Vòng 38
22:30 ngày 28/05/2023
Leeds United
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 1)
Tottenham Hotspur
Địa điểm: Elland Road Stadium
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.90
O 3.25
0.88
U 3.25
0.92
1
2.25
X
3.40
2
1.84
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.84
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Leeds United Leeds United
Phút
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
2'
match goal 0 - 1 Harry Kane
Kiến tạo: Son Heung Min
Pascal Struijk match yellow.png
9'
Maximilian Wober match yellow.png
14'
47'
match goal 0 - 2 Pedro Porro
Liam Cooper match yellow.png
57'
Brenden Aaronson
Ra sân: Pascal Struijk
match change
59'
Georginio Ruttier
Ra sân: Weston Mckennie
match change
60'
Hector Junior Firpo Adames
Ra sân: Maximilian Wober
match change
60'
67'
match change Pape Matar Sarr
Ra sân: Dejan Kulusevski
Jack Harrison 1 - 2
Kiến tạo: Georginio Ruttier
match goal
67'
69'
match goal 1 - 3 Harry Kane
Kiến tạo: Pedro Porro
76'
match change Richarlison de Andrade
Ra sân: Son Heung Min
77'
match change Matthew Craig
Ra sân: Yves Bissouma
Degnand Wilfried Gnonto
Ra sân: Jack Harrison
match change
88'
90'
match goal 1 - 4 Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
Kiến tạo: Pape Matar Sarr
90'
match change Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
Ra sân: Pedro Porro
90'
match change George Abbott
Ra sân: Oliver Skipp

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leeds United Leeds United
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
match ok
Giao bóng trước
12
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Cản sút
 
1
4
 
Sút Phạt
 
7
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
433
 
Số đường chuyền
 
431
78%
 
Chuyền chính xác
 
78%
7
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
1
65
 
Đánh đầu
 
39
27
 
Đánh đầu thành công
 
25
3
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
25
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
11
24
 
Ném biên
 
18
23
 
Cản phá thành công
 
25
9
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
139
 
Pha tấn công
 
92
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Georginio Ruttier
29
Degnand Wilfried Gnonto
3
Hector Junior Firpo Adames
7
Brenden Aaronson
1
Illan Meslier
10
Crysencio Summerville
8
Marc Roca
42
Sam Greenwood
62
Jeremiah Chilokoa-Mullen
Leeds United Leeds United 5-4-1
4-4-2 Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
22
Blazquez
21
Struijk
39
Wober
6
Cooper
25
Kristens...
2
Ayling
11
Harrison
5
Koch
4
Forshaw
28
Mckennie
19
Machado,...
20
Forster
12
Junior
6
Mina
34
Lenglet
33
Davies
23
Porro
38
Bissouma
4
Skipp
7
Min
21
Kulusevs...
10
2
Kane

Substitutes

27
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
9
Richarlison de Andrade
29
Pape Matar Sarr
51
Matthew Craig
77
George Abbott
16
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
40
Brandon Austin
25
Japhet Tanganga
58
Yago Alonso
Đội hình dự bị
Leeds United Leeds United
Georginio Ruttier 24
Degnand Wilfried Gnonto 29
Hector Junior Firpo Adames 3
Brenden Aaronson 7
Illan Meslier 1
Crysencio Summerville 10
Marc Roca 8
Sam Greenwood 42
Jeremiah Chilokoa-Mullen 62
Leeds United Tottenham Hotspur
27 Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
9 Richarlison de Andrade
29 Pape Matar Sarr
51 Matthew Craig
77 George Abbott
16 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
40 Brandon Austin
25 Japhet Tanganga
58 Yago Alonso

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 2
8 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
56.33% Kiểm soát bóng 68%
10 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 1.6
8.1 Phạt góc 6.7
1.5 Thẻ vàng 2
5.6 Sút trúng cầu môn 4.9
59.1% Kiểm soát bóng 65.8%
8.2 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leeds United (51trận)
Chủ Khách
Tottenham Hotspur (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
4
3
HT-H/FT-T
4
4
6
0
HT-B/FT-T
2
0
3
1
HT-T/FT-H
1
3
0
3
HT-H/FT-H
4
3
0
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
3
3
HT-B/FT-B
0
9
1
3

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Liam Cooper Trung vệ 0 0 0 47 39 82.98% 0 0 57 6.07
2 Luke Ayling Hậu vệ cánh phải 3 0 0 45 35 77.78% 3 2 61 6.4
4 Adam Forshaw Tiền vệ trụ 1 0 4 52 46 88.46% 12 2 76 6.7
22 Joel Robles Blazquez Thủ môn 0 0 0 15 6 40% 0 0 22 5.55
19 Rodrigo Moreno Machado,Rodri Tiền đạo thứ 2 2 0 1 15 12 80% 3 2 30 6.42
5 Robin Koch Trung vệ 2 0 2 35 27 77.14% 0 6 49 6.62
39 Maximilian Wober Trung vệ 2 1 1 34 26 76.47% 2 1 52 6.48
11 Jack Harrison Cánh trái 2 1 2 24 20 83.33% 14 0 56 6.98
25 Rasmus Nissen Kristensen Hậu vệ cánh phải 1 0 1 44 39 88.64% 3 2 60 6.72
28 Weston Mckennie Tiền vệ trụ 2 0 0 19 14 73.68% 0 3 39 6.07
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.08
21 Pascal Struijk Trung vệ 2 0 0 23 15 65.22% 1 4 38 5.26
7 Brenden Aaronson Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 0 0 11 5.97
24 Georginio Ruttier Tiền đạo cắm 1 0 1 6 5 83.33% 0 2 11 6.79

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Fraser Forster Thủ môn 0 0 0 20 5 25% 0 0 28 5.99
33 Ben Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 22 78.57% 1 5 48 7.23
10 Harry Kane Tiền đạo cắm 3 3 0 29 22 75.86% 1 2 48 8.8
7 Son Heung Min Cánh trái 1 0 2 26 25 96.15% 0 0 40 7.25
34 Clement Lenglet Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 3 54 7.29
6 Davinson Sanchez Mina Trung vệ 1 0 0 41 32 78.05% 0 6 56 7.22
9 Richarlison de Andrade Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 6.05
38 Yves Bissouma Tiền vệ trụ 1 0 0 39 37 94.87% 0 0 62 7.29
12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 39 79.59% 0 5 80 7.43
21 Dejan Kulusevski Cánh phải 0 0 1 19 18 94.74% 1 0 29 6.43
4 Oliver Skipp Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 39 29 74.36% 0 0 51 6.98
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 2 1 2 31 20 64.52% 3 0 50 8.21
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.08
51 Matthew Craig Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ