La Equidad
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Envigado FC
Địa điểm: MetLife Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
0.82
+0.5
1.00
1.00
O
2
0.80
0.80
U
2
1.08
1.08
1
1.70
1.70
X
3.25
3.25
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.80
0.80
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
La Equidad
Phút
Envigado FC
15'
Felipe Jaramillo
45'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
La Equidad
Envigado FC
3
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
0
4
Sút Phạt
8
48%
Kiểm soát bóng
52%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
162
Số đường chuyền
188
7
Phạm lỗi
4
1
Việt vị
0
4
Đánh đầu thành công
7
2
Cứu thua
2
4
Rê bóng thành công
7
2
Đánh chặn
3
2
Dội cột/xà
1
3
Thử thách
0
43
Pha tấn công
33
21
Tấn công nguy hiểm
10
Đội hình xuất phát
La Equidad
4-2-3-1
4-2-3-1
Envigado FC
1
Ortega
3
Correa
5
Campo
2
Polanco
27
Alarcon
24
Molina
14
Acosta
10
Echavarr...
8
Salazar
22
Camacho
20
Guevara
23
Parra
15
Cuervo
6
Palacio
50
Norena
24
Celedon
18
Hurtado
14
Jaramill...
26
Arcila
34
Diaz
11
Alvarez
10
Garces
Đội hình dự bị
La Equidad
Bleiner Agron
30
Diego Andres Castillo Renteria
19
Juan Diego Ceballos Cardona
15
Leiner de Jesus Escalante Escorcia
11
Joiner Moreno
32
Andres Perez
12
Kevin Stiven Viveros Rodallega
9
Envigado FC
70
Felix Charrupí
9
Yeison Daniel Moreno Murillo
21
Aly Palacios
2
Didier Palacios
88
Andres Tovar
8
Juan Villa
29
Daniel Zapata
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1
5
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
2.67
52.67%
Kiểm soát bóng
13.33%
11.67
Phạm lỗi
4
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.1
1.5
Bàn thua
1.5
6.4
Phạt góc
3.8
1.7
Thẻ vàng
2.7
5.5
Sút trúng cầu môn
2.7
56.1%
Kiểm soát bóng
32.7%
11.8
Phạm lỗi
8.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
La Equidad (21trận)
Chủ
Khách
Envigado FC (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
4
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
1
3
2