Vòng 16
22:30 ngày 04/01/2023
Lecce
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Lazio
Địa điểm: Stadio Via del Mare
Thời tiết: Quang đãng, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.88
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
4.55
X
3.45
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.86
-0.25
1.04
O 1
1.05
U 1
0.85

Diễn biến chính

Lecce Lecce
Phút
Lazio Lazio
Lameck Banda match yellow.png
5'
14'
match goal 0 - 1 Ciro Immobile
Kiến tạo: Nicolo Casale
37'
match yellow.png Nicolo Casale
Federico Di Francesco
Ra sân: Lameck Banda
match change
46'
Antonino Gallo match yellow.png
48'
Gabriel Strefezza 1 - 1 match goal
57'
62'
match change Matias Vecino
Ra sân: Sergej Milinkovic Savic
62'
match change Felipe Anderson Pereira Gomes
Ra sân: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Lorenzo Colombo 2 - 1
Kiến tạo: Federico Di Francesco
match goal
71'
Remi Oudin
Ra sân: Gabriel Strefezza
match change
73'
Morten Hjulmand match yellow.png
78'
79'
match change Matteo Cancellieri
Ra sân: Mattia Zaccagni
79'
match change Marcos Antonio Silva San
Ra sân: Danilo Cataldi
Assan Ceesay
Ra sân: Lorenzo Colombo
match change
84'
85'
match change Luka Romero
Ra sân: Toma Basic
Kristoffer Askildsen
Ra sân: Alexis Blin
match change
89'
Youssef Maleh
Ra sân: Joan Gonzalez
match change
89'
90'
match yellow.png Matteo Cancellieri

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lecce Lecce
Lazio Lazio
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
19
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
376
 
Số đường chuyền
 
577
71%
 
Chuyền chính xác
 
80%
16
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
28
7
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
3
30
 
Ném biên
 
30
19
 
Cản phá thành công
 
16
15
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
125
 
Pha tấn công
 
106
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Remi Oudin
77
Assan Ceesay
32
Youssef Maleh
11
Federico Di Francesco
7
Kristoffer Askildsen
5
Marin Pongracic
21
Federico Brancolini
97
Giuseppe Pezzella
1
Marco Bleve
13
Alessandro Tuia
31
Joel Voelkerling Persson
99
Juan Pablo Rodriguez Guerrero
83
Mats Lemmens
Lecce Lecce 4-3-3
4-3-3 Lazio Lazio
30
Falcone
25
Gallo
93
Umtiti
6
Baschiro...
17
Gendrey
16
Gonzalez
42
Hjulmand
29
Blin
22
Banda
9
Colombo
27
Strefezz...
94
Provedel
29
Lazzari
15
Casale
13
Romagnol...
77
Marusic
21
Savic
32
Cataldi
88
Basic
9
Pedrito
17
Immobile
20
Zaccagni

Substitutes

18
Luka Romero
6
Marcos Antonio Silva San
7
Felipe Anderson Pereira Gomes
11
Matteo Cancellieri
5
Matias Vecino
23
Elseid Hisaj
50
Marco Bertini
44
Romano Floriani
31
Marius Adamonis
1
Luis Maximiano
26
Stefan Andrei Radu
4
Patricio Gabarron Gil,Patric
Đội hình dự bị
Lecce Lecce
Remi Oudin 28
Assan Ceesay 77
Youssef Maleh 32
Federico Di Francesco 11
Kristoffer Askildsen 7
Marin Pongracic 5
Federico Brancolini 21
Giuseppe Pezzella 97
Marco Bleve 1
Alessandro Tuia 13
Joel Voelkerling Persson 31
Juan Pablo Rodriguez Guerrero 99
Mats Lemmens 83
Lecce Lazio
18 Luka Romero
6 Marcos Antonio Silva San
7 Felipe Anderson Pereira Gomes
11 Matteo Cancellieri
5 Matias Vecino
23 Elseid Hisaj
50 Marco Bertini
44 Romano Floriani
31 Marius Adamonis
1 Luis Maximiano
26 Stefan Andrei Radu
4 Patricio Gabarron Gil,Patric

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.33
6.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
40% Kiểm soát bóng 55.67%
14.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.3
2 Bàn thua 1.6
5.4 Phạt góc 4.4
2.4 Thẻ vàng 2.6
3.9 Sút trúng cầu môn 3.8
42.9% Kiểm soát bóng 47.8%
13 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lecce (31trận)
Chủ Khách
Lazio (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
5
HT-H/FT-T
2
5
7
2
HT-B/FT-T
1
1
0
3
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
1
4
3
0
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
4
HT-B/FT-B
5
1
2
4