Vòng 18
00:00 ngày 15/01/2023
Lecce
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
AC Milan
Địa điểm: Stadio Via del Mare
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.05
-1
0.85
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
6.00
X
4.20
2
1.53
Hiệp 1
+0.25
1.12
-0.25
0.77
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

Lecce Lecce
Phút
AC Milan AC Milan
Theo Hernandez(OW) 1 - 0 match phan luoi
3'
Federico Baschirotto 2 - 0
Kiến tạo: Morten Hjulmand
match goal
23'
46'
match change Junior Messias
Ra sân: Alexis Saelemaekers
46'
match change Sergino Dest
Ra sân: Theo Hernandez
58'
match goal 2 - 1 Rafael Leao
Kiến tạo: Brahim Diaz
Youssef Maleh
Ra sân: Joan Gonzalez
match change
62'
Antonino Gallo
Ra sân: Giuseppe Pezzella
match change
62'
Youssef Maleh match yellow.png
64'
66'
match yellow.png Davide Calabria
69'
match change Divock Origi
Ra sân: Brahim Diaz
70'
match goal 2 - 2 Davide Calabria
Kiến tạo: Olivier Giroud
Joel Voelkerling Persson
Ra sân: Lorenzo Colombo
match change
72'
Lameck Banda
Ra sân: Federico Di Francesco
match change
72'
86'
match change Aster Vranckx
Ra sân: Tommaso Pobega
86'
match change Simon Kjaer
Ra sân: Davide Calabria
86'
match yellow.png Ismael Bennacer
Remi Oudin
Ra sân: Gabriel Strefezza
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lecce Lecce
AC Milan AC Milan
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
11
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
274
 
Số đường chuyền
 
499
67%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
34
 
Đánh đầu
 
42
14
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
23
2
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
41
22
 
Cản phá thành công
 
23
17
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
93
 
Pha tấn công
 
125
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Remi Oudin
32
Youssef Maleh
25
Antonino Gallo
22
Lameck Banda
31
Joel Voelkerling Persson
8
Kristijan Bistrovic
77
Assan Ceesay
14
Thorir Helgason
1
Marco Bleve
21
Federico Brancolini
13
Alessandro Tuia
7
Kristoffer Askildsen
19
Marcin Listkowski
99
Juan Pablo Rodriguez Guerrero
83
Mats Lemmens
Lecce Lecce 4-3-3
4-2-3-1 AC Milan AC Milan
30
Falcone
97
Pezzella
93
Umtiti
6
Baschiro...
17
Gendrey
16
Gonzalez
42
Hjulmand
29
Blin
11
Francesc...
9
Colombo
27
Strefezz...
1
Tatarusa...
2
Calabria
20
Kyatengw...
23
Tomori
19
Hernande...
4
Bennacer
32
Pobega
56
Saelemae...
10
Diaz
17
Leao
9
Giroud

Substitutes

27
Divock Origi
40
Aster Vranckx
24
Simon Kjaer
21
Sergino Dest
30
Junior Messias
90
Charles De Ketelaere
14
Tiemoue Bakayoko
7
Yacine Adli
28
Malick Thiaw
83
Antonio Mirante
46
Matteo Gabbia
77
Devis Vásquez
94
Andrea Bozzolan
Đội hình dự bị
Lecce Lecce
Remi Oudin 28
Youssef Maleh 32
Antonino Gallo 25
Lameck Banda 22
Joel Voelkerling Persson 31
Kristijan Bistrovic 8
Assan Ceesay 77
Thorir Helgason 14
Marco Bleve 1
Federico Brancolini 21
Alessandro Tuia 13
Kristoffer Askildsen 7
Marcin Listkowski 19
Juan Pablo Rodriguez Guerrero 99
Mats Lemmens 83
Lecce AC Milan
27 Divock Origi
40 Aster Vranckx
24 Simon Kjaer
21 Sergino Dest
30 Junior Messias
90 Charles De Ketelaere
14 Tiemoue Bakayoko
7 Yacine Adli
28 Malick Thiaw
83 Antonio Mirante
46 Matteo Gabbia
77 Devis Vásquez
94 Andrea Bozzolan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 7.33
0.67 Thẻ vàng 2.67
7.33 Sút trúng cầu môn 5.67
44.67% Kiểm soát bóng 61%
13 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2.1
1.5 Bàn thua 1.3
5.8 Phạt góc 7
1.9 Thẻ vàng 2.4
4.8 Sút trúng cầu môn 6.6
40.7% Kiểm soát bóng 59.8%
12.8 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lecce (35trận)
Chủ Khách
AC Milan (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
12
4
HT-H/FT-T
3
5
3
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
4
3
2
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
4
5
HT-B/FT-B
5
2
2
6