Vòng 27
00:00 ngày 20/03/2023
Lazio 1
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
AS Roma 2
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.87
O 2.5
0.94
U 2.5
0.84
1
2.45
X
2.90
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
AS Roma AS Roma
8'
match yellow.png Roger Ibanez Da Silva
Luis Alberto Romero Alconchel match yellow.png
25'
32'
match yellow.pngmatch red Roger Ibanez Da Silva
46'
match change Diego Javier Llorente Rios
Ra sân: Paulo Dybala
Alessio Romagnoli match yellow.png
59'
Mattia Zaccagni 1 - 0 match goal
65'
67'
match change Nemanja Matic
Ra sân: Georginio Wijnaldum
67'
match change Tammy Abraham
Ra sân: Andrea Belotti
71'
match yellow.png Bryan Cristante
78'
match change Stephan El Shaarawy
Ra sân: Diego Javier Llorente Rios
80'
match yellow.png Gianluca Mancini
Matteo Cancellieri
Ra sân: Mattia Zaccagni
match change
81'
84'
match change Ola Solbakken
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
Matteo Cancellieri match yellow.png
89'
Toma Basic
Ra sân: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
match change
89'
Toma Basic match yellow.png
90'
90'
match red Bryan Cristante
Adam Marusic match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
AS Roma AS Roma
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
17
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
692
 
Số đường chuyền
 
300
92%
 
Chuyền chính xác
 
81%
18
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
30
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
9
16
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
18
12
 
Cản phá thành công
 
9
6
 
Thử thách
 
11
142
 
Pha tấn công
 
66
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Toma Basic
11
Matteo Cancellieri
96
Mohamed Fares
18
Luka Romero
6
Marcos Antonio Silva San
3
Luca Pellegrini
17
Ciro Immobile
44
Romano Floriani
61
Federico Magro
29
Manuel Lazzari
31
Marius Adamonis
1
Luis Maximiano
26
Stefan Andrei Radu
4
Patricio Gabarron Gil,Patric
34
Mario Gila
Lazio Lazio 4-3-3
3-4-2-1 AS Roma AS Roma
94
Provedel
23
Hisaj
13
Romagnol...
15
Casale
77
Marusic
10
Alconche...
32
Cataldi
21
Savic
20
Zaccagni
7
Gomes
9
Pedrito
1
Patricio
23
Mancini
6
Smalling
3
Silva
59
Zalewski
4
Cristant...
25
Wijnaldu...
37
Spinazzo...
21
Dybala
7
Pellegri...
11
Belotti

Substitutes

92
Stephan El Shaarawy
18
Ola Solbakken
8
Nemanja Matic
14
Diego Javier Llorente Rios
9
Tammy Abraham
62
Cristian Volpato
99
Mile Svilar
20
Mohamed Mady Camara
63
Pietro Boer
52
Edoardo Bove
19
Zeki Celik
68
Benjamin Tahirovic
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
Toma Basic 88
Matteo Cancellieri 11
Mohamed Fares 96
Luka Romero 18
Marcos Antonio Silva San 6
Luca Pellegrini 3
Ciro Immobile 17
Romano Floriani 44
Federico Magro 61
Manuel Lazzari 29
Marius Adamonis 31
Luis Maximiano 1
Stefan Andrei Radu 26
Patricio Gabarron Gil,Patric 4
Mario Gila 34
Lazio AS Roma
92 Stephan El Shaarawy
18 Ola Solbakken
8 Nemanja Matic
14 Diego Javier Llorente Rios
9 Tammy Abraham
62 Cristian Volpato
99 Mile Svilar
20 Mohamed Mady Camara
63 Pietro Boer
52 Edoardo Bove
19 Zeki Celik
68 Benjamin Tahirovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 4.33
61% Kiểm soát bóng 53.67%
12.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 0.8
5.8 Phạt góc 3.8
2 Thẻ vàng 2.8
3.3 Sút trúng cầu môn 3.9
56.3% Kiểm soát bóng 52%
13 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (45trận)
Chủ Khách
AS Roma (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
11
5
HT-H/FT-T
8
3
5
4
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
3
0
3
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
3
5
0
1
HT-B/FT-B
2
4
2
5

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luis Alberto Romero Alconchel Tiền vệ trụ 1 0 0 15 15 100% 0 0 18 6.47
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.1
7 Felipe Anderson Pereira Gomes Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.22
94 Ivan Provedel Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.37
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 13 6.41
23 Elseid Hisaj Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 9 100% 0 0 13 6.21
32 Danilo Cataldi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.18
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.35
21 Sergej Milinkovic Savic Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.14
20 Mattia Zaccagni Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.4
15 Nicolo Casale Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 13 6.41

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.15
1 Rui Pedro dos Santos Patricio Thủ môn 0 0 0 6 3 50% 0 0 6 6.31
6 Chris Smalling Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.29
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.14
11 Andrea Belotti Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.15
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.15
21 Paulo Dybala Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.05
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.23
23 Gianluca Mancini Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.21
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.35
59 Nicola Zalewski Tiền vệ trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ