Vòng 18
02:45 ngày 30/12/2023
Lazio
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
Frosinone
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
1.05
O 2.5
0.89
U 2.5
0.99
1
1.60
X
4.00
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 1
0.85
U 1
1.03

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
Frosinone Frosinone
Gustav Isaksen
Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes
match change
46'
Elseid Hisaj
Ra sân: Luca Pellegrini
match change
54'
55'
match var Matìas Soulè Malvano Penalty awarded
Patricio Gabarron Gil,Patric match yellow.png
56'
58'
match pen 0 - 1 Matìas Soulè Malvano
Matias Vecino
Ra sân: Daichi Kamada
match change
66'
Valentin Mariano Castellanos Gimenez 1 - 1
Kiến tạo: Gustav Isaksen
match goal
70'
Gustav Isaksen 2 - 1
Kiến tạo: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
match goal
72'
74'
match yellow.png Caleb Okoli
75'
match change Walid Cheddira
Ra sân: Kaio Jorge Pinto Ramos
75'
match change Giuseppe Caso
Ra sân: Abdou Harroui
78'
match yellow.png Enzo Barrenechea
Gustav Isaksen match yellow.png
78'
79'
match change Giorgi Kvernadze
Ra sân: Luca Garritano
Patricio Gabarron Gil,Patric 3 - 1 match goal
84'
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Mattia Zaccagni
match change
86'
Danilo Cataldi
Ra sân: Nicolo Rovella
match change
86'
89'
match change Mehdi Bourabia
Ra sân: Marco Brescianini
89'
match change Marvin Cuni
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
Danilo Cataldi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
Frosinone Frosinone
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
18
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
399
 
Số đường chuyền
 
335
82%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
25
18
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
16
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
22
9
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
4
110
 
Pha tấn công
 
88
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Elseid Hisaj
18
Gustav Isaksen
32
Danilo Cataldi
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
5
Matias Vecino
26
Toma Basic
35
Christos Mandas
33
Luigi Sepe
15
Nicolo Casale
46
Fabio Ruggeri
70
Sana Fernandes
Lazio Lazio 4-3-3
3-4-2-1 Frosinone Frosinone
94
Provedel
3
Pellegri...
34
Gila
4
Gil,Patr...
77
Marusic
6
Kamada
65
Rovella
8
Guendouz...
20
Zaccagni
19
Gimenez
7
Gomes
80
Turati
30
Monteris...
6
Romagnol...
5
Okoli
16
Garritan...
45
Barrenec...
4
Brescian...
14
Francesc...
18
Malvano
21
Harroui
9
Ramos

Substitutes

17
Giorgi Kvernadze
11
Marvin Cuni
10
Giuseppe Caso
70
Walid Cheddira
24
Mehdi Bourabia
47
Mateus Lusuardi
12
Reinier Jesus Carvalho
8
Karlo Lulic
1
Pierluigi Frattali
36
Luca Mazzitelli
31
Michele Cerofolini
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
Elseid Hisaj 23
Gustav Isaksen 18
Danilo Cataldi 32
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9
Matias Vecino 5
Toma Basic 26
Christos Mandas 35
Luigi Sepe 33
Nicolo Casale 15
Fabio Ruggeri 46
Sana Fernandes 70
Lazio Frosinone
17 Giorgi Kvernadze
11 Marvin Cuni
10 Giuseppe Caso
70 Walid Cheddira
24 Mehdi Bourabia
47 Mateus Lusuardi
12 Reinier Jesus Carvalho
8 Karlo Lulic
1 Pierluigi Frattali
36 Luca Mazzitelli
31 Michele Cerofolini

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 7.67
4.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 5.67
56.33% Kiểm soát bóng 45.67%
14.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.3
5.9 Phạt góc 6.5
2.3 Thẻ vàng 1.3
3.9 Sút trúng cầu môn 4.7
58.6% Kiểm soát bóng 47.3%
13.9 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (48trận)
Chủ Khách
Frosinone (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
4
7
HT-H/FT-T
9
3
2
4
HT-B/FT-T
0
3
2
1
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
3
0
2
5
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
5
2
1
HT-B/FT-B
2
4
5
0

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Felipe Anderson Pereira Gomes Cánh phải 1 0 0 21 13 61.9% 0 1 40 6.34
94 Ivan Provedel Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 21 6.57
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 38 6.39
4 Patricio Gabarron Gil,Patric Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 37 6.55
20 Mattia Zaccagni Cánh trái 2 1 1 14 13 92.86% 4 1 33 6.98
6 Daichi Kamada Tiền vệ công 1 0 1 14 13 92.86% 0 0 21 6.55
8 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 0 0 1 19 17 89.47% 2 0 27 6.8
3 Luca Pellegrini Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 23 85.19% 1 1 38 6.91
19 Valentin Mariano Castellanos Gimenez Tiền đạo cắm 2 0 1 17 9 52.94% 0 4 28 6.72
65 Nicolo Rovella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 27 96.43% 1 0 37 6.65
34 Mario Gila Trung vệ 0 0 0 37 36 97.3% 0 1 41 6.76

Frosinone Frosinone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Simone Romagnoli Trung vệ 0 0 0 15 15 100% 0 1 18 6.51
16 Luca Garritano Tiền vệ công 1 0 0 15 9 60% 1 0 28 6.5
21 Abdou Harroui Tiền vệ trụ 1 0 1 11 9 81.82% 0 0 23 6.4
4 Marco Brescianini Tiền vệ trụ 1 0 0 15 11 73.33% 2 0 26 6.26
5 Caleb Okoli Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 1 51 6.87
9 Kaio Jorge Pinto Ramos Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 1 0 12 6.03
80 Stefano Turati Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 15 6.56
30 Ilario Monterisi Trung vệ 1 1 0 29 22 75.86% 0 1 37 6.6
14 Gelli Francesco Tiền vệ công 0 0 3 15 14 93.33% 2 1 30 7.04
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 22 6.18
45 Enzo Barrenechea Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 24 80% 0 0 37 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ