Vòng 5
06:00 ngày 19/09/2023
Lanus
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Sarmiento Junin 1
Địa điểm: Estadio Ciudad de Lanus
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.88
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
1.80
X
3.30
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Lanus Lanus
Phút
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Leandro Diaz match yellow.png
17'
Felipe Pena Biafore match yellow.png
27'
31'
match var Cristian Agustin Fontana Goal Disallowed
45'
match yellow.png Gabriel Diaz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lanus Lanus
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
2
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
0
5
 
Sút Phạt
 
6
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
272
 
Số đường chuyền
 
141
6
 
Phạm lỗi
 
4
0
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
2
5
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
2
5
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
9
60
 
Pha tấn công
 
38
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Raul Alberto Loaiza Morelos
11
Franco Orozco
20
Franco Troyansky
9
Jose Gustavo Sand
8
Luciano Boggio Albin
42
Lucas Mauricio Acosta
29
Brian Mauricio Aguilar Caraballo
3
Gonzalo Perez
13
Jose Canale
23
Julian Fernandez
30
Franco Watson
21
Augusto Lotti
Lanus Lanus 4-3-3
4-1-4-1 Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1
Aguerre
22
Barreto
6
Braghier...
2
Lema
35
Aguirre
14
Mino
5
Biafore
7
Acosta
10
Vega
18
Diaz
32
Esquivel
1
Devecchi
25
Bettini
32
Paredes
2
Insaurra...
33
Diaz
15
Calcater...
8
Mainero
20
Quiroz
10
Quiroga
9
Marinell...
19
Fontana

Substitutes

35
Lautaro Cerato
30
Manuel Monaco
27
Emanuel Hernandez
29
Manuel Garcia
28
Joaquin Gho
22
Fernando Monetti
6
Franco Sbuttoni
17
Jean Rosso
36
Nahuel Gallardo
31
Harrinson Mancilla Mulato
5
Fernando Martinez
7
Lisandro Lopez
Đội hình dự bị
Lanus Lanus
Raul Alberto Loaiza Morelos 15
Franco Orozco 11
Franco Troyansky 20
Jose Gustavo Sand 9
Luciano Boggio Albin 8
Lucas Mauricio Acosta 42
Brian Mauricio Aguilar Caraballo 29
Gonzalo Perez 3
Jose Canale 13
Julian Fernandez 23
Franco Watson 30
Augusto Lotti 21
Lanus Sarmiento Junin
35 Lautaro Cerato
30 Manuel Monaco
27 Emanuel Hernandez
29 Manuel Garcia
28 Joaquin Gho
22 Fernando Monetti
6 Franco Sbuttoni
17 Jean Rosso
36 Nahuel Gallardo
31 Harrinson Mancilla Mulato
5 Fernando Martinez
7 Lisandro Lopez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
56.33% Kiểm soát bóng 35.33%
9.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 3.5
1.9 Thẻ vàng 2.4
4.8 Sút trúng cầu môn 3.3
51.4% Kiểm soát bóng 36.6%
11 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lanus (21trận)
Chủ Khách
Sarmiento Junin (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
3
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
3
3
2
1

Lanus Lanus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Lautaro German Acosta Cánh trái 1 0 3 23 20 86.96% 0 2 37 6.8
6 Diego Braghieri Trung vệ 1 0 0 81 67 82.72% 0 6 90 6.9
1 Alan Aguerre Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 25 7.1
14 Juan Sanchez Mino Hậu vệ cánh trái 1 0 1 68 57 83.82% 0 0 85 7.2
2 Cristian Lema Trung vệ 2 0 0 94 78 82.98% 0 8 106 7.9
9 Jose Gustavo Sand Tiền đạo cắm 1 0 1 3 2 66.67% 0 0 5 6.7
15 Raul Alberto Loaiza Morelos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 13 6.6
18 Leandro Diaz Tiền đạo cắm 3 0 3 19 15 78.95% 0 1 29 6.6
20 Franco Troyansky Tiền đạo cắm 1 0 0 5 5 100% 0 0 13 6.6
10 Pedro De La Vega Cánh phải 4 0 3 32 23 71.88% 0 2 63 8
8 Luciano Boggio Albin Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 9 6.6
32 Matias Eduardo Esquivel Tiền vệ trụ 5 2 2 24 15 62.5% 0 1 54 7.8
35 Braian Aguirre Hậu vệ cánh phải 2 0 0 30 22 73.33% 0 0 63 7.1
11 Franco Orozco Cánh trái 0 0 3 8 5 62.5% 0 0 16 6.6
5 Felipe Pena Biafore Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 53 47 88.68% 0 3 60 7.2
22 Julio Cesar Soler Barreto Hậu vệ cánh trái 1 0 0 51 49 96.08% 0 3 72 7.2

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Juan Manuel Insaurralde Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 34 7.2
25 Gonzalo Bettini Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 12 63.16% 0 0 41 7.1
1 Jose Antonio Devecchi Thủ môn 0 0 1 34 13 38.24% 0 0 40 7.4
19 Cristian Agustin Fontana Tiền đạo cắm 1 1 0 8 3 37.5% 0 1 18 6.2
10 Sergio Quiroga Tiền vệ công 1 0 0 17 12 70.59% 0 0 31 7
8 Guido Mainero Cánh phải 0 0 0 23 15 65.22% 0 1 33 6.4
9 Alan Marinelli Cánh trái 0 0 1 18 13 72.22% 0 0 30 5.8
27 Emanuel Hernandez Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 2 6.6
32 Franco Paredes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 22 68.75% 0 3 57 7.7
15 Diego Ezequiel Calcaterra Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 38 6.9
28 Joaquin Gho Defender 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.9
29 Manuel Garcia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.5
20 Maico Quiroz Tiền vệ công 0 0 1 20 16 80% 0 1 36 6.7
33 Gabriel Diaz Hậu vệ cánh trái 1 1 0 23 13 56.52% 0 1 50 7.2
30 Manuel Monaco Tiền vệ công 0 0 0 4 0 0% 0 0 6 6.4
35 Lautaro Cerato Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 5 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ