Vòng 16
22:59 ngày 16/12/2023
Le Havre 1
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Nice 1
Địa điểm: Stade Oceane
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.97
-0.5
0.91
O 2.25
1.05
U 2.25
0.81
1
4.33
X
3.20
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.08
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Le Havre Le Havre
Phút
Nice Nice
Emmanuel Sabbi 1 - 0 match goal
5'
Emmanuel Sabbi match yellow.png
27'
Emmanuel Sabbi 2 - 0
Kiến tạo: Mohamed Bayo
match goal
35'
46'
match change Morgan Sanson
Ra sân: Youssouf Ndayishimiye
Mohamed Bayo 3 - 0 match pen
51'
56'
match yellow.png Melvin Bard
61'
match change Romain Perraud
Ra sân: Melvin Bard
61'
match change Aliou Balde
Ra sân: Evann Guessand
Oussama Targhalline match yellow.png
62'
Abdoulaye Toure
Ra sân: Oussama Targhalline
match change
65'
Antoine Joujou
Ra sân: Emmanuel Sabbi
match change
66'
72'
match change Alexis Claude Maurice
Ra sân: Hichem Boudaoui
Samuel Grandsir
Ra sân: Josue Casimir
match change
74'
74'
match change Tom Louchet
Ra sân: Aliou Balde
79'
match yellow.png Dante Bonfim Costa
Samuel Grandsir match yellow.png
80'
Samuel Grandsir match red
81'
81'
match red Jean-Clair Todibo
Daler Kuzyaev
Ra sân: Mohamed Bayo
match change
84'
Andre Ayew
Ra sân: Yassine Kechta
match change
84'
90'
match goal 3 - 1 Tom Louchet

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Le Havre Le Havre
Nice Nice
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
11
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
368
 
Số đường chuyền
 
595
79%
 
Chuyền chính xác
 
88%
13
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
33
11
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
12
16
 
Ném biên
 
17
12
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
63
 
Pha tấn công
 
111
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Samuel Grandsir
94
Abdoulaye Toure
21
Antoine Joujou
28
Andre Ayew
14
Daler Kuzyaev
17
Oualid El Hajam
22
Yoann Salmier
10
Nabil Alioui
16
Mohamed Kone
Le Havre Le Havre 4-4-2
4-3-3 Nice Nice
30
Desmas
27
Operi
4
Lloris
6
Kinkoue
93
Sangante
11
2
Sabbi
8
Kechta
5
Targhall...
7
Nego
9
Bayo
23
Casimir
1
Bulka
23
Lotomba
6
Todibo
4
Costa
26
Bard
28
Boudaoui
55
Ndayishi...
8
Rosario
24
Laborde
29
Guessand
7
Boga

Substitutes

15
Romain Perraud
11
Morgan Sanson
32
Tom Louchet
18
Alexis Claude Maurice
27
Aliou Balde
33
Antoine Mendy
38
Ayoub Amraoui
37
Reda Belahyane
31
Salvatore Sirigu
Đội hình dự bị
Le Havre Le Havre
Samuel Grandsir 29
Abdoulaye Toure 94
Antoine Joujou 21
Andre Ayew 28
Daler Kuzyaev 14
Oualid El Hajam 17
Yoann Salmier 22
Nabil Alioui 10
Mohamed Kone 16
Le Havre Nice
15 Romain Perraud
11 Morgan Sanson
32 Tom Louchet
18 Alexis Claude Maurice
27 Aliou Balde
33 Antoine Mendy
38 Ayoub Amraoui
37 Reda Belahyane
31 Salvatore Sirigu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
2 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
34.67% Kiểm soát bóng 54%
7.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1.3
3.6 Phạt góc 4.9
2.4 Thẻ vàng 1.7
3.7 Sút trúng cầu môn 4.8
45.6% Kiểm soát bóng 52.8%
11 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Le Havre (36trận)
Chủ Khách
Nice (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
4
5
HT-H/FT-T
2
0
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
6
4
5
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
1
1
4
HT-B/FT-B
3
1
2
4

Le Havre Le Havre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Loic Nego Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.32
4 Gautier Lloris Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 27 6.64
30 Arthur Desmas Thủ môn 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 14 7.24
27 Christopher Operi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 20 83.33% 4 1 36 6.77
11 Emmanuel Sabbi Cánh phải 2 2 1 6 4 66.67% 0 0 14 8.16
9 Mohamed Bayo Tiền đạo cắm 3 1 1 13 9 69.23% 0 3 21 7.37
6 Etienne Youte Kinkoue Trung vệ 0 0 0 36 28 77.78% 0 0 41 7.24
23 Josue Casimir Cánh phải 0 0 1 12 10 83.33% 1 2 16 6.54
93 Arouna Sangante Trung vệ 0 0 0 26 18 69.23% 0 0 38 6.86
5 Oussama Targhalline Midfielder 0 0 0 22 20 90.91% 0 1 26 6.54
8 Yassine Kechta Tiền vệ trụ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 26 6.44

Nice Nice
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dante Bonfim Costa Trung vệ 0 0 0 65 59 90.77% 0 3 70 6.34
11 Morgan Sanson Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
24 Gaetan Laborde Tiền đạo cắm 1 0 3 19 13 68.42% 2 1 25 6.28
7 Jeremie Boga Cánh trái 2 2 2 16 14 87.5% 8 0 35 6.74
8 Pablo Rosario Tiền vệ phòng ngự 5 2 0 21 18 85.71% 0 2 32 6.41
23 Jordan Lotomba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 23 92% 1 2 33 6.06
1 Marcin Bulka Thủ môn 0 0 0 17 17 100% 0 0 20 4.89
6 Jean-Clair Todibo Trung vệ 0 0 0 55 52 94.55% 0 0 60 5.8
28 Hichem Boudaoui Tiền vệ trụ 1 0 0 14 10 71.43% 1 2 22 6.1
29 Evann Guessand Tiền đạo cắm 1 0 1 11 9 81.82% 1 2 26 6.5
26 Melvin Bard Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 29 85.29% 0 1 38 5.89
55 Youssouf Ndayishimiye Trung vệ 0 0 1 45 43 95.56% 0 0 48 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ