả Rập Xê-út
11 Saleh Javier Al-Sheri
18 Abdulrahman Ghareeb
20 Abdullah Hadi Radif
7 Mukhtar Ali
26 Faisal Al-Ghamdi
1 Mohammed Al Yami
21 Raghed Najjar
3 Awn Mutlaq Al Slaluli
13 Hasan Kadesh
2 Fawaz Al-Sagour
15 Abdullah Al Khaibari
6 Eid Al-Muwallad

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
57.33% Kiểm soát bóng 49%
11 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 0.6
3.4 Phạt góc 4.9
2.5 Thẻ vàng 1.3
2.4 Sút trúng cầu môn 4.6
50.2% Kiểm soát bóng 58%
7.2 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyrgyzstan (6trận)
Chủ Khách
Ả Rập Xê-út (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1

Kyrgyzstan Kyrgyzstan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Tamirlan Kozubaev Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 0 0 30 7.1
5 Aizar Akmatov Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 3
20 Baktyiar Duishobekov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.5
18 Kairat Zhyrgalbek Uulu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 8 50% 1 0 30 6.1
12 Odilzhon Abdurakhmanov Tiền vệ trụ 1 0 0 21 18 85.71% 0 1 38 6.7
11 Bekjan Saginbaev Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 14 60.87% 0 1 49 6.7
9 Ernist Batyrkanov Tiền đạo cắm 0 0 0 23 12 52.17% 0 3 34 6.6
10 Gulzhigit Alykulov Cánh trái 0 0 0 10 8 80% 0 0 25 6.2
14 Alexander Mishchenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 37 6.4
1 Erzhan Tokotaev Thủ môn 0 0 0 34 17 50% 0 1 43 6.3
2 Christian Brauzman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 32 6.5
24 Kimi Merk Tiền vệ công 0 0 0 12 9 75% 0 1 25 5.7
15 Kai Merk Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 1 1 9 6.7
6 Amantur Shamurzaev Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.7
4 Adil Kadyrzhanov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.5
23 Nurdoolot Stalbekov Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 1 6 6.1

Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Salem Al Dawsari Cánh trái 2 0 0 40 34 85% 1 0 56 6.9
11 Saleh Javier Al-Sheri Tiền đạo cắm 6 1 0 9 6 66.67% 0 2 22 6.8
23 Mohamed Kanno Tiền vệ trụ 6 1 3 94 84 89.36% 0 3 106 8.5
7 Mukhtar Ali Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 29 28 96.55% 1 0 33 7.4
25 Mohammed Al-Burayk Hậu vệ cánh phải 2 1 6 62 52 83.87% 9 3 96 8.4
5 Ali Al-Boleahi Trung vệ 0 0 0 61 61 100% 0 0 70 7.4
18 Abdulrahman Ghareeb Cánh trái 2 1 1 21 20 95.24% 1 0 28 6.7
12 Saud Abdulhamid Hậu vệ cánh phải 1 0 1 51 38 74.51% 4 3 78 7.9
9 Firas Al-Buraikan Tiền đạo cắm 3 0 1 18 14 77.78% 0 3 28 6.8
17 Hassan Altambakti Trung vệ 0 0 1 47 44 93.62% 0 0 51 6.8
8 Abdulelah Al Malki Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 56 51 91.07% 0 1 67 7.2
4 Ali Al-Oujami Trung vệ 1 0 0 59 51 86.44% 0 7 65 7.5
16 Sami Al-Najei Tiền vệ công 0 0 2 36 26 72.22% 6 2 54 7.2
20 Abdullah Hadi Radif Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 2 0 7 6.3
22 Ahmed Al Kassar Thủ môn 0 0 0 16 16 100% 0 0 19 6.8
26 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ trụ 1 1 4 23 19 82.61% 2 1 27 8.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ