Vòng 31
22:00 ngày 10/02/2024
Leeds United
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Rotherham United
Địa điểm: Elland Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.83
+2
1.07
O 3.25
0.96
U 3.25
0.92
1
1.13
X
7.00
2
19.00
Hiệp 1
-0.75
0.73
+0.75
1.20
O 1.25
0.85
U 1.25
1.03

Diễn biến chính

Leeds United Leeds United
Phút
Rotherham United Rotherham United
Patrick Bamford 1 - 0 match goal
10'
18'
match yellow.png Jordan Hugill
Crysencio Summerville 2 - 0
Kiến tạo: Georginio Ruttier
match goal
52'
Crysencio Summerville 3 - 0 match pen
60'
Joel Piroe
Ra sân: Crysencio Summerville
match change
63'
Sam Byram
Ra sân: Hector Junior Firpo Adames
match change
64'
64'
match change Sam Nombe
Ra sân: Jamie Lindsay
64'
match change Tom Eaves
Ra sân: Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
64'
match change Andy Rinomhota
Ra sân: Jordan Hugill
73'
match yellow.png Sam Nombe
Connor Roberts
Ra sân: Ilia Gruev
match change
75'
Mateo Fernandez
Ra sân: Patrick Bamford
match change
75'
79'
match change Cameron Humphreys
Ra sân: Sean Morrison
Charlie Cresswell
Ra sân: Glen Kamara
match change
84'
87'
match change Oliver Rathbone
Ra sân: Christ Tiehi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leeds United Leeds United
Rotherham United Rotherham United
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
491
 
Số đường chuyền
 
338
83%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
50
16
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
3
25
 
Ném biên
 
21
15
 
Cản phá thành công
 
22
3
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
93
 
Pha tấn công
 
97
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Joel Piroe
25
Sam Byram
5
Charlie Cresswell
33
Connor Roberts
49
Mateo Fernandez
13
Kristoffer Klaesson
30
Joe Gelhardt
12
Jaidon Anthony
6
Liam Cooper
Leeds United Leeds United 4-2-3-1
5-4-1 Rotherham United Rotherham United
1
Meslier
3
Adames
4
Ampadu
14
Rodon
22
Gray
8
Kamara
44
Gruev
10
Summervi...
24
Ruttier
29
Gnonto
9
Bamford
1
Johansso...
40
Kioso
22
Odofin
23
Morrison
21
Peltier
28
Revan
7
Dias,Caf...
27
Tiehi
8
Clucas
16
Lindsay
10
Hugill

Substitutes

24
Cameron Humphreys
18
Oliver Rathbone
29
Sam Nombe
12
Andy Rinomhota
9
Tom Eaves
38
Femi Seriki
26
Dillon Phillips
14
Charlie Wyke
30
Arvin Appiah
Đội hình dự bị
Leeds United Leeds United
Joel Piroe 7
Sam Byram 25
Charlie Cresswell 5
Connor Roberts 33
Mateo Fernandez 49
Kristoffer Klaesson 13
Joe Gelhardt 30
Jaidon Anthony 12
Liam Cooper 6
Leeds United Rotherham United
24 Cameron Humphreys
18 Oliver Rathbone
29 Sam Nombe
12 Andy Rinomhota
9 Tom Eaves
38 Femi Seriki
26 Dillon Phillips
14 Charlie Wyke
30 Arvin Appiah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4
58.33% Kiểm soát bóng 36.33%
16.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.7
1.5 Bàn thua 1.7
7.2 Phạt góc 3.1
1.7 Thẻ vàng 1.6
5.5 Sút trúng cầu môn 2.3
58.9% Kiểm soát bóng 38.5%
10.6 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leeds United (54trận)
Chủ Khách
Rotherham United (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
5
2
15
HT-H/FT-T
4
4
3
5
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
4
4
8
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
4
0
HT-B/FT-B
1
9
5
0

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Patrick Bamford Tiền đạo cắm 5 2 0 16 11 68.75% 0 0 27 7.79
25 Sam Byram Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 6 60% 0 1 17 6.45
33 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 0 0 1 6 6 100% 1 0 7 6.2
8 Glen Kamara Tiền vệ trụ 0 0 1 44 44 100% 0 1 47 6.73
14 Joe Rodon Trung vệ 0 0 0 70 63 90% 0 4 79 7.23
4 Ethan Ampadu Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 70 60 85.71% 0 4 77 7.28
7 Joel Piroe Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 8 6.15
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 18 75% 1 1 41 6.64
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 41 7.4
24 Georginio Ruttier Tiền đạo cắm 3 0 4 37 24 64.86% 1 2 74 9.16
10 Crysencio Summerville Cánh phải 4 2 4 36 29 80.56% 5 0 56 8.78
44 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 46 42 91.3% 2 0 54 6.85
5 Charlie Cresswell Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 1 6 6.16
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh trái 3 1 2 34 24 70.59% 1 0 55 7.24
22 Archie Gray Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 52 45 86.54% 1 1 79 7.09
49 Mateo Fernandez 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.09

Rotherham United Rotherham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Lee Peltier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 48 6.12
23 Sean Morrison Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 41 5.88
9 Tom Eaves Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 2 8 6.09
8 Samuel Clucas Tiền vệ trụ 2 1 2 42 37 88.1% 7 0 60 6.28
7 Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu Tiền vệ trụ 0 0 0 18 14 77.78% 4 0 36 5.6
10 Jordan Hugill Tiền đạo cắm 0 0 0 14 9 64.29% 0 4 20 5.95
16 Jamie Lindsay Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 5.91
24 Cameron Humphreys Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 5.98
18 Oliver Rathbone Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 5.99
22 Hakeem Odofin Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 32 22 68.75% 1 3 64 7
29 Sam Nombe Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 5 5.82
12 Andy Rinomhota Tiền vệ trụ 1 0 1 13 9 69.23% 0 1 16 6.29
27 Christ Tiehi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 37 34 91.89% 0 1 50 6.43
40 Peter Kioso Defender 0 0 1 29 19 65.52% 3 7 52 6.63
1 Viktor Johansson Thủ môn 0 0 0 46 30 65.22% 0 0 52 6.57
28 Sebastian Revan Defender 0 0 0 23 19 82.61% 3 0 48 6.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ