Vòng 17
00:30 ngày 18/12/2023
Las Palmas
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Cadiz
Địa điểm: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
1.01
O 2.25
1.05
U 2.25
0.83
1
1.83
X
3.40
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 0.75
0.80
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Las Palmas Las Palmas
Phút
Cadiz Cadiz
Pejino 1 - 0 match goal
7'
24'
match yellow.png Ivan Alejo
30'
match yellow.png Lucas Pires Silva
31'
match change Maximiliano Gomez
Ra sân: RogerLast Martiacute Salvador
33'
match yellow.png Rafael Jimenez Jarque, Fali
Marvin Olawale Akinlabi Park
Ra sân: Alberto Moleiro
match change
46'
62'
match change Rominigue Kouame
Ra sân: Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
62'
match change Robert Navarro
Ra sân: Ruben Sobrino Pozuelo
Benito Ramirez Del Toro
Ra sân: Pejino
match change
66'
Cristian Ignacio Herrera Perez
Ra sân: Munir El Haddadi
match change
80'
82'
match change Darwin Machis
Ra sân: Ivan Alejo
83'
match goal 1 - 1 Chris Ramos
Kiến tạo: Robert Navarro
83'
match change Sergio Guardiola Navarro
Ra sân: Victor Chust
Enzo Loiodice
Ra sân: Maximo Perrone
match change
90'
Kirian Rodriiguez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Las Palmas Las Palmas
Cadiz Cadiz
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
12
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
565
 
Số đường chuyền
 
296
83%
 
Chuyền chính xác
 
70%
9
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
5
22
 
Đánh đầu
 
44
14
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
121
 
Pha tấn công
 
110
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Enzo Loiodice
7
Cristian Ignacio Herrera Perez
11
Benito Ramirez Del Toro
2
Marvin Olawale Akinlabi Park
22
Omenuke Mfulu
16
Sory Kaba
6
Eric Curbelo
1
Aaron Escandell
9
Sandro Ramirez
19
Marc Cardona
4
Alex Suarez
35
Alex González
Las Palmas Las Palmas 4-5-1
4-4-2 Cadiz Cadiz
13
Valles
18
Sinkgrav...
15
Marmol
23
Oubina
28
Araujo
10
Moleiro
20
Rodriigu...
8
Perrone
5
Jimenez
24
Pejino
17
Haddadi
1
Ledesma
20
Valencia
3
Fali
5
Chust
33
Silva
11
Alejo
4
Alcaraz
8
Iglesias...
7
Pozuelo
16
Ramos
21
Salvador

Substitutes

12
Rominigue Kouame
19
Sergio Guardiola Navarro
27
Robert Navarro
25
Maximiliano Gomez
18
Darwin Machis
26
Victor Aznar
2
Joseba Zaldua Bengoetxea
24
Federico San Emeterio Diaz
9
Alvaro Negredo Sanchez
15
Javier Hernandez Cabrera
10
Brian Alexis Ocampo Ferreira
14
Momo Mbaye
Đội hình dự bị
Las Palmas Las Palmas
Enzo Loiodice 12
Cristian Ignacio Herrera Perez 7
Benito Ramirez Del Toro 11
Marvin Olawale Akinlabi Park 2
Omenuke Mfulu 22
Sory Kaba 16
Eric Curbelo 6
Aaron Escandell 1
Sandro Ramirez 9
Marc Cardona 19
Alex Suarez 4
Alex González 35
Las Palmas Cadiz
12 Rominigue Kouame
19 Sergio Guardiola Navarro
27 Robert Navarro
25 Maximiliano Gomez
18 Darwin Machis
26 Victor Aznar
2 Joseba Zaldua Bengoetxea
24 Federico San Emeterio Diaz
9 Alvaro Negredo Sanchez
15 Javier Hernandez Cabrera
10 Brian Alexis Ocampo Ferreira
14 Momo Mbaye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 3
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
55% Kiểm soát bóng 43.67%
11 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 0.8
1.9 Bàn thua 1.3
5 Phạt góc 4.8
1.6 Thẻ vàng 2.2
2.9 Sút trúng cầu môn 3.6
60.9% Kiểm soát bóng 39.3%
9 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Las Palmas (38trận)
Chủ Khách
Cadiz (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
4
4
HT-H/FT-T
4
5
1
7
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
2
2
4
4
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
4
4
3
0

Las Palmas Las Palmas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Daley Sinkgraven Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 21 67.74% 1 1 45 6.82
17 Munir El Haddadi Cánh phải 2 0 0 5 5 100% 0 0 12 6.42
5 Javier Munoz Jimenez Tiền vệ trụ 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 29 6.64
24 Pejino Cánh trái 1 1 0 21 14 66.67% 0 2 33 7.68
13 Alvaro Valles Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 27 6.71
20 Kirian Rodriiguez Tiền vệ công 1 1 0 33 29 87.88% 0 0 42 6.59
28 Julian Vincente Araujo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 24 82.76% 1 0 37 6.66
10 Alberto Moleiro Tiền vệ công 0 0 1 12 10 83.33% 3 0 21 6.79
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 2 35 6.8
15 Mika Marmol Trung vệ 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 40 6.6
8 Maximo Perrone Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 41 97.62% 0 0 48 6.75

Cadiz Cadiz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 RogerLast Martiacute Salvador Tiền đạo cắm 1 0 0 7 5 71.43% 0 3 14 5.91
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex Tiền vệ công 0 0 0 21 19 90.48% 1 1 27 6.18
7 Ruben Sobrino Pozuelo Tiền đạo cắm 0 0 1 11 8 72.73% 0 0 17 6.32
1 Jeremias Ledesma Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 19 5.83
3 Rafael Jimenez Jarque, Fali Trung vệ 0 0 0 23 14 60.87% 0 1 27 5.97
4 Ruben Alcaraz Tiền vệ trụ 1 0 0 11 8 72.73% 0 1 18 6.16
25 Maximiliano Gomez Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.13
20 Isaac Carcelen Valencia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 9 60% 1 0 33 6.41
11 Ivan Alejo Cánh phải 0 0 1 4 3 75% 4 0 14 5.85
16 Chris Ramos Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 1 0 14 5.77
5 Victor Chust Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 0 3 28 6.19
33 Lucas Pires Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 3 0 29 6.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ