Vòng Match
01:10 ngày 10/07/2022
Lech Poznan
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Rakow Czestochowa
Địa điểm: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.95
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
2.21
X
3.20
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.21
O 1
0.92
U 1
0.96

Diễn biến chính

Lech Poznan Lech Poznan
Phút
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
Jesper Karlstrom match yellow.png
8'
8'
match yellow.png Giannis Papanikolaou
29'
match yellow.png Ben Lederman
43'
match goal 0 - 1 Bogdan Racovitan
Kiến tạo: Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
Giorgi Tsitaishvili match yellow.png
45'
Nika Kvekveskiri match yellow.png
47'
48'
match yellow.png Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
51'
match goal 0 - 2 Mateusz Wdowiak
Kiến tạo: Ben Lederman
Dani Ramirez match yellow.png
79'
90'
match yellow.png Milan Rundic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lech Poznan Lech Poznan
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
4
3
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
7
11
 
Sút Phạt
 
20
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
16
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
35
 
Pha tấn công
 
44
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
58.67% Kiểm soát bóng 55.33%
12.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 5.2
2.3 Thẻ vàng 2.2
3.8 Sút trúng cầu môn 5.3
53.9% Kiểm soát bóng 55%
12.6 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lech Poznan (11trận)
Chủ Khách
Rakow Czestochowa (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
5
0
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
2
0
1
0