La Equidad
Đã kết thúc
4
-
1
(3 - 1)
Union Magdalena
Địa điểm: MetLife Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.99
0.99
+0.75
0.85
0.85
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.88
0.88
1
1.71
1.71
X
3.30
3.30
2
4.30
4.30
Hiệp 1
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.85
0.85
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
La Equidad
Phút
Union Magdalena
7'
Alain Guerrero
David Camacho
21'
24'
Ricardo Renet Marquez Casierra Goal awarded
26'
0 - 1 Ricardo Renet Marquez Casierra
Daniel Polanco 1 - 1
Kiến tạo: Pablo Lima Gualco
Kiến tạo: Pablo Lima Gualco
37'
David Camacho 2 - 1
39'
40'
Carlos Bejarano
David Camacho 3 - 1
45'
Pablo David Sabbag Daccarett Goal awarded
45'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
La Equidad
Union Magdalena
2
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
3
6
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
1
3
Sút Phạt
9
52%
Kiểm soát bóng
48%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
119
Số đường chuyền
144
5
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
0
3
Đánh đầu thành công
6
1
Cứu thua
2
9
Rê bóng thành công
5
5
Đánh chặn
4
2
Thử thách
6
47
Pha tấn công
55
46
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
La Equidad
4-4-2
4-2-3-1
Union Magdalena
1
Ortega
20
Castro
15
Mosquera
21
Polanco
32
Moreno
13
Chaverra
6
Gualco
26
Torralvo
7
Barahona
9
Daccaret...
22
2
Camacho
1
Bejarano
6
Pena
18
Lora
17
Gil
33
Guerrero
3
Sierra
25
Spina
31
Chavez
10
Hinojosa
20
Guevara
21
Casierra
Đội hình dự bị
La Equidad
Bleiner Agron
30
Carlos Mario Arboleda Ampudia
4
Andres Correa
3
Faber Andres Gil Mosquera
17
Stalin Motta Vaquiro
10
Eddy Andres Perez Gutierrez
12
Kevin Salazar
8
Union Magdalena
32
Isaac Camargo
24
Fabian Cantillo
28
Juan Carlos Del Rio
26
Jonathan Lopera Jimenez
19
Jose Mercado
12
Jose Ramiro Sanchez
4
Jonathan Segura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
5.33
Sút trúng cầu môn
4.67
52.67%
Kiểm soát bóng
11.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.5
1.5
Bàn thua
0.8
6.4
Phạt góc
4.5
1.7
Thẻ vàng
2.3
5.5
Sút trúng cầu môn
5
56.1%
Kiểm soát bóng
11.8
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
La Equidad (21trận)
Chủ
Khách
Union Magdalena (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
4