Vòng 46
18:30 ngày 04/05/2024
Leicester City
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Blackburn Rovers
Địa điểm: King Power Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
1.05
O 2.5
0.44
U 2.5
1.62
1
1.62
X
4.20
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.05
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Issahaku Fataw match yellow.png
36'
Marc Albrighton
Ra sân: Issahaku Fataw
match change
55'
James Justin match yellow.png
58'
Yunus Akgun
Ra sân: Hamza Choudhury
match change
62'
68'
match goal 0 - 1 Sammie Szmodics
69'
match yellow.png Sammie Szmodics
Callum Doyle
Ra sân: James Justin
match change
77'
Kasey McAteer
Ra sân: Stephy Mavididi
match change
77'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Jamie Vardy
match change
78'
84'
match change Yasin Ayari
Ra sân: Tyrhys Dolan
86'
match yellow.png Joe Rankin-Costello
90'
match goal 0 - 2 Sammie Szmodics
Kiến tạo: Joe Rankin-Costello
90'
match change Jake Garrett
Ra sân: Joe Rankin-Costello
90'
match change John Buckley
Ra sân: Sammie Szmodics

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
4
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
684
 
Số đường chuyền
 
227
89%
 
Chuyền chính xác
 
59%
5
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
30
10
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
7
10
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
13
10
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
115
 
Pha tấn công
 
64
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Kelechi Iheanacho
29
Yunus Akgun
11
Marc Albrighton
5
Callum Doyle
35
Kasey McAteer
26
Dennis Praet
41
Jakub Stolarczyk
20
Patson Daka
4
Conor Coady
Leicester City Leicester City 4-3-3
3-4-1-2 Blackburn Rovers Blackburn Rovers
30
Hermanse...
3
Faes
23
Vesterga...
17
Choudhur...
2
Justin
25
Ndidi
8
Winks
21
Pereira
10
Mavididi
9
Vardy
18
Fataw
1
Pears
17
Carter
55
McFadzea...
3
Pickerin...
2
Brittain
6
Tronstad
11
Rankin-C...
45
Chrisene
8
2
Szmodics
9
Gallaghe...
10
Dolan

Substitutes

44
Yasin Ayari
30
Jake Garrett
21
John Buckley
14
Billy Koumetio
33
Semir Telalovic
24
Andy Moran
12
Leopold Wahlstedt
4
Connor ORiordan
32
Igor Tyjon
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Kelechi Iheanacho 14
Yunus Akgun 29
Marc Albrighton 11
Callum Doyle 5
Kasey McAteer 35
Dennis Praet 26
Jakub Stolarczyk 41
Patson Daka 20
Conor Coady 4
Leicester City Blackburn Rovers
44 Yasin Ayari
30 Jake Garrett
21 John Buckley
14 Billy Koumetio
33 Semir Telalovic
24 Andy Moran
12 Leopold Wahlstedt
4 Connor ORiordan
32 Igor Tyjon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 1.67
8 Sút trúng cầu môn 4
58.67% Kiểm soát bóng 45%
10.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.1
6.7 Phạt góc 4.8
1.4 Thẻ vàng 2.1
5.4 Sút trúng cầu môn 3.8
59.5% Kiểm soát bóng 42.1%
11 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (53trận)
Chủ Khách
Blackburn Rovers (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
6
9
HT-H/FT-T
9
3
4
3
HT-B/FT-T
1
3
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
6
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
5
3
4
HT-B/FT-B
3
12
6
5

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Marc Albrighton Tiền vệ phải 0 0 1 15 10 66.67% 8 0 26 5.96
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 0 121 114 94.21% 0 3 128 5.77
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 1 0 1 12 9 75% 0 0 19 5.98
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 2 1 0 44 39 88.64% 0 0 55 6.22
14 Kelechi Iheanacho Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 78 76 97.44% 3 0 85 6.7
25 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 46 40 86.96% 1 1 52 6.28
3 Wout Faes Trung vệ 1 0 2 66 58 87.88% 1 2 78 6.4
17 Hamza Choudhury Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 72 66 91.67% 0 0 80 6.72
10 Stephy Mavididi Cánh trái 2 1 0 26 23 88.46% 6 0 43 6.36
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 2 0 0 43 37 86.05% 2 1 66 6.09
29 Yunus Akgun Cánh phải 0 0 0 8 8 100% 1 0 9 5.91
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 25 25 100% 0 0 31 5.85
18 Issahaku Fataw Cánh phải 1 1 0 18 13 72.22% 3 1 32 6.44
5 Callum Doyle Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 6.15
35 Kasey McAteer Tiền vệ công 0 0 1 5 4 80% 2 0 7 6.36

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
55 Kyle McFadzean Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 23 6.65
9 Sam Gallagher Tiền đạo cắm 1 0 0 14 4 28.57% 0 6 25 7.29
6 Sondre Tronstad Tiền vệ trụ 0 0 1 17 13 76.47% 0 0 19 6.36
8 Sammie Szmodics Tiền vệ công 4 1 1 15 10 66.67% 1 0 25 7.14
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 2 0 0 12 10 83.33% 3 0 33 7.2
3 Harry Pickering Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 24 70.59% 3 1 48 7.33
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 38 17 44.74% 0 0 43 7.12
11 Joe Rankin-Costello Hậu vệ cánh phải 1 0 0 16 10 62.5% 0 0 24 6.74
45 Benjamin Chrisene Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 1 1 30 6.58
17 Hayden Carter Trung vệ 0 0 0 12 7 58.33% 0 4 18 6.63
10 Tyrhys Dolan Cánh phải 0 0 1 11 8 72.73% 0 0 24 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ