Vòng 27
20:00 ngày 31/03/2024
Le Havre
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Montpellier
Địa điểm: Stade Oceane
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.98
O 2.5
1.04
U 2.5
0.84
1
2.60
X
3.40
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.93
O 1
1.05
U 1
0.80

Diễn biến chính

Le Havre Le Havre
Phút
Montpellier Montpellier
Loic Nego match yellow.png
31'
60'
match change Christopher Jullien
Ra sân: Boubakar Kouyate
Josue Casimir
Ra sân: Emmanuel Sabbi
match change
65'
Mohamed Bayo
Ra sân: Loic Nego
match change
65'
Josue Casimir match yellow.png
70'
70'
match yellow.png Becir Omeragic
70'
match yellow.png Modibo Sagnan
72'
match goal 0 - 1 Jordan Ferri
Kiến tạo: Lucas Mincarelli Davin
73'
match change Yann Karamoh
Ra sân: Musa Al Taamari
73'
match change Tanguy Coulibaly
Ra sân: Akor Adams
Antoine Joujou
Ra sân: Yassine Kechta
match change
78'
Samuel Grandsir
Ra sân: Oualid El Hajam
match change
78'
80'
match goal 0 - 2 Christopher Jullien
Kiến tạo: Arnaud Nordin
89'
match change Silvan Hefti
Ra sân: Enzo Tchato Mbiayi
89'
match change Leo Leroy
Ra sân: Jordan Ferri
Rassoul Ndiaye
Ra sân: Abdoulaye Toure
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Le Havre Le Havre
Montpellier Montpellier
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
420
 
Số đường chuyền
 
378
80%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
36
 
Đánh đầu
 
34
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
11
21
 
Ném biên
 
29
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
24
15
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
100
 
Pha tấn công
 
121
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Samuel Grandsir
19
Rassoul Ndiaye
21
Antoine Joujou
23
Josue Casimir
9
Mohamed Bayo
1
Mathieu Gorgelin
22
Yoann Salmier
25
Alois Confais
26
Simon Ebonog
Le Havre Le Havre 4-2-3-1
4-1-4-1 Montpellier Montpellier
30
Desmas
17
Hajam
4
Lloris
6
Kinkoue
93
Sangante
94
Toure
8
Kechta
11
Sabbi
14
Kuzyaev
7
Nego
28
Ayew
40
Lecomte
29
Mbiayi
4
Kouyate
5
Sagnan
35
Davin
27
Omeragic
9
Taamari
11
Savanier
12
Ferri
7
Nordin
8
Adams

Substitutes

6
Christopher Jullien
23
Yann Karamoh
70
Tanguy Coulibaly
18
Leo Leroy
36
Silvan Hefti
22
Khalil Fayad
16
Dimitry Bertaud
17
Theo Sainte Luce
19
Sacha Delaye
Đội hình dự bị
Le Havre Le Havre
Samuel Grandsir 29
Rassoul Ndiaye 19
Antoine Joujou 21
Josue Casimir 23
Mohamed Bayo 9
Mathieu Gorgelin 1
Yoann Salmier 22
Alois Confais 25
Simon Ebonog 26
Le Havre Montpellier
6 Christopher Jullien
23 Yann Karamoh
70 Tanguy Coulibaly
18 Leo Leroy
36 Silvan Hefti
22 Khalil Fayad
16 Dimitry Bertaud
17 Theo Sainte Luce
19 Sacha Delaye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 50.33%
11 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1.6
4.3 Phạt góc 5.3
2.8 Thẻ vàng 2.1
3.5 Sút trúng cầu môn 5
48.8% Kiểm soát bóng 46.6%
12.9 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Le Havre (33trận)
Chủ Khách
Montpellier (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
2
6
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
6
6
0
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
5
1
1
2
HT-B/FT-B
3
1
3
6

Le Havre Le Havre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Andre Ayew 0 0 0 5 4 80% 0 1 10 6.09
7 Loic Nego Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 1 0 3 6.04
94 Abdoulaye Toure Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.26
4 Gautier Lloris Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.45
14 Daler Kuzyaev Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.08
30 Arthur Desmas Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 1 5 6.48
17 Oualid El Hajam Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 6 6.23
11 Emmanuel Sabbi Cánh phải 1 0 0 7 5 71.43% 2 1 13 6.12
6 Etienne Youte Kinkoue Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 12 6.38
93 Arouna Sangante Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.4
8 Yassine Kechta Tiền vệ trụ 0 0 1 7 7 100% 0 0 11 6.42

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.34
11 Teji Savanier Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 2 0 10 6.34
12 Jordan Ferri Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.21
4 Boubakar Kouyate Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.34
7 Arnaud Nordin Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
5 Modibo Sagnan Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 1 6 6.41
27 Becir Omeragic Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.34
9 Musa Al Taamari Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.09
8 Akor Adams Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.04
29 Enzo Tchato Mbiayi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 16 6.66
35 Lucas Mincarelli Davin Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ