Vòng Qual.
00:00 ngày 19/11/2023
Latvia
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Croatia
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
0.91
-2.25
0.91
O 3
0.90
U 3
0.90
1
26.00
X
7.50
2
1.13
Hiệp 1
+1
0.85
-1
0.99
O 1.25
0.88
U 1.25
0.94

Diễn biến chính

Latvia Latvia
Phút
Croatia Croatia
7'
match goal 0 - 1 Lovro Majer
Kiến tạo: Luka Ivanusec
16'
match goal 0 - 2 Andrej Kramaric
Kiến tạo: Lovro Majer
Kristers Tobers match yellow.png
30'
61'
match change Mario Pasalic
Ra sân: Luka Ivanusec
Aleksejs Saveljevs match yellow.png
65'
80'
match change Marco Pasalic
Ra sân: Andrej Kramaric
Raimonds Krollis
Ra sân: Roberts Uldrikis
match change
83'
86'
match change Martin Baturina
Ra sân: Luka Modric
Raivis Jurkovskis
Ra sân: Alvis Jaunzems
match change
89'
Dmitrijs Zelenkovs
Ra sân: Eduards Daskevics
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Latvia Latvia
Croatia Croatia
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Tổng cú sút
 
14
0
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
12
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
317
 
Số đường chuyền
 
719
67%
 
Chuyền chính xác
 
86%
10
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
20
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
11
18
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
14
13
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
68
 
Pha tấn công
 
166
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Dmitrijs Zelenkovs
19
Raimonds Krollis
13
Raivis Jurkovskis
2
Vladislavs Sorokins
23
Rihards Matrevics
9
Davis Ikaunieks
18
Marko Regza
15
Kriss Karklins
1
Toms Nils Purins
8
Bogdans Samoilovs
4
Kaspars Dubra
3
Marcis Oss
Latvia Latvia 4-2-3-1
4-2-3-1 Croatia Croatia
12
Ozols
14
Ciganiks
21
Balodis
5
Cernomor...
11
Savalnie...
22
Saveljev...
6
Tobers
7
Daskevic...
10
Ikauniek...
16
Jaunzems
20
Uldrikis
1
Livakovi...
2
Stanisic
6
Sutalo
5
Erlic
4
Gvardiol
10
Modric
11
Brozovic
7
Majer
9
Kramaric
18
Ivanusec
17
Budimir

Substitutes

8
Martin Baturina
15
Mario Pasalic
22
Marco Pasalic
19
Borna Sosa
16
Nikola Moro
12
Nediljko Labrovic
3
Marin Pongracic
23
Ivica Ivusic
20
Marko Pjaca
21
Domagoj Vida
Đội hình dự bị
Latvia Latvia
Dmitrijs Zelenkovs 17
Raimonds Krollis 19
Raivis Jurkovskis 13
Vladislavs Sorokins 2
Rihards Matrevics 23
Davis Ikaunieks 9
Marko Regza 18
Kriss Karklins 15
Toms Nils Purins 1
Bogdans Samoilovs 8
Kaspars Dubra 4
Marcis Oss 3
Latvia Croatia
8 Martin Baturina
15 Mario Pasalic
22 Marco Pasalic
19 Borna Sosa
16 Nikola Moro
12 Nediljko Labrovic
3 Marin Pongracic
23 Ivica Ivusic
20 Marko Pjaca
21 Domagoj Vida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 8.67
2 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 7.33
45.67% Kiểm soát bóng 64.33%
8 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
2.2 Bàn thua 0.7
3.6 Phạt góc 6.3
2.9 Thẻ vàng 1.4
3.6 Sút trúng cầu môn 6.6
42.6% Kiểm soát bóng 63.9%
10.3 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Latvia (8trận)
Chủ Khách
Croatia (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
0
1
3

Latvia Latvia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Roberts Savalnieks Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.79
10 Janis Ikaunieks Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 5.91
5 Antonijs Cernomordijs Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 5.85
20 Roberts Uldrikis Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.92
14 Andrejs Ciganiks Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 10 6.04
6 Kristers Tobers Trung vệ 0 0 0 5 1 20% 0 1 7 6
22 Aleksejs Saveljevs Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 1 5 5.94
12 Roberts Ozols Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.93
21 Daniels Balodis Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 5.77
16 Alvis Jaunzems Tiền vệ phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.89
7 Eduards Daskevics Tiền vệ trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 5.99

Croatia Croatia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 11 6.32
9 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 0 5 6.37
17 Ante Budimir Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 4 6.34
11 Marcelo Brozovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.32
5 Martin Erlic Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 14 6.42
1 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.4
18 Luka Ivanusec Cánh trái 0 0 2 9 9 100% 0 0 12 7.35
7 Lovro Majer Tiền vệ trụ 1 1 0 8 7 87.5% 0 0 13 7.25
2 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.41
4 Josko Gvardiol Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 17 6.3
6 Josip Sutalo Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 11 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ