Vòng 29
22:15 ngày 17/03/2024
Las Palmas
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Almeria
Địa điểm: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.96
O 2.5
1.01
U 2.5
0.87
1
1.91
X
3.50
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 1
0.92
U 1
0.96

Diễn biến chính

Las Palmas Las Palmas
Phút
Almeria Almeria
8'
match yellow.png Alex Centelles
14'
match goal 0 - 1 Leonardo Carrilho Baptistao
Kiến tạo: Largie Ramazani
Maximo Perrone match yellow.png
26'
Enzo Loiodice
Ra sân: Maximo Perrone
match change
46'
46'
match change Chumi
Ra sân: Aleksandar Radovanovic
Marvin Olawale Akinlabi Park
Ra sân: Munir El Haddadi
match change
46'
59'
match change Marko Milovanovic
Ra sân: Leonardo Carrilho Baptistao
59'
match change Gonzalo Julian Melero Manzanares
Ra sân: Marcos Pena
Marc Cardona
Ra sân: Javier Munoz Jimenez
match change
61'
66'
match change Iddrisu Baba
Ra sân: Jonathan Viera Ramos
Benito Ramirez Del Toro
Ra sân: Sergi Cardona Bermudez
match change
70'
80'
match change Bruno Alberto Langa
Ra sân: Largie Ramazani
Marvin Olawale Akinlabi Park match yellow.png
80'
Pejino
Ra sân: Julian Vincente Araujo
match change
87'
90'
match yellow.png Bruno Alberto Langa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Las Palmas Las Palmas
Almeria Almeria
Giao bóng trước
match ok
11
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
3
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
0
6
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
13
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
602
 
Số đường chuyền
 
325
86%
 
Chuyền chính xác
 
73%
8
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
3
34
 
Đánh đầu
 
36
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
14
11
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
67
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Enzo Loiodice
19
Marc Cardona
24
Pejino
2
Marvin Olawale Akinlabi Park
11
Benito Ramirez Del Toro
22
Omenuke Mfulu
16
Sory Kaba
6
Eric Curbelo
21
Jose Angel Gomez Campana
1
Aaron Escandell
14
Alvaro Lemos
25
Fabio Gonzalez
Las Palmas Las Palmas 4-5-1
4-2-3-1 Almeria Almeria
13
Valles
3
Bermudez
15
Marmol
4
Suarez
28
Araujo
10
Moleiro
20
Rodriigu...
8
Perrone
5
Jimenez
17
Haddadi
9
Ramirez
25
Maximian...
18
Pubill
22
Castro
16
Radovano...
20
Centelle...
5
Roberton...
26
Pena
7
Ramazani
8
Ramos
10
Embarba
12
Baptista...

Substitutes

4
Iddrisu Baba
24
Bruno Alberto Langa
29
Marko Milovanovic
21
Chumi
11
Gonzalo Julian Melero Manzanares
38
Luka Romero
15
Anthony Lozano
19
Sergio Arribas Calvo
1
Diego Marino Villar
17
Alejandro Pozo
13
Fernando Martinez
Đội hình dự bị
Las Palmas Las Palmas
Enzo Loiodice 12
Marc Cardona 19
Pejino 24
Marvin Olawale Akinlabi Park 2
Benito Ramirez Del Toro 11
Omenuke Mfulu 22
Sory Kaba 16
Eric Curbelo 6
Jose Angel Gomez Campana 21
Aaron Escandell 1
Alvaro Lemos 14
Fabio Gonzalez 25
Las Palmas Almeria
4 Iddrisu Baba
24 Bruno Alberto Langa
29 Marko Milovanovic
21 Chumi
11 Gonzalo Julian Melero Manzanares
38 Luka Romero
15 Anthony Lozano
19 Sergio Arribas Calvo
1 Diego Marino Villar
17 Alejandro Pozo
13 Fernando Martinez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
62% Kiểm soát bóng 53%
8.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.5
5.6 Phạt góc 3.2
1.8 Thẻ vàng 2.7
2.9 Sút trúng cầu môn 3.5
63.7% Kiểm soát bóng 44.5%
8.3 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Las Palmas (36trận)
Chủ Khách
Almeria (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
0
8
HT-H/FT-T
4
5
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
2
2
5
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
0
HT-B/FT-B
4
4
5
2

Las Palmas Las Palmas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Sandro Ramirez Tiền đạo cắm 6 2 2 37 30 81.08% 12 0 64 6.94
17 Munir El Haddadi Cánh phải 0 0 3 12 8 66.67% 3 0 19 6.31
19 Marc Cardona Tiền đạo cắm 1 0 2 10 8 80% 0 0 13 6.07
5 Javier Munoz Jimenez Tiền vệ trụ 3 0 1 31 27 87.1% 2 0 38 6.21
11 Benito Ramirez Del Toro Cánh trái 2 1 0 14 11 78.57% 2 0 20 6.17
24 Pejino Cánh trái 2 0 0 4 3 75% 0 0 6 5.99
12 Enzo Loiodice Tiền vệ trụ 0 0 5 48 44 91.67% 1 1 53 6.79
13 Alvaro Valles Thủ môn 0 0 0 37 35 94.59% 0 0 45 6.35
4 Alex Suarez Trung vệ 0 0 0 86 76 88.37% 0 6 96 6.54
20 Kirian Rodriiguez Tiền vệ công 2 1 2 82 73 89.02% 0 3 91 6.41
2 Marvin Olawale Akinlabi Park Cánh phải 1 1 0 18 16 88.89% 7 0 38 6.21
28 Julian Vincente Araujo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 44 39 88.64% 1 2 60 6.87
10 Alberto Moleiro Tiền vệ công 2 1 2 33 24 72.73% 0 0 52 6.65
3 Sergi Cardona Bermudez Hậu vệ cánh trái 1 0 2 45 34 75.56% 5 3 75 6.7
15 Mika Marmol Trung vệ 0 0 1 63 56 88.89% 0 2 74 6.86
8 Maximo Perrone Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 35 5.76

Almeria Almeria
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Marko Milovanovic Tiền đạo cắm 0 0 0 8 3 37.5% 0 2 15 6.27
8 Jonathan Viera Ramos Tiền vệ công 0 0 1 26 25 96.15% 0 0 34 6.76
12 Leonardo Carrilho Baptistao Tiền đạo cắm 2 2 0 17 14 82.35% 0 2 25 7.34
10 Adrian Embarba Cánh phải 1 0 0 23 16 69.57% 4 1 44 6.1
11 Gonzalo Julian Melero Manzanares Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 12 6.13
22 Cesar Jasib Montes Castro Trung vệ 0 0 0 31 18 58.06% 0 2 47 7.4
16 Aleksandar Radovanovic Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 2 28 6.68
5 Lucas Robertone Tiền vệ trụ 0 0 0 25 20 80% 0 0 34 6.66
25 Luis Maximiano Thủ môn 0 0 0 51 28 54.9% 0 0 63 7.92
4 Iddrisu Baba Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.36
21 Chumi Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 19 6.68
20 Alex Centelles Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 24 77.42% 1 2 46 6.76
24 Bruno Alberto Langa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.95
7 Largie Ramazani Cánh trái 0 0 2 20 14 70% 5 1 41 8.13
18 Marc Pubill Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 15 60% 0 2 48 7.26
26 Marcos Pena 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 24 6.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ