Vòng 31
20:00 ngày 18/04/2021
Lazio
Đã kết thúc 5 - 3 (3 - 1)
Benevento
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Giông bão, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
+1
0.95
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
1.47
X
4.10
2
6.40
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 1.25
1.17
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
Benevento Benevento
Fabio Depaoli(OW) 1 - 0 match phan luoi
10'
Ciro Immobile 2 - 0
Kiến tạo: Sergej Milinkovic Savic
match goal
20'
35'
match yellow.png Lorenzo Montipo
Carlos Joaquin Correa 3 - 0 match pen
37'
45'
match goal 3 - 1 Marco Sau
Kiến tạo: Roberto Insigne
46'
match change Bryan Dabo
Ra sân: Marco Sau
Lorenzo Montipo(OW) 4 - 1 match phan luoi
48'
50'
match yellow.png Pasquale Schiattarella
53'
match yellow.png Kamil Glik
Marco Parolo
Ra sân: Lucas Pezzini Leiva
match change
56'
57'
match change Gianluca Lapadula
Ra sân: Adolfo Julian Gaich
Senad Lulic
Ra sân: Mohamed Fares
match change
57'
57'
match change Nicolas Viola
Ra sân: Pasquale Schiattarella
57'
match change Luca Caldirola
Ra sân: Gaetano Letizia
63'
match pen 4 - 2 Nicolas Viola
Vedat Muriqi
Ra sân: Carlos Joaquin Correa
match change
70'
Jean-Daniel Akpa-Akpro match yellow.png
70'
Jean-Daniel Akpa-Akpro
Ra sân: Luis Alberto Romero Alconchel
match change
70'
78'
match change Iago Falque Silva
Ra sân: Artur Ionita
85'
match goal 4 - 3 Kamil Glik
Kiến tạo: Nicolas Viola
Wesley Hoedt
Ra sân: Jean-Daniel Akpa-Akpro
match change
88'
Marco Parolo match yellow.png
90'
Ciro Immobile 5 - 3
Kiến tạo: Marco Parolo
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
Benevento Benevento
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
14
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
530
 
Số đường chuyền
 
382
87%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
19
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
11
12
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
15
13
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
80
 
Pha tấn công
 
52
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Danilo Cataldi
14
Wesley Hoedt
18
Gonzalo Escalante
1
Thomas Strakosha
7
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
19
Senad Lulic
94
Vedat Muriqi
37
Mateo Pablo Musacchio
4
Patricio Gabarron Gil,Patric
71
Marco Alia
92
Jean-Daniel Akpa-Akpro
16
Marco Parolo
Lazio Lazio 3-5-2
4-3-2-1 Benevento Benevento
25
Paez
26
Radu
33
Acerbi
77
Marusic
96
Fares
10
Alconche...
6
Leiva
21
Savic
29
Lazzari
17
2
Immobile
11
Correa
1
Montipo
27
Depaoli
15
Glik
93
Barba
3
Letizia
29
Ionita
28
Schiatta...
16
Improta
19
Insigne
25
Sau
7
Gaich

Substitutes

5
Luca Caldirola
20
Giuseppe Di Serio
58
Christian Pastina
56
Perparim Hetemaj
10
Nicolas Viola
44
Iago Falque Silva
14
Bryan Dabo
12
Niccolo Manfredini
8
Andres Tello
22
Igor Lucatelli
9
Gianluca Lapadula
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
Danilo Cataldi 32
Wesley Hoedt 14
Gonzalo Escalante 18
Thomas Strakosha 1
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira 7
Senad Lulic 19
Vedat Muriqi 94
Mateo Pablo Musacchio 37
Patricio Gabarron Gil,Patric 4
Marco Alia 71
Jean-Daniel Akpa-Akpro 92
Marco Parolo 16
Lazio Benevento
5 Luca Caldirola
20 Giuseppe Di Serio
58 Christian Pastina
56 Perparim Hetemaj
10 Nicolas Viola
44 Iago Falque Silva
14 Bryan Dabo
12 Niccolo Manfredini
8 Andres Tello
22 Igor Lucatelli
9 Gianluca Lapadula

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.67
8 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
60% Kiểm soát bóng 57%
14.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 0.6
5.8 Phạt góc 4.5
2.2 Thẻ vàng 2.8
2.9 Sút trúng cầu môn 4.1
55.3% Kiểm soát bóng 52.9%
13.2 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (44trận)
Chủ Khách
Benevento (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
3
HT-H/FT-T
8
3
3
1
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
3
0
2
7
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
5
1
3
HT-B/FT-B
2
4
2
2