Lech Poznan
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Djurgardens
Địa điểm: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
0.97
+0.5
0.87
0.87
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.80
0.80
1
1.87
1.87
X
3.40
3.40
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.75
0.75
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Lech Poznan
Phút
Djurgardens
Antonio Milic 1 - 0
Kiến tạo: Joel Pereira
Kiến tạo: Joel Pereira
39'
49'
Carlos Garcia
Radoslaw Murawski
60'
Mikael Ishak
67'
69'
Hampus Finndell
Ra sân: Besard Sabovic
Ra sân: Besard Sabovic
Adriel D Avila Ba Loua
Ra sân: Afonso Sousa
Ra sân: Afonso Sousa
71'
Filip Marchwinski
Ra sân: Filip Szymczak
Ra sân: Filip Szymczak
76'
77'
Jesper Lofgren
Ra sân: Carlos Garcia
Ra sân: Carlos Garcia
Filip Marchwinski 2 - 0
Kiến tạo: Adriel D Avila Ba Loua
Kiến tạo: Adriel D Avila Ba Loua
82'
83'
Jacob Bergstrom
Ra sân: Victor Edvardsen
Ra sân: Victor Edvardsen
83'
Haris Radetinac
Ra sân: Joel Asoro
Ra sân: Joel Asoro
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lech Poznan
Djurgardens
6
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
5
18
Sút Phạt
16
63%
Kiểm soát bóng
37%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
520
Số đường chuyền
274
14
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
1
14
Đánh đầu thành công
13
0
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
13
12
Đánh chặn
7
24
Ném biên
25
9
Cản phá thành công
12
10
Thử thách
17
93
Pha tấn công
99
31
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Lech Poznan
3-5-2
4-3-3
Djurgardens
35
Bednarek
16
Milic
6
Karlstro...
25
Dagersta...
5
Rebocho
22
Murawski
7
Sousa
21
Skoras
2
Pereira
9
Ishak
17
Szymczak
35
Zetterst...
2
Johansso...
17
Garcia
3
Danielss...
19
Bengtsso...
7
Eriksson
14
Sabovic
11
Berg
10
Asoro
16
Edvardse...
23
Wikheim
Đội hình dự bị
Lech Poznan
Joao Amaral
24
Adriel D Avila Ba Loua
50
Alan Czerwinski
44
Barry Douglas
3
Dominik Holec
77
Nika Kvekveskiri
30
Filip Marchwinski
11
Bartosz Salamon
18
Lubomir Satka
37
Artur Sobiech
90
Giorgi Tsitaishvili
14
Djurgardens
8
Elias Andersson
18
Jacob Bergstrom
45
Max Croon
13
Hampus Finndell
31
Gideon Granstrom
4
Jesper Lofgren
40
Andre Picornell
9
Haris Radetinac
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
6
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
2
60%
Kiểm soát bóng
47.33%
8.33
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
2.6
0.9
Bàn thua
0.8
5.4
Phạt góc
5.4
1.3
Thẻ vàng
1.6
4.2
Sút trúng cầu môn
4.6
56.1%
Kiểm soát bóng
45.7%
10.7
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lech Poznan (36trận)
Chủ
Khách
Djurgardens (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
5
1
0
HT-H/FT-T
3
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
0
1
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
6
0
2