Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 10/03/2023
Lech Poznan
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Djurgardens
Địa điểm: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.87
O 2.5
1.02
U 2.5
0.80
1
1.87
X
3.40
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.75
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Lech Poznan Lech Poznan
Phút
Djurgardens Djurgardens
Antonio Milic 1 - 0
Kiến tạo: Joel Pereira
match goal
39'
49'
match yellow.png Carlos Garcia
Radoslaw Murawski match yellow.png
60'
Mikael Ishak match yellow.png
67'
69'
match change Hampus Finndell
Ra sân: Besard Sabovic
Adriel D Avila Ba Loua
Ra sân: Afonso Sousa
match change
71'
Filip Marchwinski
Ra sân: Filip Szymczak
match change
76'
77'
match change Jesper Lofgren
Ra sân: Carlos Garcia
Filip Marchwinski 2 - 0
Kiến tạo: Adriel D Avila Ba Loua
match goal
82'
83'
match change Jacob Bergstrom
Ra sân: Victor Edvardsen
83'
match change Haris Radetinac
Ra sân: Joel Asoro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lech Poznan Lech Poznan
Djurgardens Djurgardens
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
5
18
 
Sút Phạt
 
16
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
520
 
Số đường chuyền
 
274
14
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
13
12
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
25
9
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
17
93
 
Pha tấn công
 
99
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Joao Amaral
50
Adriel D Avila Ba Loua
44
Alan Czerwinski
3
Barry Douglas
77
Dominik Holec
30
Nika Kvekveskiri
11
Filip Marchwinski
18
Bartosz Salamon
37
Lubomir Satka
90
Artur Sobiech
14
Giorgi Tsitaishvili
Lech Poznan Lech Poznan 3-5-2
4-3-3 Djurgardens Djurgardens
35
Bednarek
16
Milic
6
Karlstro...
25
Dagersta...
5
Rebocho
22
Murawski
7
Sousa
21
Skoras
2
Pereira
9
Ishak
17
Szymczak
35
Zetterst...
2
Johansso...
17
Garcia
3
Danielss...
19
Bengtsso...
7
Eriksson
14
Sabovic
11
Berg
10
Asoro
16
Edvardse...
23
Wikheim

Substitutes

8
Elias Andersson
18
Jacob Bergstrom
45
Max Croon
13
Hampus Finndell
31
Gideon Granstrom
4
Jesper Lofgren
40
Andre Picornell
9
Haris Radetinac
Đội hình dự bị
Lech Poznan Lech Poznan
Joao Amaral 24
Adriel D Avila Ba Loua 50
Alan Czerwinski 44
Barry Douglas 3
Dominik Holec 77
Nika Kvekveskiri 30
Filip Marchwinski 11
Bartosz Salamon 18
Lubomir Satka 37
Artur Sobiech 90
Giorgi Tsitaishvili 14
Lech Poznan Djurgardens
8 Elias Andersson
18 Jacob Bergstrom
45 Max Croon
13 Hampus Finndell
31 Gideon Granstrom
4 Jesper Lofgren
40 Andre Picornell
9 Haris Radetinac

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 2
60% Kiểm soát bóng 47.33%
8.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.6
0.9 Bàn thua 0.8
5.4 Phạt góc 5.4
1.3 Thẻ vàng 1.6
4.2 Sút trúng cầu môn 4.6
56.1% Kiểm soát bóng 45.7%
10.7 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lech Poznan (36trận)
Chủ Khách
Djurgardens (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
1
0
HT-H/FT-T
3
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
0
1
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
6
0
2