Lahti
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
KTP Kotka
Địa điểm: Lahden Stadion
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.74
0.74
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
2.05
2.05
X
3.50
3.50
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.63
0.63
-0
1.10
1.10
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Lahti
Phút
KTP Kotka
Arian Kabashi
13'
18'
Jack de Vries
20'
Lassi Nurmos
Altin Zeqiri
32'
46'
David Ramadingaye
Ra sân: Jack de Vries
Ra sân: Jack de Vries
46'
Willian Pozo Venta
Ra sân: Simo Roiha
Ra sân: Simo Roiha
46'
Johannes Laaksonen
Ra sân: Damiano Pecile
Ra sân: Damiano Pecile
48'
David Ramadingaye
62'
Matias Lindfors
Ra sân: Gabriel Sandberg
Ra sân: Gabriel Sandberg
Loorents Hertsi
Ra sân: Bubacar Djalo
Ra sân: Bubacar Djalo
64'
Matti Klinga
Ra sân: Jusif Ali
Ra sân: Jusif Ali
64'
Tommi Jantti
Ra sân: Marius Konkkola
Ra sân: Marius Konkkola
75'
80'
Juho Lehtiranta
Ra sân: Joni Makela
Ra sân: Joni Makela
Onni Hanninen
Ra sân: Irfan Sadik
Ra sân: Irfan Sadik
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lahti
KTP Kotka
7
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
2
0
Cản sút
3
53%
Kiểm soát bóng
47%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
8
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
3
3
Cứu thua
4
59
Pha tấn công
68
50
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Lahti
4-3-3
3-4-3
KTP Kotka
1
Ljubic
26
Andrade
27
Penninka...
2
Kabashi
16
Tauriain...
5
Djalo
20
Konkkola
25
Kuningas
7
Zeqiri
21
Sadik
11
Ali
1
Leislaht...
3
Nurmos
5
Ogungbar...
4
Klinkenb...
28
Vries
21
Sandberg
18
Pecile
7
Makela
10
Furtado
29
Mika
20
Roiha
Đội hình dự bị
Lahti
Onni Hanninen
19
Loorents Hertsi
22
Tommi Jantti
17
Matti Klinga
8
Daniel Koskipalo
3
Eemil Laamanen
14
Anton Munukka
30
KTP Kotka
8
Johannes Laaksonen
14
Juho Lehtiranta
23
Matias Lindfors
25
Matias Niemela
11
Willian Pozo Venta
32
David Ramadingaye
6
Valtteri Vesiaho
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
4.33
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
1
7.33
Sút trúng cầu môn
8.33
33.33%
Kiểm soát bóng
35%
10
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
3.2
1.1
Bàn thua
0.9
5.3
Phạt góc
6.2
2.1
Thẻ vàng
2.6
5.1
Sút trúng cầu môn
7.3
40.7%
Kiểm soát bóng
52.8%
6.5
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lahti (17trận)
Chủ
Khách
KTP Kotka (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
2
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
2
1
4