Latvia
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Liechtenstein
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.82
0.82
+1.5
1.02
1.02
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
0.83
0.83
1
1.30
1.30
X
5.25
5.25
2
9.00
9.00
Hiệp 1
-0.75
1.07
1.07
+0.75
0.77
0.77
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Latvia
Phút
Liechtenstein
1'
0 - 1 Marcis Oss(OW)
Raimonds Krollis 1 - 1
11'
Eduards Daskevics
17'
30'
Niklas Beck
45'
Benjamin Buchel
Marko Regza
Ra sân: Janis Ikaunieks
Ra sân: Janis Ikaunieks
46'
Raivis Jurkovskis
Ra sân: Vladislavs Sorokins
Ra sân: Vladislavs Sorokins
46'
59'
Philipp Ospelt
Ra sân: Ferhat Saglam
Ra sân: Ferhat Saglam
59'
Andrin Netzer
Arturs Zjuzins
Ra sân: Aleksejs Saveljevs
Ra sân: Aleksejs Saveljevs
62'
Vladislavs Gutkovskis
Ra sân: Raimonds Krollis
Ra sân: Raimonds Krollis
62'
Vladislavs Gutkovskis
71'
Dmitrijs Zelenkovs
Ra sân: Eduards Daskevics
Ra sân: Eduards Daskevics
76'
Roberts Uldrikis
Ra sân: Eduards Emsis
Ra sân: Eduards Emsis
76'
77'
Livio Meier
79'
Liam Kranz
Ra sân: Simon Luchinger
Ra sân: Simon Luchinger
79'
Sandro Wolfinger
Ra sân: Livio Meier
Ra sân: Livio Meier
80'
Niklas Beck
Ra sân: Andrin Netzer
Ra sân: Andrin Netzer
85'
Liam Kranz
89'
Fabio Wolfinger
90'
Aron Sele
Andrejs Ciganiks
90'
90'
Lars Traber
90'
Severin Schlegel
Ra sân: Aron Sele
Ra sân: Aron Sele
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Latvia
Liechtenstein
9
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
8
12
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
3
7
Cản sút
2
20
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
9
Phạm lỗi
19
5
Việt vị
1
0
Cứu thua
1
118
Pha tấn công
59
79
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
2.33
2
Thẻ vàng
4.67
3.67
Sút trúng cầu môn
0.67
45.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
8
Phạm lỗi
18.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
0.2
2.2
Bàn thua
2.2
3.6
Phạt góc
1.7
2.9
Thẻ vàng
2.5
3.6
Sút trúng cầu môn
1.3
42.6%
Kiểm soát bóng
32.4%
10.3
Phạm lỗi
13.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Latvia (2trận)
Chủ
Khách
Liechtenstein (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0