Vòng 6
21:00 ngày 21/04/2024
Lamia
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 2)
Panathinaikos
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.95
-1.75
0.93
O 2.75
0.90
U 2.75
0.96
1
9.00
X
5.00
2
1.25
Hiệp 1
+0.5
1.11
-0.5
0.80
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Lamia Lamia
Phút
Panathinaikos Panathinaikos
23'
match goal 0 - 1 Benjamin Verbic
25'
match yellow.png Benjamin Verbic
Theofanis Tzandaris match yellow.png
41'
44'
match goal 0 - 2 Anastasios Bakasetas
Kiến tạo: Fotis Ioannidis
54'
match goal 0 - 3 Fotis Ioannidis
Kiến tạo: Anastasios Bakasetas
57'
match goal 0 - 4 Anastasios Bakasetas
60'
match goal 0 - 5 Fotis Ioannidis
Kiến tạo: Anastasios Bakasetas
75'
match yellow.png Tin Jedvaj
match yellow.png
76'
ADAM TZANETOPOULOS match yellow.png
76'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lamia Lamia
Panathinaikos Panathinaikos
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
6
21
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
407
 
Số đường chuyền
 
368
11
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
2
3
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
10
88
 
Pha tấn công
 
99
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
3.33 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
48% Kiểm soát bóng 53.33%
12.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.1
3.2 Bàn thua 1.2
2.1 Phạt góc 4.2
2.6 Thẻ vàng 2.5
2.2 Sút trúng cầu môn 5.3
39.5% Kiểm soát bóng 53.6%
12.2 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lamia (35trận)
Chủ Khách
Panathinaikos (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
9
5
HT-H/FT-T
0
5
4
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
5
3
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
6
HT-B/FT-B
6
2
5
8