Vòng 32
20:00 ngày 04/05/2024
Le Havre
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Strasbourg
Địa điểm: Stade Oceane
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 2.25
1.05
U 2.25
0.81
1
2.30
X
3.30
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Le Havre Le Havre
Phút
Strasbourg Strasbourg
Yassine Kechta 1 - 0
Kiến tạo: Josue Casimir
match goal
24'
Yoann Salmier match yellow.png
41'
Yassine Kechta match yellow.png
54'
62'
match change Moise Sahi Dion
Ra sân: Marvin Senaya
62'
match change Kevin Gameiro
Ra sân: Jeremy Sebas
Yassine Kechta 2 - 0
Kiến tạo: Josue Casimir
match goal
65'
75'
match yellow.png Ibrahima Sissoko
78'
match change Junior Mwanga
Ra sân: Andrey Santos
Oualid El Hajam
Ra sân: Yassine Kechta
match change
80'
Daler Kuzyaev
Ra sân: Oussama Targhalline
match change
80'
86'
match goal 2 - 1 Frederic Guilbert
Kiến tạo: Dilane Bakwa
Arthur Desmas match yellow.png
88'
90'
match change Aboubacar Ali Abdallah
Ra sân: Thomas Delaine
Andre Ayew 3 - 1
Kiến tạo: Samuel Grandsir
match goal
90'
Alois Confais
Ra sân: Josue Casimir
match change
90'
Samuel Grandsir
Ra sân: Emmanuel Sabbi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Le Havre Le Havre
Strasbourg Strasbourg
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
8
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
354
 
Số đường chuyền
 
563
71%
 
Chuyền chính xác
 
86%
6
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
38
 
Đánh đầu
 
32
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
4
24
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
24
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
99
 
Pha tấn công
 
133
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Oualid El Hajam
25
Alois Confais
29
Samuel Grandsir
14
Daler Kuzyaev
19
Rassoul Ndiaye
1
Mathieu Gorgelin
35
Yoni Gomis
13
Steve Ngoura
21
Antoine Joujou
Le Havre Le Havre 4-2-3-1
3-4-2-1 Strasbourg Strasbourg
30
Desmas
27
Operi
4
Lloris
6
Kinkoue
22
Salmier
94
Toure
5
Targhall...
8
2
Kechta
11
Sabbi
23
Casimir
28
Ayew
36
Bellaaro...
2
Guilbert
5
Perrin
24
Sylla
28
Senaya
27
Sissoko
8
Santos
3
Delaine
26
Bakwa
40
Sebas
10
Emegha

Substitutes

18
Junior Mwanga
9
Kevin Gameiro
11
Moise Sahi Dion
33
Aboubacar Ali Abdallah
7
Jessy Deminguet
30
Alexandre Pierre
29
Ismael Doukoure
13
Saidou Sow
41
Rabby Inzingoula
Đội hình dự bị
Le Havre Le Havre
Oualid El Hajam 17
Alois Confais 25
Samuel Grandsir 29
Daler Kuzyaev 14
Rassoul Ndiaye 19
Mathieu Gorgelin 1
Yoni Gomis 35
Steve Ngoura 13
Antoine Joujou 21
Le Havre Strasbourg
18 Junior Mwanga
9 Kevin Gameiro
11 Moise Sahi Dion
33 Aboubacar Ali Abdallah
7 Jessy Deminguet
30 Alexandre Pierre
29 Ismael Doukoure
13 Saidou Sow
41 Rabby Inzingoula

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3.67
41.67% Kiểm soát bóng 52.33%
7.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.2
4 Phạt góc 3.9
2.7 Thẻ vàng 1.8
3.9 Sút trúng cầu môn 3.7
46.3% Kiểm soát bóng 45.7%
11.2 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Le Havre (35trận)
Chủ Khách
Strasbourg (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
2
7
HT-H/FT-T
2
0
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
2
6
2
3
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
1
3
2
HT-B/FT-B
3
1
4
3

Le Havre Le Havre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Andre Ayew 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04
94 Abdoulaye Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.18
4 Gautier Lloris Trung vệ 1 0 0 8 8 100% 0 1 10 6.72
22 Yoann Salmier Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.22
30 Arthur Desmas Thủ môn 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 6.33
27 Christopher Operi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 8 6 75% 2 2 11 6.72
11 Emmanuel Sabbi Cánh phải 0 0 1 3 1 33.33% 0 0 3 6.13
6 Etienne Youte Kinkoue Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 11 6.26
23 Josue Casimir Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 6.12
5 Oussama Targhalline Midfielder 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.37
8 Yassine Kechta Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.12

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Thomas Delaine Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 2 40% 0 0 8 6.14
2 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 7 6.4
27 Ibrahima Sissoko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.07
5 Lucas Perrin Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.39
10 Emanuel Emegha Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 0 0 5 6.19
26 Dilane Bakwa Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 6.09
28 Marvin Senaya Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 12 6.45
36 Alaa Bellaarouch Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.36
24 Abakar Sylla Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.27
8 Andrey Santos Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.15
40 Jeremy Sebas Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ